“Dispatch” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Dispatch” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Dispatch trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Dispatch trong Tiếng Việt)
Với chức năng là một động từ, Dispatch có các lớp nghĩa sau:
Nghĩa 1: gửi một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc một tin nhắn, đến một nơi nào đó cho một mục đích cụ thể
Ví dụ:
-
Three loads of cloth were dispatched to my house which shocked me so much. However, it is just a mistake of delivery.
-
Ba tải vải được gửi đến nhà tôi khiến tôi vô cùng kinh ngạc. Tuy nhiên, đó chỉ là một sai lầm của người giao hàng.
-
-
The book dispatch a meaningful message about family love which is the reason why many people love it.
-
Cuốn sách gửi gắm thông điệp ý nghĩa về tình cảm gia đình là lý do khiến nhiều người yêu thích.
-
Nghĩa 2: giết ai đó
-
The movie is about a hero who manages to dispatch a devil monster who has the intention to destroy the city.
-
Bộ phim kể về một anh hùng vật lộn để tiêu diệt một con quái vật ác quỷ có ý định phá hủy thành phố.
-
-
The man dispatched his wife to seize all her possessions and protect his mistress.
-
Người đàn ông đã giết vợ của mình để chiếm đoạt tất cả tài sản của cô ấy và bảo vệ nhân tình của mình.
Với chức năng là một danh từ, Dispatch lại có các lớp nghĩa sau:
Nghĩa 1: hành động gửi một ai đó hoặc một cái gì đó ở đâu đó
Ví dụ:
-
The dispatch troops to the forest of the government is a milestone in the war.
-
Việc điều quân vào rừng của chính phủ là một dấu mốc lịch sử trong chiến tranh.
-
-
The dispatch of the government to the area which was destroyed by the flood is admirable.
-
Việc chính phủ điều động đến vùng bị lũ tàn phá thật đáng khâm phục.
Nghĩa 2: một bài báo do ai đó gửi ở nước ngoài, thường thông báo tin tức chiến tranh, hoặc một bài báo chính thức, thường là về một vấn đề quân sự
-
In the latest dispatch, the war legman reported an decrease in the fighting.
-
Trong trang báo mới nhất, binh lính chân chiến báo cáo giao tranh đã giảm.
-
-
The dispatch always updates quickly the news which is the reason why it is gaining popularity.
-
Bài báo luôn cập nhật tin tức nhanh chóng chính là lý do khiến nó ngày càng được nhiều người yêu thích.
2. Các cụm từ thông dụng với Dispatch trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ thông dụng với Dispatch trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
Example |
dispatch box |
ở Vương quốc Anh, chiếc hộp trên bàn ở Hạ viện mà các chính trị gia quan trọng đứng cạnh khi họ chính thức phát biểu trước các thành viên Quốc hội. |
|
dispatch case |
một hộp hình chữ nhật mỏng, được sử dụng đặc biệt để đựng các tài liệu kinh doanh |
|
dispatch rider |
người nào đó đi xe máy hoặc xe đạp giữa các công ty, lấy tài liệu và bưu kiện càng nhanh càng tốt |
|
dispatch advice |
một tài liệu được gửi cho khách hàng nêu rõ mô tả, loại và số lượng hàng hóa đã được gửi cho họ |
|
dispatch center |
một văn phòng nơi nhân viên quản lý một nhóm phương tiện, đặc biệt là cho các dịch vụ khẩn cấp và gửi chúng đến những nơi cần thiết |
|
be mentioned in dispatches |
được khen ngợi rất nhiều vì những hành động mà bạn đã thực hiện với tư cách là một người lính |
|
(Hình ảnh minh họa cho thành ngữ “With dispatch”)
With dispatch: nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ:
-
Thanks to the teacher's advice, my listening skill has enhanced with dispatch.
-
Nhờ sự chỉ bảo của giáo viên, kỹ năng nghe của tôi đã được nâng cao với nhanh chóng và hiệu quả.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Dispatch” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Dispatch” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.