70 Mẫu câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng | ELSA Speak

Or you want a quick look: Những mẫu câu đàm thoại thường ngày trong giao tiếp

1. Lên lịch trình học cụ thể theo ngày và theo tuần

Xác lập cho bản thân một lịch học cụ thể theo ngày và theo tuần sẽ giúp bạn định hướng được các mục tiêu và kết quả theo thời gian.

Mỗi ngày một chủ đề giao tiếp và được tổng hợp ôn lại vào cuối tuần sẽ giúp bạn củng cố khả năng giao tiếp của bạn hơn.

2. Vừa luyện nói kết hợp luyện nghe

Hình thành hệ thống phản xạ giao tiếp là điều kiện giúp bạn nghe và nói rõ ràng hơn. Bạn nên vừa học đàm thoại vừa luyện nghe từ audio, video youtube… để tăng khả năng phản xạ nhé!

3. Tăng vốn từ vựng giao tiếp

Mỗi một bài đàm thoại tiếng Anh tương ứng với một chủ đề. Bạn nên học các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề đó để làm giàu vốn từ vựng khi giao tiếp tiếng Anh, đồng thời giúp nhận biết phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh hiệu quả.

4. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ

Và điều quan trọng cuối cùng để đưa tiếng Anh bước ra ngoài thực tế chính là thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ. Cả quá trình học và ôn luyện của bạn phải được sử dụng trong môi trường đời thực giúp bạn nhanh chóng có sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hơn.

READ  Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh | 4Life English Center

Bạn chưa quen người bản xứ nào để thực hành? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Những mẫu câu đàm thoại thường ngày trong giao tiếp

Lesson 1. Where are you from? - Bạn đến từ đâu?

Elsa: Hello

Peter: Hi

Elsa: Do you speak English?

Peter: A little. Are you Vietnamese?

Elsa: Yes.

Peter: Where are you from?

Elsa: I’m from Ha Noi.

Peter: Nice to meet you.

Elsa: Nice to meet you too.

Lesson 2. Do you speak English? - Bạn có nói được tiếng Anh không?

Elsa: Excuse me, are you American?

Tim: No. I’m from Viet Nam.

Elsa: Do you speak English?

Tim: A little, but not very well.

Elsa: How long have you been here?

Tim: 3 months.

Elsa: What do you do for work?

Tim: I’m a student. How about you?

Elsa: I’m a student too.

Lesson 3. What’s your name? - Bạn tên là gì?

Jessica: Hello

Elsa: Hi

Jessica: What’s your name?

Elsa: My name is Elsa. What’s yours?

Jessica: I’m Jessica.

Elsa: You speak English very well.

Jessica: Thank you.

Elsa: Do you know what time it is?

Jessica: Sure. It’s 7:00 PM.

Elsa: What did you say?

Jessica: I said it’s 7:00 PM.

Elsa: Thanks.

Jessica: You’re welcome

Lesson 4. Asking directions - Hỏi đường

Amy: Hi Michael.

Michael: Hi Amy. What’s up?

Amy: I’m looking for the bus. Can you tell me how to get there?

Michael: No, sorry. I don’t know.

Amy: I think I can take the bus stop to the bus. Do you know where the bus stop is?

Michael: Sure, it’s over there.

Amy: Where? I don’t see it.

Michael: Across the street.

Amy: Oh, I see it now. Thanks.

Michael: No problem.

Amy: Do you know if there’s a restroom around here?

Michael: Yes, there’s one here. It’s in the store.

Amy: Thank you.

Michael: Bye.

Amy: Bye bye.

Lesson 5. I’m hungry - Tôi đói rồi.

Elsa: Hi Sarah, how are you?

Sarah: Fine, how are you doing?

Elsa: OK.

Sarah: What do you want to do?

Elsa: I’m hungry. I’d like to eat something.

Sarah: Where do you want to go?

Elsa: I’d like to go to a Viet Nam restaurant.

Sarah: What kind of Viet Nam food do you like?

Elsa: I like Pho. Do you like Pho?

Sarah: No, I don’t, but I like Bun Cha.

Lesson 6. Do you want something to drink? - Bạn có muốn uống gì không?

Elsa: David, would you like something to drink?

David: Yes, I’d like some tea.

Elsa: Sorry, I don’t have any tea.

David: That’s OK. I’ll have a cup of coffee.

READ  [Top] Những câu chửi hay nhất &quotnhức nhối&quot người nghe | Vuidulich.vn

Elsa: A small glass, or a big one?

David: Small please.

Elsa: Here you go.

David: Thanks.

Elsa: You’re welcome.

Lesson 7: That’s too late! - Đã quá trễ!

Elsa: Mary, would you like to get something to eat with me?

Mary: OK. When?

Elsa: At 11 O’clock.

Mary: 11 in the morning?

Elsa: No, at night.

Mary: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:30 PM.

Elsa: OK, how about 9:00 AM?

Mary: No, that’s too early. I’ll still be at work then.

Elsa: How about 6:00 PM?

Mary: That’s fine.

