Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Presenter trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Presenter là gì? Định nghĩa của cụm từ Presenter trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Presenter là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Presenter trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Presenter trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Presenter trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Presenter này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Presenter để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Presenter trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Presenter trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Presenter có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Presenter trong tiếng anh là gì
1.Presenter trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Presenter có nghĩa là người giới thiệu chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh
Presenter (noun)
Cách phát âm: UK /prɪˈzen.tər/
US /prɪˈzen.t̬ɚ/
Nghĩa tiếng việt: người dẫn chương trình
Nghĩa tiếng anh: someone who introduces a television or radio show
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Presenter trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Presenter trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Susan, a TV presenter and one-time journalist, made the announcement last week.
- Dịch nghĩa: Susan, một người dẫn chương trình truyền hình và một nhà báo, đã đưa ra thông báo này vào tuần trước.
- He was speaking in her capacity as a novelist, rather than as a television presenter.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đang nói với tư cách là một tiểu thuyết gia, hơn là một người dẫn chương trình truyền hình.
- Those charms have earned the television programme's presenter the sobriquet 'the thinking woman's crumpet'.
- Dịch nghĩa: Những nét quyến rũ đó đã khiến người dẫn chương trình truyền hình được mệnh danh là 'người phụ nữ biết suy nghĩ'.
- She is one of those sportsmen who reinvent themselves as TV presenters.
- Dịch nghĩa: Cô ấy là một trong những vận động viên thể thao đổi mới bản thân với tư cách là người dẫn chương trình truyền hình
- He criticized the synthetic charm of television presenters.
- Dịch nghĩa: Ông chỉ trích sự quyến rũ tổng hợp của những người dẫn chương trình truyền hình.
- As you can see, It is based on contributions from the presenters, edited by workshop and session chairs.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Nó dựa trên sự đóng góp từ những người trình bày, được chỉnh sửa bởi các chủ tọa của hội thảo và phiên họp.
- This paternalistic and somewhat condescending presenter now became the knowledgeable member of rock culture.
- Dịch nghĩa: Người thuyết trình gia trưởng và có phần hơi trịch thượng này giờ đây đã trở thành một thành viên am hiểu về văn hóa nhạc rock.
- Lisa recently heard a radio presenter refer to dictionaries as babble-babble.
- Dịch nghĩa: Lisa gần đây đã nghe một người phát thanh gọi từ điển là nói lảm nhảm.
- Specifically, these authors make the keen observation that the use of visual aids tends to take the audience's attention away from the presenter.
- Dịch nghĩa: Cụ thể, các tác giả này đưa ra nhận định sâu sắc rằng việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan có xu hướng thu hút sự chú ý của khán giả khỏi người thuyết trình.
- That award will be given to the best presenter of those abstracts selected for delivery in the main symposiums.
- Dịch nghĩa: Giải thưởng đó sẽ được trao cho người trình bày xuất sắc nhất trong số những bản tóm tắt được chọn để trình bày trong các hội nghị chuyên đề chính.
- Their presenter answered quite clearly to the question of why he used such a standard accent to address his audience interlocutors.
- Dịch nghĩa: Người thuyết trình của họ đã trả lời khá rõ ràng cho câu hỏi tại sao anh ta lại sử dụng giọng chuẩn như vậy để nói với khán giả của mình.
3. Một số từ liên quan đến từ Presenter trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Presenter trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Presenter có nghĩa là người dẫn chương trình
Từ "Presenter" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Presenting bank |
Xuất trình ngân hàng/ ngân hàng giới thiệu |
Presentment |
Bài thuyết trình, sự dẫn chương trình |
Presenting symptom |
Trình bày triệu chứng |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Con Báo trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Con Báo trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!