Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Breakthrough trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Breakthrough là gì? Định nghĩa của cụm từ Breakthrough trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Breakthrough là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Breakthrough trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Breakthrough trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Breakthrough trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Breakthrough này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ Breakthrough để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những ví dụ minh họa trực quan Anh Việt liên quan đến cụm từ Breakthrough này. Ngoài ra, Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ con báo có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Breakthrough trong tiếng anh là gì
1.Breakthrough trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Breakthrough được hiểu theo nghĩa là một khám phá hoặc sự kiện quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc cung cấp câu trả lời cho một vấn đề hoặc có nghĩa là rất quan trọng trong tiến trình hoặc sự phát triển của một cái gì đó hoặc một người nào đó, vì giải quyết một vấn đề lớn hoặc thực hiện một cải tiến lớn.
Breakthrough (noun)
Cách phát âm:UK /ˈbreɪk.θruː/
US /ˈbreɪk.θruː/
Nghĩa tiếng việt: bước đột phá trong tiến trình phát triển
Nghĩa tiếng anh: very important in the progress or development of something or someone, because of solving a big problem or making a big improvement
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Breakthrough trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Breakthrough trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- These Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer.
- Dịch nghĩa: Các nhà khoa học này đang hy vọng về một bước đột phá trong việc tìm kiếm phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư.
- Lisa says that A major breakthrough in negotiations has been achieved.
- Dịch nghĩa:Lisa nói rằng Một bước đột phá lớn trong các cuộc đàm phán đã đạt được.
- That drug has been heralded as a major breakthrough in the fight against breast cancer.
- Dịch nghĩa:Loại thuốc đó đã được báo trước là một bước đột phá lớn trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư vú.
- We had minor breakthroughs but real success eluded us.
- Dịch nghĩa:Chúng tôi đã có những bước đột phá nhỏ nhưng thành công thực sự đã bỏ qua chúng tôi.
- Some people say that Biological research has often been a precursor to medical breakthroughs which benefit patients.
- Dịch nghĩa:Một số người nói rằng nghiên cứu Sinh học thường là tiền đề cho những đột phá y học mang lại lợi ích cho bệnh nhân.
- These leaders emphasized that a substantial breakthrough had been achieved, but there was more work to be done.
- Dịch nghĩa:Các nhà lãnh đạo này nhấn mạnh rằng đã đạt được một bước đột phá đáng kể, nhưng còn nhiều việc phải làm.
- These Researchers reported another important breakthrough in cancer research.
- Dịch nghĩa:Các nhà nghiên cứu này đã báo cáo một bước đột phá quan trọng khác trong nghiên cứu ung thư.
- This article described the impact of their breakthrough discovery of the structure of DNA.
- Dịch nghĩa:Bài báo này mô tả tác động của khám phá đột phá của họ về cấu trúc của DNA.
- This grant funds innovative projects that may lead to breakthrough improvements in health care.
- Dịch nghĩa:Khoản tài trợ này tài trợ cho các dự án đổi mới có thể dẫn đến những cải tiến đột phá trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
- Leon said that The first breakthrough cure for tuberculosis was streptomycin in the 1940s.
- Dịch nghĩa:Leon nói rằng cách chữa bệnh lao đột phá đầu tiên là streptomycin vào những năm 1940.
- She finally realized that the common factor in all these failed relationships was her. It was a breakthrough moment.
- Dịch nghĩa:Cuối cùng cô nhận ra rằng nhân tố chung trong tất cả những mối quan hệ thất bại này chính là cô. Đó là một khoảnh khắc đột phá.
- She said that Her depiction of the young Queen Elizabeth was her breakthrough role.
- Dịch nghĩa:Cô nói rằng việc miêu tả Nữ hoàng Elizabeth thời trẻ là vai diễn đột phá của cô.
- That particular technique had been presented by the surgeon to the media as a breakthrough in treatment for the condition.
- Dịch nghĩa:Kỹ thuật đặc biệt đó đã được bác sĩ phẫu thuật giới thiệu với giới truyền thông như một bước đột phá trong điều trị tình trạng này.
2. Một số từ liên quan đến cụm từ Breakthrough trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Breakthrough trong tiếng anh
Từ "Breakthrough " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
big breakthrough |
đột phá lớn |
breakthrough season |
mùa đột phá |
breakthrough album |
album đột phá |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, ví dụ Anh Việt và cách dùng cụm từ Breakthrough trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Breakthrough trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!