Elsa: OK, see you then.

Mary: Alright. Bye.

Lesson 8. Choosing a time to meet - Chọn thời điểm hẹn gặp nhau

Elsa: Jennifer, would you like to have lunch with me?

Jennifer: Yes. That would be nice. When do you want to go?

Elsa: Is today OK?

Jennifer: Sorry, I can’t go today.

Elsa: How about tomorrow?

Jennifer: Ok. What time?

Elsa: Is: 12:30 PM all right?

Jennifer: I think that’s too late.

Elsa: Is 11:00 AM OK?

Jennifer: Yes, that’s good. Where would you like to go?

Elsa: The Japan restaurant on 7th street.

Jennifer: Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.

Elsa: How about the VietNam restaurant next to it?

Jennifer: OK, I like that place.

Lesson 9. When do you want to go? Bạn muốn đi đâu?

Mẫu câu hỏi giao tiếp | ELSA Speak

Elsa: Hi Mark.

Mark: Hi.

Elsa: What are you planning to do tomorrow?

Mark: I’m not sure yet.

Elsa: Would you like to have dinner with me?

Mark: Yes. When?

Elsa: Is 6:30 PM OK?

Mark: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?

Elsa: I said, 6:30 PM.

Mark: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?

Elsa: OK, how about 7:30 PM?

Mark: OK. Where?

Elsa: How about Bill’s Seafood Restaurant?

Mark: Oh, Where is that?

Elsa: It’s on 8th Street.

Mark: OK, I’ll meet you there.

Lesson 10. Ordering food - Đặt đồ ăn

Waitress: Hello madam, welcome to the Italian Restaurant. How many?

Elsa: One.

Waitress: Right this way. Please have a seat. Your waiter will be with you in a moment.

Waiter: Hell madam, would you like to order now?

Elsa: Yes please.

Waiter: What would you like to drink?

Elsa: What do you have?

Waiter: We have bottled water, juice, tea and coffee.

Elsa: I’ll have a cup of tea, please.

Waiter: What would you like to eat?

Elsa: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.

Lesson 11. Now or later - Ngay bây giờ hay muộn hơn?

Elsa: Chris, where are you going?

Chris: I’m going to the shoe store. I need to buy something.

READ  Top 10 phần mềm học tiếng Anh trên máy tính thông dụng - Step Up English

Elsa: Really? I need to go to the shoe store too.

Chris: Would you like to come with me?

Elsa: Yeah, let’s go together.

Chris: Would you like to go now or later?

Elsa: Now.

Chris: What?

Elsa: Now would be better.

Chris: OK, let’s go.

Elsa: Should we walk?

Chris: No, it’s too far. Let’s drive.

Lesson 12. Do you have enough money? Bạn có mang đủ tiền đó không?

Elsa: Laura, what are you going to do today?

Laura: I’m going shopping.

Elsa: What time are you leaving?

Laura: I’m going to leave around 3 o’clock.

Elsa: Will you buy a ham sandwich for me at the store?

Laura: OK.

Elsa: Do you have enough money?

Laura: I’m not sure.

Elsa: How much do you have?

Laura: 30 dollars. Do you think that’s enough?

Elsa: That’s not very much.

Laura: I think it’s OK. I also have two credit cards.

Elsa: Let me give you another ten dollars.

Laura: Thanks. See you later.

Elsa: Bye.

Lesson 13. How have you been? Bạn cảm thấy thế nào rồi?

Elsa: Hello Karen.

Karen: Hi Elsa. How have you been?

Elsa: Not so good.

Karen: Why?

Elsa: I’m sick.

Karen: Sorry to hear that.

Elsa: It’s OK. It’s not serious.

Karen: That’s good. How’s your husband?

Elsa: He’s good.

Karen: Is he in America now?

Elsa: No, he’s not here yet.

Karen: Where is he?

Elsa: He’s in Viet Nam with our kids.

Karen: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.

Elsa: OK, I’ll talk to you later.

Karen: I hope you feel better.

Lesson 14. Introducing a friend - Giới thiệu bạn

Elsa: Robert, this is my friend, Mrs. Smith.

Robert: Hi, Nice to meet you.

Smith: Nice to meet you too.

Robert: Mrs. Smith, what do you do for work?

Smith: I’m a doctor.

Robert: Oh. Where do you work?

Smith: VinMec hospital in Da Nang City. What do you do?

Robert: I’m a teacher.

Smith:What do you teach?

Robert: I teach Math.

Smith:Where?

Robert: At a high school in Ho Chi Minh city.

Smith:That’s nice. How old are you?

Robert: I’m 26.

Smith: Nice to meet you.

Robert: Nice to meet you too.

Trên đây là 78 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày giúp bạn nhanh chóng nhập cuộc khi học tiếng Anh. Để học có hiệu quả nhất, hãy áp dụng một số cách học trên mà ELSA Speak gợi ý để chinh phục tiếng Anh giao tiếp dễ dàng nhé!

See more articles in the category: tiếng anh

Leave a Reply