“Effect ” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Effect ” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Effect trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho EFFECT)
Với chức năng là động từ, Effect có nghĩa là đạt được điều gì đó và khiến nó xảy ra.
Ví dụ:
Với chức năng là danh từ, Effect có nghĩa là: kết quả của một ảnh hưởng cụ thể.
Ví dụ:
-
The biggest effect of traffic congestion on the environment is air pollution.
-
Ảnh hưởng lớn nhất của ùn tắc giao thông đối với môi trường là ô nhiễm không khí.
2. Các cấu trúc thông dụng với Effect trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa các cấu trúc thông dụng với Effect trong Tiếng Anh)
Cấu trúc 1: Take effect: để tạo ra hoặc đạt được kết quả bạn muốn.
Ví dụ:
Cấu trúc 2: for effect: Nếu bạn nói hoặc làm điều gì đó để gây hiệu ứng (for effect), bạn cố tình làm điều đó để gây sốc hoặc thu hút sự chú ý của họ
Ví dụ:
-
She left a deep impression on me by the way she used bad language in her presentation for effect.
-
Cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi bởi cách cô ấy sử dụng ngôn từ tệ hại trong bài thuyết trình của mình để tạo hiệu ứng gây sự chú ý.
Cấu trúc 3: in effect: trên thực tế, hoặc trong thực tế.
Ví dụ:
-
So in effect the government has raised tax for the poor and lowered for the rich.
-
Vì vậy, trên thực tế, chính phủ đã tăng thuế đối với người nghèo và giảm thuế đối với người giàu.
Cấu trúc 4: to that effect: được sử dụng để thể hiện rằng những gì bạn đang báo cáo chỉ là một dạng ngắn gọn và chung chung của những gì đã thực sự được nói
Ví dụ:
-
She said something to the effect that he would move to another city in the next month.
-
Cô ấy nói điều gì ngắn gọn là anh ấy sẽ chuyển đến một thành phố khác trong tháng tới.
Cấu trúc 5: come into effect: để bắt đầu làm việc hoặc được sử dụng
Ví dụ:
-
On November 1, the new tax law will come into effect.
-
Vào ngày 1 tháng 11, luật thuế mới sẽ có hiệu lực.
Cấu trúc 6: put/bring sth into effect: để bắt đầu sử dụng một cái gì đó hoặc làm cho nó hoạt động.
Ví dụ:
-
The goal is to develop a new department related to finance and put it into effect.
-
Mục tiêu là phát triển một bộ phận mới liên quan đến tài chính và đi vào hoạt động.
Cấu trúc 7: with immediate effect/ with effect from: được sử dụng để mô tả một thay đổi xảy ra ngay lập tức hoặc từ một ngày cụ thể
Ví dụ:
-
The company has announced a new regulation about the new working time, with immediate effect.
-
Công ty đã công bố quy định mới về thời gian làm việc mới, có hiệu lực ngay lập tức.
3. Các cụm từ thông dụng với Effect trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ thông dụng với Effect trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
cause and effect diagram |
một sơ đồ được sử dụng khi thiết kế hoặc thay đổi thiết kế của sản phẩm để xem xét nguyên nhân của một cái gì đó, thường là cái gì đó đã gây ra vấn đề |
demonstration effect |
nếu một doanh nghiệp, hệ thống, v.v. có hiệu ứng trình diễn (demonstration effect), những người khác bị ảnh hưởng bởi nó và cố gắng sao chép nó |
halo effect |
ý kiến tích cực mà ai đó có về một người, sản phẩm, công ty, v.v. nói chung, dựa trên ý kiến trước đó về một chất lượng hoặc tính năng cụ thể |
income effect |
ảnh hưởng của những thay đổi về những thứ như giá cả, thuế và chi phí dịch vụ đối với thu nhập của người dân |
ripple effect |
một tình huống trong đó một sự kiện tạo ra hiệu ứng lan truyền và tạo ra các hiệu ứng khác |
currency effect |
tăng hoặc giảm giá trị của khoản đầu tư nước ngoài hoặc của thứ gì đó được mua hoặc bán ở nước ngoài do thay đổi tỷ giá hối đoái (= tỷ giá mà đồng tiền của một quốc gia có thể được thay đổi cho đồng tiền của một quốc gia khác) |
the domino effect |
tình huống trong đó điều gì đó, thường là điều gì đó tồi tệ, xảy ra, khiến các sự kiện tương tự khác xảy ra |
the Hawthorne effect |
lý thuyết cho rằng hiệu suất của mọi người tại nơi làm việc được cải thiện nếu họ biết rằng họ đang được nghiên cứu hoặc được cấp quản lý đặc biệt quan tâm |
substitution effect |
ảnh hưởng của việc thay đổi giá của sản phẩm hoặc dịch vụ, khuyến khích khách hàng mua sản phẩm khác hoặc sử dụng dịch vụ khác thay thế |
threshold effect |
một cái gì đó đạt đến một mức độ hoặc điểm mà ở đó điều gì đó bắt đầu xảy ra hoặc thay đổi |
wealth effect |
lý thuyết cho rằng khi giá trị của các tài sản như vàng, cổ phiếu và tài sản tăng lên, mọi người chi tiêu nhiều hơn |
greenhouse effect |
sự gia tăng lượng carbon dioxide và các khí khác trong khí quyển (= hỗn hợp các khí xung quanh trái đất), được cho là nguyên nhân khiến bề mặt trái đất ấm dần lên. |
Idiom |
Meaning |
a snowball effect |
tình huống trong đó thứ gì đó tăng về quy mô hoặc tầm quan trọng với tốc độ ngày càng nhanh. |
strain after/for effect |
cố gắng giải trí đến mức nó có vẻ sai. |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Effect” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Effect” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.