” Face With Something Là Gì ? (Từ Điển Anh When Faced With

Or you want a quick look: face

*

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Face with something là gì

*
*
*

face
*

face /feis/ danh từ mặtto look somebody in the face: nhìn thẳng vào mặt aito show one"s face: xuất đầu lộ diện, vác mặt đếnher face is her fortune: cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt vẻ mặtto pull (wear) a long face: mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra thể diện, sĩ diệnto save one"s face: gỡ thể diện, giữ thể diệnto lose face: mất mặt, mất thể diện bộ mặt, bề ngoài, mã ngoàito put a new face on something: thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mớion the face of it: cứ theo bề ngoài mà xét thìto put a good face on a matter: tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gìto put a bold face on something: can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì bề mặtthe face of the earth: bề mặt của trái đất mặt trước, mặt phía trướcface to face đối diệnto fly in the face of ra mặt chống đối, công khai chống đốito go with wind in one"s face đi ngược gióto have the face to do something mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gìin face of trước mặt, đứng trướcin the face of mặc dầuin the face of day một cách công khaito make (pull) faces nhăn mặtto set one"s face against chống đối lạito somebody"s face công khai trước mặt ai ngoại động từ đương đầu, đối phóto face up to: đương đầu với đứng trước mặt, ở trước mặtthe problem that faces us: vấn đề trước mắt chúng ta lật (quân bài) nhìn về, hướng về, quay vềthis house faces south: nhà này quay về hướng nam đối diệnto face page 20: đối diện trang 20 (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) (quân sự) ra lệnh quayto face one"s men about: ra lệnh cho quân quay ra đằng sau viền màu (cổ áo, cửa tay) bọc, phủ, tráng hồ (chè) nội động từ (quân sự) quayleft face!: quay bên trái!about face!: quay đằng sau!to face out a situatin vượt qua một tình thếto face out something làm xong xuôi cái gì đến cùng
mặtdisk face: mặt đĩaface of an instrument: mặt trên của một phiếu khoánface of an instrument: mặt phiếuface of an instrument: mặt trước của một phiếu khoánface par: giá ghi trên mặt phiếuface value: giá trị góc mặt (của con tem)face value: giá trị trên mặtgrinding face: mặt thớtface amountgiá trị danh nghĩaface amountsố tiền danh nghĩaface amountsố tiền ghi trên phiếuface capitalvốn danh nghĩaface pargiá trị danh nghĩaface parmệnh giáface valuediện giáface valuegiá danh nghĩaface valuegiá trị danh nghĩaface valuegiá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)face valuemệnh giáface value of a stockgiá danh nghĩa của một chứng khoánface value of sharemệnh giá cổ phiếugrinding facecối nghiềnprincipal at face valuemệnh giá (tiền) vốn gốc o mặt, bề mặt, mặt phẳng; mặt trước; (mỏ) gương lò § bearing face : mặt phẳng trụ đỡ, mặt cột chống § cliff face : mặt vách đứng § free face : mặt tự do § heading face : mặt trước, mặt tiền § mine face : khu vực khai thác mỏ § raised face : mặt nâng; mặt nhô; chỗ lồi § shore face : trước bờ § working face : mặt làm việc, mặt công tác § face of coal : gương lò than § face injection bit : mũi khoan vòi phun ra ngoài § face to face : mặt đối mặt
READ  Giới Từ Tiếng Anh Đi Với Get By Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

FACE

Trang đầu

Là trang đầu tiên của đơn bảo hiểm
*

Xem thêm:

*

*

n.

the general outward appearance of something

the face of the city is changing

the striking or working surface of an implementa part of a person that is used to refer to a person

he looked out at a roomful of faces

when he returned to work he met many new faces

the part of an animal corresponding to the human facethe side upon which the use of a thing depends (usually the most prominent surface of an object)

he dealt the cards face down

status in the eyes of others

he lost face

a vertical surface of a building or cliff

v.

be opposite

the facing page

the two sofas face each other

turn so as to face; turn the face in a certain direction

Turn and face your partner now

turn so as to expose the face

face a playing card

line the edge (of a garment) with a different material

face the lapels of the jacket

cover the front or surface of

The building was faced with beautiful stones


Microsoft Computer Dictionary

n. 1. In geometry and computer graphics, one side of a solid object, such as a cube. 2. In printing and typography, short for typeface.

File Extension Dictionary

Usenix FaceServer Graphic

English Synonym and Antonym Dictionary

faces|faced|facingsyn.: brave confront countenance encounter expression look meet opposeant.: back
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply