Or you want a quick look: 1. Cách chào hỏi bằng tiếng Anh
Có khi nào bạn muốn chào hỏi một ai đó nhưng lại không biết phải nói như thế nào? Hôm nay trung tâm tiếng Anh giao tiếp ở Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ gửi đến bạn bài viết hội thoại chào hỏi tiếng Anh để giúp bạn không còn phải ngượng ngùng trong vấn đề chào hỏi nữa.
1. Cách chào hỏi bằng tiếng Anh
1.1. Cách chào hỏi xã giao thân mật
Thay vì “Hello”, “How are you”, bạn có thể dùng nhiều cách chào theo kiểu thân mật như “Hey”, “What’s new” hay “How’s your day”?
- Hey/ Hi/ Hey bro (Này / Chào / Này anh bạn)
- What’s up/What’s new/What’s going on? (Có chuyện gì / Có gì mới / Chuyện gì đang xảy ra?)
- How’s it going/How are you doing? (Mọi việc thế nào / Bạn có khỏe không?)
- Good to see you/Nice to see you (Rất vui được gặp bạn / Rất vui được gặp bạn)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?)
- How’s everything/How are things/How’s life? (Mọi thứ thế nào / Mọi thứ thế nào / Cuộc sống thế nào?)
- How’s your day/How’s your day going? (Ngày của bạn thế nào / Ngày của bạn diễn ra như thế nào?)
- Hey there beautiful! You look stunning today! ( Chào người đẹp! Hôm nay trông bạn thật tuyệt!
- Long time no see/It’s been a while (Đã lâu không gặp / Đã lâu rồi)
1.2. Cách chào hỏi trịnh trọng, xa lạ
- Hello! (Xin chào)
- How’s everything going? (Mọi thứ diễn ra như thế nào?)
- How are you doing? (Bạn thấy thế nào?)
- How have you been keeping? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
- It is my honor/pleasure to meet you. (Tôi rất vinh dự / hân hạnh được gặp bạn)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How is everything? (Mọi thứ như thế nào?)
- I trust that everything is well. (Tôi tin tưởng rằng mọi thứ đều tốt.)
- I am pleased to meet you. (Tôi rất hân hạnh được gặp bạn.)
- It is certainly a pleasure to meet you. (Nó chắc chắn là một niềm vui để gặp bạn.)
1.3. Cách chào hỏi đối tác kinh doanh
- Can I offer you something to drink? (Tôi có thể mời bạn một cái gì đó để uống?)
- Good afternoon, Minh. How is your work? (Chào buổi chiều, Minh. Công việc của bạn thế nào?)
- She’ll be right with you, please kindly wait. (Cô ấy sẽ phù hợp với bạn, vui lòng đợi.)
- Hello, Hậu. It’s wonderful to see you again. (Xin chào, Hậu. Thật tuyệt vời khi gặp lại bạn.)
- It’s my pleasure to cooperate with you. (Tôi rất hân hạnh được hợp tác với bạn.)
- How are things coming along? (Mọi thứ đang diễn ra như thế nào?)
- Thanks for agreeing to meet with me. (Cảm ơn vì đã đồng ý gặp tôi.)
1.4. Cách chào hỏi khi gặp thầy cô
Cách chào hỏi thầy cô chúng ta cũng nên áp dụng cách chào hỏi cơ bản và trịnh trọng. Không nên chào hỏi như bạn bè. Thể hiện thái độ tôn trọng và lễ phép đối với giáo viên thông qua một số cách chào hỏi dưới đây:
- Hello, Mrs. Lisa ( Xin chào cô Lisa)
- Hi, Mr. Jam ( Chào thầy Jam)
- Hi, Mr. Nick. How are you today? (Chào thầy Nick. Hôm nay thầy thấy thế nào)
- Good afternoon, teachers. (Chào thầy cô buổi chiều)
- Hello sir/ma’am! ( Em chào thầy/cô ạ)
1.5. Cách chào hỏi bằng tiếng Anh dành cho trẻ em
Những câu chào bằng tiếng anh dành cho trẻ cũng tương tự với những câu dành cho người lớn. Tuy nhiên để tránh cho việc đọc nhầm cũng như để các em dễ nhớ thì các câu chào tương đối đơn giản. Dễ thuộc và áp dụng được trong nhiều hoàn cảnh.
- Hello/hi. (Xin chào, chào)
- Hi Jenny, what are you doing? (Chào Jenny, bạn đang làm gì vậy?)
- Hi mom/dad! I’m home! (Chào bố / mẹ! Con về nhà rồi này)
- Goodbye mother & mother, I’m going to school. (Tạm biệt mẹ & mẹ, con đi học.)
- Hello Mr/Mrs. … (Con chao cô, dì, chú, bác,…)
- Hello Ms. Kim! (Xin chào cô Kim!)
1.6. Cách chào hỏi khi đi phỏng vấn
Khi đi phỏng vấn, tạo được ấn tượng tốt bạn sẽ được nhiều cơ hội để được nhận vào làm. Do đó hãy chuẩn bị cho mình những câu chào hỏi với thái độ chuyên nghiệp ngay dưới đây:
- Hello Ms. Smith. Nice to meet you. (Xin chào cô Smith. Rất vui được gặp cô)
- Thank you very much. Here’s my CV. (Cảm ơn rât nhiều. Đây là CV của tôi.)
