Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Driving force” trong tiếng Anh nhé!
1. Driving force là gì
Hình ảnh minh hoạ Driving force
Thông tin chi tiết
Loại từ: cụm danh từ
Phiên âm: /ˈdraɪ.vɪŋ fɔːrs/
Ý nghĩa: động lực (ai đó hoặc điều gì đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi người và khiến họ làm điều gì đó; ai đó hoặc một cái gì đó có sức mạnh để làm cho mọi thứ xảy ra)
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- The increase in share market richest seems to have been a driving force behind consumer expenditure.
- Sự gia tăng thị phần giàu nhất dường như là một động lực thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng.
- Collecting study data seems to have its own driving force, and this portion of the methodological approach went quite well.
- Việc thu thập dữ liệu nghiên cứu dường như có động lực riêng và phần này của phương pháp luận đã diễn ra khá tốt.
- The initial driving force for your narrative should be treated with the same care.
- Động lực ban đầu cho câu chuyện của bạn nên được đối xử cẩn thận.
- The major driving force for economic reforms has been journalistic critique.
- Động lực chính thúc đẩy cải cách kinh tế là phê bình báo chí.
- The fact that people considered this thorough budgetary accounting unclear was a driving force.
- Thực tế là mọi người coi việc hạch toán ngân sách kỹ lưỡng này không rõ ràng là một động lực.
- The address by the Health Minister will offer the generally pro campaign a driving force.
- Bài phát biểu của Bộ trưởng Y tế sẽ cung cấp động lực cho chiến dịch ủng hộ nói chung.
- Interest in professional share of the money rose in the 20th century, but the driving force to implement them came primarily from consumers.
- Sự quan tâm đến chia sẻ tiền chuyên nghiệp đã tăng lên trong thế kỷ 20, nhưng động lực để thực hiện chúng chủ yếu đến từ người tiêu dùng.
- A current management provided the driving force for transformation in the sector.
- Sự quản lý hiện tại đã cung cấp động lực cho sự chuyển đổi trong ngành.
- The Health Minister has given a driving force to health-prevention initiatives.
- Bộ trưởng Bộ Y tế đã đưa ra động lực cho các sáng kiến phòng ngừa sức khỏe.
- His loss at the Olympic Games gave him the driving force to offer something that he needs in this final race.
- Thất bại của anh ấy tại Thế vận hội Olympic đã cho anh ấy động lực để cung cấp một cái gì đó mà anh ấy cần trong cuộc đua cuối cùng này.
- The driving force behind the educational transformation has frequently had to come from outside of the school system.
- Động lực thúc đẩy sự chuyển đổi giáo dục thường phải đến từ bên ngoài hệ thống trường học.
- Private ownership of property rights were granted, which increased the driving force and enhanced financing and investment opportunities.
- Quyền sở hữu tư nhân đối với các quyền tài sản đã được trao, điều này làm tăng động lực và tăng cường các cơ hội tài chính và đầu tư.
- There have been other issues with giving appropriate driving force to cost-center managers in order for them to monitor performance cheaply, efficiently, and professionally.
- Đã có những vấn đề khác về việc đưa ra động lực thích hợp cho các nhà quản lý trung tâm chi phí để họ giám sát hoạt động với giá rẻ, hiệu quả và chuyên nghiệp.
- An additional driving force is a course that is especially tailored to their requirements and where they will meet people their own age.
- Một động lực bổ sung là một khóa học đặc biệt phù hợp với yêu cầu của họ và nơi họ sẽ gặp những người ở độ tuổi của họ.
- How do businesses react to employees' ostensibly enhanced desire to provide additional labor services as a consequence of monetary driving force?
- Làm thế nào để các doanh nghiệp phản ứng với mong muốn được nâng cao bề ngoài của nhân viên để cung cấp các dịch vụ lao động bổ sung như là một hệ quả của động lực tiền tệ?
- When a kid is confronted with a visual driving force, he or she prefers to focus or fix attention on a single perceptual element of it.
- Khi một đứa trẻ đối mặt với động lực thị giác, chúng thích tập trung hoặc cố định sự chú ý vào một yếu tố tri giác duy nhất của nó.
Hình ảnh minh hoạ cho Driving force
3. Từ vựng liên quan đến Driving force
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Impetus |
sự thúc đẩy (thứ gì đó khuyến khích một hoạt động cụ thể hoặc làm cho hoạt động đó tràn đầy năng lượng hoặc hiệu quả hơn) |
Mainspring |
Điều quan trọng nhất (lý do quan trọng nhất cho một cái gì đó; điều làm cho điều gì đó khác xảy ra) |
Inspiration |
cảm hứng (ai đó hoặc điều gì đó cung cấp cho bạn ý tưởng để làm điều gì đó) |
Inducement |
sự dụ dỗ (một hành động hoặc điều gì đó nhằm thuyết phục ai đó hoặc điều gì đó) |
Instigation |
xúi giục (hành động gây ra một sự kiện hoặc tình huống xảy ra bằng cách thực hiện một tập hợp các hành động hoặc một quy trình chính thức bắt đầu) |
Hình ảnh minh hoạ cho Driving force
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Driving force” nhé.