Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một tính từ chắc chắn sẽ thân thuộc và dùng rất nhiều trong cuốc sống. Việc tìm hiểu rõ về nó thêm sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “Expected” trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thật tốt nhé!!!
expected trong tiếng Anh
1. “Expected” trong tiếng Anh là gì?
Expected
Cách phát âm: / ɪkˈspek.tɪd /
Định nghĩa:
Hy vọng là cảm xúc có ở chủ thể là người đây là cảm giác làm phong phú cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Hy vọng có thể được định nghĩa theo một cách hiểu đơn giản là khi làm một vấn đề hay một việc gì đó có vẻ quan trong thì cảm nghĩ rằng mọi việc sẽ trở nên tốt đẹp. Khi có hy vọng, chúng ta trông chờ với ước muốn và niềm tin hợp lý.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Là một loại tính từ phổ biến có thể đi kèm với nhiều loại từ khác
- We expected too much for how to deal with these difficulties but to no avail and now we do not want to expect anything.
- Chúng tôi đã trông chờ quá nhiều về cách giải quyết những việc khó khăn này nhưng hoàn toàn không có kết quả và bây giờ chúng tôi không muốn trông chờ gì nữa.
- Citizens can think expected that percentage to win and then think that health has improved since winning.
- Người dân có thể nghĩ mong đợi rằng tỷ lệ phần trăm thắng cuộc rồi nghĩ rằng sức khỏe đã được cải thiện kể từ khi giành thắng lợi.
2. Cấu trúc và cách sử dụng “expected” trong Tiếng Anh:
expected trong tiếng Anh
“Expected” để nói về một chuyện gì đó được cho là sẽ xảy ra hoặc đến :
the expected price: giá dự kiến
- The painting was auctioned off at the famous exhibition for three times the expected price.
- Bức tranh được bán đấu giá tại cuộc triển lãm nổi tiếng với giá cao gấp ba lần giá dự kiến.
“Expected” dùng để nhắc đến một chuyện nào đó sẽ được sinh ra sớm:
- Social prediction will have to exist in an expected legal challenge.
- Dự luận trên mạng xã hội sẽ phải tồn tại trong một thách thức pháp lý dự kiến.
Khi muốn miêu tả một điều nào đó được cho là nên xảy ra hoặc được thực hiện ta dùng “Expected”
- His new findings show a huge difference from the professionalism level and expected performance of the company's top management.
- Những phát hiện mới của ông cho thấy một sự khác biệt rất lớn so với mức độ chuyên nghiệp và hiệu suất dự kiến của ban lãnh đạo cấp cao của công ty.
3. “Expected” đi với những loại từ nào?
Expected đứng trước danh từ
expected happiness: mong đợi hạnh phúc
- She is a small girl who lives very simply and only expected happiness normal with her family.
- Cô ấy là một cô gái bé nhỏ sống rất đơn giản và chỉ mong đợi hạnh phúc bình thường bên cạnh những người thân trong gia đình
expected success: mong đợi thành công
- He is a device guy who only works very diligently because it is expected successful will come to him in the shortest time.
- Anh ta là một chàng trai thiết bị chỉ làm việc rất siêng năng vì được chờ đợi thành công sẽ đến với anh ấy trong thời gian sớm nhất.
Expected new life: kì vọng cuộc sống mới
- Although he was a bad person in the past, he also regrets Expected new life better to start over.
- Dù quá khứ anh ta là một người xấu nhưng tương anh anh ta đã hối lỗi là luôn mong đợi cuộc sống mới tốt hơn để bắt đầu lại.
“Expected” đứng trước giới từ:
expected from family: mong đợi từ gia đình
- When someone wants to do something big, they always think about the goals they want and most importantly, expected from the family.
- Khi một ai đó muốn làm một việc gì đó lớn lao họ luôn nghĩ đến những mục đích mình muốn và quan trọng nhất là mong đợi từ gia đình.
“Expected” đứng sau động từ:
- Product promotion campaigns have recently begun serving stores and is expected to deliver in full by the end of this month.
- các chiến dịch quảng cáo sản phẩm gần đây đã bắt đầu phân phối cho các cửa hàng và dự kiến sẽ phân phối đầy đủ vào cuối tháng này.
“Expected” đứng trước đại từ sở hữu:
Expected her promise: kỳ vọng lời hứa của cô ấy
- To prove the jury wants her to act in response to expected her promise to everyone.
- Để chứng minh ban giám khảo muốn cô ấy hành động để đáp lại những kỳ vọng lời hứa của cô ấy đến mọi người.
4. Những cụm từ tiếng Anh đi với “expected”:
expected trong tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
fully expected |
hoàn toàn mong đợi |
confidently expected |
tự tin mong đợi |
expected value |
gia trị được ki vọng |
expected gain |
kỳ vọng đạt được |
expected value |
gia trị được ki vọng |
expected money value |
giá trị tiền mong đợi |
really expected |
thực sự mong đợi |
hardly expected |
hầu như không mong đợi |
rightly expected |
đúng mong đợi |
as expected |
như mong đợi |
honestly expected |
thành thật mong đợi |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về một trong những từ vựng tuyệt vời expected trong tiếng Anh!!!