- Thank you for arranging this interview, I’m very grateful. (Cảm ơn bạn đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này, tôi rất biết ơn.)
- Let me introduce myself. (Hãy để tôi giới thiệu bản thân.)
- Thank you for giving me the opportunity to be interviewed. May I introduce myself (Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội được phỏng vấn. Tôi có thể giới thiệu bản thân mình được không)
- Thank you for the invitation to interview, I hope to become an employee of your company (Cảm ơn bạn đã nhận lời mời phỏng vấn, tôi hy vọng sẽ trở thành nhân viên của công ty bạn)
2. Mẫu câu chào hỏi và trả lời bằng tiếng Anh
2.1. Mẫu câu hỏi khi gặp mặt lần đầu bằng tiếng Anh
- It’s a pleasure to meet you
- Good morning/ afternoon/ evening, I’m John. I’m happy to meet you.
- Hi. How do you do?
- It’s nice to meet you
- Hi! What’s your name?
- Hi, I’m Phuong. My pleasure to make your acquaintance
2.2. Mẫu câu trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
- Good to see you! (Rất vui được gặp bạn!)
- It’s nice to see you again! (Thật tốt khi được gặp lại bạn!)
- It’s been a while! (Nó đã được một thời gian!)
- Pleased to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn!)
- Long time no see! (Lâu rồi không gặp!)
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích
3.1. Hội thoại về cuộc gặp mặt lần đầu
- Hello, I’m Hung. You are? (Xin chào, tôi là Hùng. Bạn là?)
- Hello. It’s nice to meet you. I’m Huong. (Xin chào. Thật vui được gặp bạn. Tôi là Hương.)
- Good morning. Please nice to see you (Buổi sáng tốt lành. Rất vui được gặp bạn)
- So am I - Tôi cũng vậy. Where are you from? (Tôi cũng vậy - Tôi cũng vậy. Bạn đến từ đâu?)
- I come from Quang Ngai (Tôi đến từ Quảng Ngãi)
- How old are you? (Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m fifteen (Tôi 15 tuổi rồi)
- Is this the first time you have come to Ha Noi? (Đây là lần đầu tiên anh đến Hà Nội phải không?)
- No, it’s the second time (Không, đây là lần thứ 2)
- I live in Hang Trong, Ha Noi now. I’ve been here for over 1 year. (Tôi sống ở Hàng Trống, Hà Nội hiện nay. Tôi đã ở đây hơn 1 năm.)
- Where are you studying?(Bạn đang học ở đâu?)
- I am studying at the University of Social Sciences and Humanities (Mình đang học trường đại học khoa học xã hội và nhân văn)
- Nice to see you. It’s been really nice to know you. Goodbye, See ya! (Rất vui được gặp bạn. Rất vui được biết bạn. Tạm biệt, Hẹn gặp lại!)
3.2. Hội thoại về cuộc gặp gỡ sau một thời gian dài
- A: Hello, Ms. Hoa. Please to meet you. (Chào chị Hoa. Rất hân hạnh được gặp bạn.)
- B: Hi Peter. It’s a small world, isn’t it? (Chào Peter. Đúng là thế giới nhỏ quá phải không?)
- A: Yeah. How are you? (Đúng vậy. Bạn khỏe không?)
- B: Not too bad, thanks. And you? (Không quá tệ cảm ơn. Còn bạn?)
- A: Oh, fine. How is everything in Hanoi? (Ồ, tốt thôi. Mọi thứ ở Hà Nội thế nào?)
- B: Quite busy at the moment. In fact, we will open a branch which mainly produces the consumer goods in Da Nang next month. (Hiện tại khá bận. Trên thực tế, chúng tôi sẽ mở một chi nhánh chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng tại Đà Nẵng vào tháng tới.)
- A: That’s good. So you’re busy with it. (Tốt đấy. Do đó mà cô bận rộn thì đúng rồi.)
3.3. Hội thoại về cuộc gặp mặt giữa hai đối tác
- Bunny: Hi, Lisa. How’s it going? (Xin chào Lisa. Thế nào rồi?)
- Lisa: I’m pretty good, thanks. And you? (Tôi khá ổn. Cảm ơn. Còn bạn?)
- Bunny: Not bad. Where are you off to? (Không tệ. Bạn đi đâu vậy)
- Lisa: To the coffee shop. I have a meeting with my teammates to prepare for presenting our project next week. (Đến quán cà phê. Tôi có một cuộc họp với các đồng đội của mình để chuẩn bị trình bày dự án của chúng tôi vào tuần tới.)
- Bunny: Well. I’ll see you later then. Good luck! (Tốt. Tôi sẽ gặp lại bạn sau đó. Chúc may mắn!)
- Lisa: Thanks. See you later. (Cảm ơn. Hẹn gặp lại.)
Trên đây là các mẫu câu cùng hội thoại chào hỏi tiếng Anh thông dụng mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp giúp bạn có thêm được nhiều chủ đề cũng như nhiều kiến thức khi giao tiếp bằng tiếng anh.
Tham khảo thêm:
- 6+ Đoạn hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
- Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm