Drift Apart là gì và cấu trúc cụm từ Drift Apart trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Trong vấn đề tình cảm từ tình yêu đến tình bạn hay tình cảm gia đình có rất nhiều thứ để người học có thể tìm hiểu và học tập. Drift Apart là một trong những từ thường được sử dụng xong không phải ai cũng biết được nghĩa của nó. Ở bài viết này studytienganh giới thiệu đến bạn Drift Apart là gì và cấu trúc cụm từ Drift Apart trong câu Tiếng Anh, đừng bỏ lỡ nhé!

 

Drift Apart nghĩa là gì  

Bất kì một mối quan hệ nào đó khi xa cách nhau sẽ trở nên phai nhạt tình cảm dù là tình bạn hay tình yêu. Trong tiếng Anh, sự phai nhạt cảm xúc này người ta gọi là “Drift Apart”

 

Drift Apart là sự phai nhạt giảm khăng khít của tình cảm có thể đến từ khoảng cách hay những lý do khác. Còn đối với vật nổi trên mặt nước như bèo, thuyền,... bạn cũng thấy đôi khi dùng Drift Apart là để diễn tả việc đang trôi xa nhau chầm chậm.

 

Drift Apart là gì

Hình ảnh minh họa giải thích Drift Apart là gì

 

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Drift Apart

Phát âm Anh - Anh:  /drɪft əˈpɑːt/

Phát âm Anh - Mỹ:  /drɪft əˈpɑːt/

Từ loại: Động từ

 

Nghĩa tiếng Anh: If two people drift apart, they gradually become less friendly and their relationship ends.

READ  100 bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại vuidulich.vn

 

Nghĩa tiếng Việt: Nếu hai người rời xa nhau, họ dần trở nên kém thân thiện và mối quan hệ của họ kết thúc.

 

Ví dụ: 

  • Children grow up, go to different places and then gradually drift apart

  • Những đứa trẻ lớn lên, đi tới nhiều nơi khác nhau rồi dần xa cách nhau

 

Drift Apart là từ thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh

 

Ví dụ Anh Việt 

Mời bạn xem các ví dụ cụ thể có sử dụng Drift Apart trong câu giao tiếp tiếng Anh để có thể học hỏi và áp dụng vào trong các tình huống thực tế.

 

  • Anna and I have drifted Apart for many years, it is very difficult for us to see each other again.

  • Tôi và Anna đã xa nhau nhiều năm, rất khó để chúng tôi gặp lại nhau.

  •  
  • We've been close friends for many years, but now we're slowly drifting apart

  • Chúng tôi đã là bạn bè thân thiết trong nhiều năm, nhưng giờ đang dần xa cách

  •  
  • I hope I won't see him again because we've Drift apart so I don't want to talk

  • Tôi hy vọng tôi sẽ không gặp lại anh ấy vì chúng tôi đã xa nhau nên tôi không muốn nói chuyện

  •  
  • Look, the boats are drifting apart

  • Nhìn kìa, những con thuyền đang trôi dạt vào nhau

  •  
  • The geographical location is the reason why our love is Drift apart

  • Vị trí địa lý chính là lý do khiến tình yêu của chúng ta ngày càng xa nhau

  •  
  • I didn't expect that one day my love for him would Drift Apart

  • Tôi không ngờ rằng có ngày tình cảm của tôi và anh ấy nhạt phai

  •  
  • I haven't visited my hometown for more than 10 years, and my feelings for my brothers have also been Drift Apart

  • Hơn 10 năm rồi tôi không về thăm quê, và tình cảm của tôi dành cho anh em cũng đã phai nhạt đi

  •  
  • I don't know why I feel that my feelings for you are slowly drifting apart

  • Không biết vì sao tôi cảm nhận rằng tình cảm của tôi với bạn đang dần xa cách nhau

  •  
  • I am very sad to see that Lan is not good, maybe our feelings are far Drift apart

  • Tôi rất buồn khi thấy Lan không tốt, có lẽ tình cảm của chúng tôi đã xa nhau.

  •  
  • I haven't cooperated with the company for a long time, I'm afraid the understanding is Drift Apart

  • Đã lâu không hợp tác cùng công ty, tôi sợ sự thấu hiểu đang dần giảm đi

READ  “Quản trị kinh doanh” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ vuidulich.vn

 

Drift Apart là gì

Drift Apart là cách  nói chỉ sự xa cách, giảm sút trong tình cảm 

 

Một số cụm từ liên quan

Bảng dưới đây là các từ và cụm từ có liên quan đến Drift Apart trong tiếng Anh được đội ngũ studytienganh tổng hợp. Cùng tham khảo các từ mở rộng này để trau dồi vốn từ của mình bạn nhé!

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Drift off

vừa chợp mắt, Bắt đầu ngủ say

love 

Tình cảm, tình yêu

distance

khoảng cách

friends

bạn bè

reason 

lý do

drift net

lưới trôi

  • The marketing of the herring catch by the drift net fleet is a matter for the fishermen themselves.

  • Việc tiếp thị đánh bắt cá trích của đội lưới trôi dạt là vấn đề của chính ngư dân.

relationship 

mối quan hệ

 

Khép lại bài viết về Drift Apart là gì và cấu trúc cụm từ hy vọng nhiều người học có thể nắm bắt được kiến thức và đưa vào thực hành khi giao tiếp. Những thông tin chia sẻ trên đây đều là tâm huyết của đội ngũ studytienganh muốn nhiều người học có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi và tiết kiệm nhất. Chúc bạn sớm thành công trong việc học tiếng Anh của mình!

READ  Ná Ná Na Ná Nà Nà Nà Na Nà Na Na Na Na Ná Là Bài Gì, Xem Lời Bài Hát Ná Nà Na Na Ná Ná Nà Ná Na Na vuidulich.vn

 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply