“Occupation” được biết đến là từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “occupation” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Occupation trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Trong tiếng Anh, occupation có phát âm chuẩn là /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/.
-
-
Thực chất, từ vựng occupation được dùng trong nhiều lĩnh vực và được xem là từ mang nhiều nghĩa. Tùy vào từng hoàn cảnh, hay môi trường khác nhau mà chúng ta có thể sử dụng nó và hiểu theo nghĩa riêng để câu văn trở nên dễ hiểu hơn, phù hợp hơn. Nói chung, occupation thường được sử dụng với 3 ý nghĩa như sau:
1.1. Công việc hoặc loại công việc mà một người có
Ví dụ:
-
She lists her main occupation as a content creator.
-
Cô ấy liệt kê nghề nghiệp chính của mình là người sáng tạo nội dung.
-
In the space marked "occupation" he wrote "singer" and "composer".
-
Trong khoảng trống được đánh dấu "nghề nghiệp" ông viết "ca sĩ" và "nhà soạn nhạc".
(Hình ảnh minh họa cho Occupation trong tiếng Anh)
1.2. Khi ai đó chuyển đến và bắt đầu sử dụng một tòa nhà: thời hạn thuê, thời hạn cư ngụ
Ví dụ:
-
This store is entitled to exclusive occupation of the premises.
-
Cửa hàng này được độc quyền chiếm dụng mặt bằng.
-
Our apartment is available for occupation next month. It's suitable for households.
-
Căn hộ của chúng tôi có sẵn để ở vào tháng tới. Nó phù hợp cho các hộ gia đình.
1.3. Tình huống trong đó một đội quân hoặc một nhóm người di chuyển vào và kiểm soát một địa điểm bằng vũ trang: chiếm giữ, chiếm đóng
Ví dụ:
-
This film narrates the occupation of France during World War II.
-
Bộ phim này kể lại sự chiếm đóng của Pháp trong Thế chiến thứ hai.
-
Do you know the story of the French occupation of our city in the past? I'm so curious about it.
-
Bạn có biết câu chuyện Pháp chiếm đóng thành phố của chúng ta trong quá khứ không? Tôi rất tò mò về nó.
(Hình ảnh minh họa cho Occupation trong tiếng Anh)
2. Phân biệt sự khác nhau giữa Job, Work và Occupation trong tiếng Anh
2.1. Job: công việc thường xuyên mà một người làm để kiếm tiền
-
Danh từ job được dùng để chỉ một nghề nghiệp, một công việc cụ thể hay một vị trí nào đó như: cook – đầu bếp, doctor – bác sĩ, hay banker – nhân viên ngân hàng. Với ý nghĩa này, chúng ta có thể thấy rõ được job có điểm khác biệt với work ở phạm vi ám chỉ công việc. Nếu như job ám chỉ một nghề nghiệp, công việc nhất định, cụ thể nào đó thì work nhắc đến công việc chung chung.
-
-
Điều thứ hai, khác với work, job chỉ có một chức năng là danh từ.
Ví dụ:
-
When she left college, she got a job as a content creator in a media company.
-
Khi rời đại học, cô nhận được công việc là người sáng tạo nội dung trong một công ty truyền thông.
-
Now she realized that it's very difficult trying to bring up children while doing a full-time job.
-
Giờ đây, cô nhận ra rằng việc nuôi dạy con cái trong khi làm một công việc toàn thời gian là rất khó khăn.
2.2. Work: một hoạt động, chẳng hạn như một công việc, mà một người sử dụng nỗ lực thể chất hoặc tinh thần để thực hiện, thường là vì tiền
-
Thứ nhất, danh từ work dùng để nhấn mạnh đến một hoạt động mà bạn dùng tới nỗ lực hay năng lượng cả thể chất lẫn tinh thần để làm chứ không phải là để vui chơi, giải trí thông thường. Khi dùng đến ý nghĩa công việc, ta thường nghĩ ngay đến work thay vì những từ chỉ nghề nghiệp khác. Điều này xuất phát từ tính chất công việc hay nghề nghiệp nói chung của work.
-
-
Thứ hai, work vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ. Khi mang nghĩa là công việc, work là danh từ không đếm được.
Ví dụ:
-
My mom's work involves a lot of travelling and communicating.
-
Công việc của mẹ tôi liên quan nhiều đến việc đi lại và giao tiếp.
-
In common with many other mothers, my sister feels torn between her family and her work.
-
Giống như nhiều bà mẹ khác, chị tôi cảm thấy bị giằng xé giữa gia đình và công việc của mình.
(Hình ảnh minh họa cho Occupation trong tiếng Anh)
2.3. Occupation: một nghề nghiệp mà thường ám chỉ là gắn liền với cuộc đời của một người
-
Danh từ occupation cũng có nghĩa công việc, nghề nghiệp giống 2 từ vựng trên. Tuy nhiên, đối với sự khác biệt với job, occupation lại thường được sử dụng một cách trang trọng, ưu tiên xuất hiện trong văn viết và các đơn từ, giấy tờ, tài liệu. Còn đối với work thì occupation cũng ám chỉ công việc cụ thể tương tự như job, một công việc nhất định chứ không nói chung chung.
-
-
Như đã nhắc tới, occupation còn ngụ ý chỉ một công việc mang tính gắn liền với cuộc đời một ai đó. Có thể thấy rõ ở ngữ nghĩa này, occupation khác hoàn toàn với work hay job.
Ví dụ:
-
He decided to return to his previous occupation as an assistant manager.
-
Anh quyết định quay trở lại công việc trước đây của mình là trợ lý giám đốc.
-
On this form, please fill in your name, address, phone number and current occupation.
-
Trên đơn này, vui lòng điền tên, địa chỉ, số điện thoại và nghề nghiệp hiện tại của bạn.
Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Occupation trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ vựng này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!