Bạn đã bao giờ sử dụng từ “Yellow” trong tiếng anh hay chưa? “Yellow” là một từ ngữ thân thuộc đối với những người học tiếng anh, nó là một màu sắc để miêu tả sự vật hiện tượng. Tuy nhiên, “Yellow” trong tiếng anh có đơn thuần là để miêu tả hay không? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn những kiến thức về “Yellow” nhé!
1. Định nghĩa, cách phát âm trong tiếng anh
“Yellow” trong tiếng anh là màu vàng.
Yellow trong tiếng anh là gì?
Cách phát âm, phiên âm của “Yellow” trong tiếng anh như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈjeləʊ]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈjeloʊ]
Màu vàng (Yellow) là một gam màu sáng nhất trong quang phổ, dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người và mắt của người nhìn sẽ xử lý màu vàng đầu tiên trong tất cả các màu. Bên cạnh đó, màu vàng còn có khả năng phản xạ cao, thế nên màu vàng được sử dụng phổ biến trong các biển cảnh báo, cứu trợ và cả thiết kế đồ họa, trang phục,...
Màu vàng (Yellow) mang rất nhiều ý nghĩa đặc biệt, tượng trưng cho niềm tin, hy vọng, sự chiến thắng, sáng tạo, năng động. Bên cạnh đó, màu vàng (Yellow) còn là biểu tượng của lòng bao dung, sự ấm áp. Ngoài ra, màu vàng (Yellow) còn mang một ý nghĩa nữa là màu của vàng bạc, châu báu, đại diện cho sự sang trọng, giàu sang.
2. Cách dùng từ “Yellow” trong tiếng anh
Cách dùng từ Yellow trong tiếng anh
Trong tiếng anh, “Yellow” vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ hoặc tính từ. Màu vàng (Yellow) được dùng để miêu tả sự vật, đồ vật, hiện tượng, trạng thái của màu sắc giống như màu của hoa hướng dương hoặc chanh chín. Với vai trò là một động từ, “Yellow” sẽ được sử dụng để thể hiện hành động chuyển sang màu vàng của một điều gì đó.
“Yellow” cũng tượng tự như những màu sắc khác, không chỉ được dùng để miêu tả mà còn được dùng trong các câu thành ngữ, các cụm từ nghĩa bóng. Cách dùng từ “Yellow” trong tiếng anh sẽ phụ thuộc vào tình huống và hàm ý của người nói, người viết muốn diễn đạt.
3. Một số ví dụ về “Yellow” trong tiếng anh
Dưới đây là một số ví dụ về “Yellow” trong tiếng anh để giúp bạn hiểu sâu hơn:
Một số ví dụ với Yellow trong tiếng anh
- Some ethnic minorities are of yellow race
- Một số dân tộc thiểu số thuộc chủng tộc da vàng
- He found a yellow jug smashed to bits
- Anh ấy tìm thấy một chiếc bình màu vàng bị đập vỡ thành từng mảnh
- The kitchen was tinged yellow by sunlight streaming through the windows
- Nhà bếp nhuốm màu vàng bởi ánh nắng chiếu qua cửa sổ
- These flowers will turn bright yellow when blooming
- Những bông hoa này khi nở sẽ chuyển sang màu vàng tươi
- The bouquet is tied with yellow nylon rope
- Bó hoa được buộc bằng sợi dây nylon màu vàng
- The color is yellow inclining orange red
- Màu từ vàng ngả sang đỏ cam
- The flower graded gradually from yellow to red
- Màu hoa chuyển dần từ vàng sang đỏ
- Orange, yellow and red are called warm colours
- Màu cam, đỏ và vàng được gọi là màu ấm
- The picture would look much better if the yellow is changed to orange
- Bức tranh sẽ đẹp hơn nhiều nếu màu vàng được thay đổi thành màu cam
- I like yellow flowers, they look so pretty
- Tôi thích những bông hoa màu vàng, trông chúng rất đẹp
4. Cụm từ với “Yellow” trong tiếng anh
- the yellow peril: hiểm họa màu vàng
- yellow alert: cảnh báo màu vàng
- Yellow-bellied: kẻ nhát gan
Bài viết trên đây là tất tần tật những kiến thức về “Yellow” trong tiếng anh bao gồm định nghĩa, cách dùng từ và ví dụ. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ bổ ích và giúp bạn có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống.