Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng cụ thể của cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng “Fall Back”? Đi sao “Fall Back” là động từ hay danh động từ? Cách phát âm của “Fall Back” trong tiếng Anh? “Fall Back” là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Fall Back”. FALL và BACK có vẻ là hai từ vựng rất quen thuộc. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng đúng và chuẩn cụm từ “Fall Back”. Bài viết này sẽ giải mã các bí ẩn về cụm từ này, trang bị cho bạn kỹ năng để có thể sử dụng cụm từ “Fall Back” một cách hiệu quả và thành thạo. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ minh họa để bài viết thêm sinh động và hấp dẫn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc các địa chỉ liên kết mà chúng mình có ghi lại ở phía cuối của trang web. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ và thú vị với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết ngày hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh)
1.“Fall Back” nghĩa là gì?
“Fall Back” là một cụm động từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Được tạo thành từ hai thành phần chính là động từ Fall - ngã và giới từ Back - đằng sau. Vậy “Fall Back” có nghĩa là gì? “Fall Back” được hiểu là sự di chuyển hoặc quay lại. Có thể hiểu với nghĩa là phòng thủ. “Fall Back” có nhiều ứng dụng trong tiếng Anh, bạn cần biết và hiểu được cụm từ này để có thể thông thạo cách dùng về nó. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vai trò của “Fall Back” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The enemy is too strong, I think we should fall back.
- Địch quá mạnh. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên lùi lại về phía sau.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của cụm từ này, /fɔːl bæk/ là cách phát âm của cụm từ “Fall Back”. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của cụm từ này. Không có sự phân biệt về cách phát âm của “Fall Back”trong ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Khi phát âm, bạn cần chú ý và ghi nhớ các phụ âm kết thúc của từ này (ending sound) và phát âm đúng, đủ trường độ của âm. Bạn nên căn cứ cụ thể vào từng ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể để có thể phát âm cụm từ “Fall Back” sao cho hài hòa so với câu văn. Hãy luyện tập thật nhiều bằng cách nghe và lặp lại phát âm của “Fall Back” qua các tài liệu, các nguồn uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh.
Có hai cách dùng của cụm từ “Fall Back” được giới thiệu trong từ điển Oxford. Đầu tiên, “Fall Back” được dùng để chỉ việc lùi lại, di chuyển. Trong cách dùng này, “Fall Back” đồng nghĩa với động từ RETREAT trong tiếng Anh. “Fall Back” được dùng như một cụm từ riêng biệt trong cách dùng này. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này trong các ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- The enemy fell back as our troops advanced.
- Định đã rút lui khi quân ta tiến công.
- Falling back is an important step of this plan.
- Rút lui là một bước quan trọng trong kế hoạch này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, “Fall Back” được dùng để chỉ giảm xuống trong giá trị hay số lượng. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này của “Fall Back” qua các ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Share prices fell back after brisk early trading.
- Giá cổ phiếu giảm sau sàn giao dịch đầu tiên.
“Fall Back” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, bạn nên căn cứ cụ thể vào các trường hợp nhất định để có thể chia thời thì hoặc các dạng khác nhau của động từ, tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản. Bạn có thể đặt theo nhiều ví dụ cho vấn đề này để hiểu và và thành thạo hơn cách sử dụng của cụm từ “Fall Back”.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Fall Back” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ có liên quan hoặc cùng chủ đề với cụm từ “Fall Back” để bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong bài nói, bài viết của mình. Hãy tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và cách phát âm cụ thể của mỗi từ bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Defeat |
Đánh bại |
Retreat |
Phòng thủ |
Victory |
Chiến thắng |
Deal with |
Đối mặt với |
Cảm ơn bạn vì đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để có thể cập nhật thêm nhiều điều mới lạ mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn, vui vẻ và tự tin trước những dự định sắp tới của mình!