Hôm nay, để giúp bạn đọc có thể học từ vựng Tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu kiến thức từ A đến Z về “ Range” – một từ vựng Tiếng Anh vô cùng quen thuộc nhé!
1. Range trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Range vừa là danh từ cũng vừa là động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Hình ảnh minh họa Range
2. Thông tin chi tiết về từ Range
Về phát âm:
Range được phát âm là reɪndʒ/
Về định nghĩa:
Khi là danh từ, Range có nghĩa là dãy hay hàng (núi, đồi..)
Ví dụ:
- a range of mountains
- một dãy núi
- his house is in range with my house
- nhà của anh ấy cùng một dãy nhà với tôi
Khi là danh từ, Range có nghĩa là phạm vi, lĩnh vực hay trình độ
Ví dụ:
- range of knowledge
- phạm vi kiến thức hay trình độ kiến thức
- range of action
- phạm vi hoạt động
- within her range
- vừa với trình độ của cô ấy
Khi là danh từ, Range có nghĩa là loại
Ví dụ:
- a range of colours
- đủ các loại màu sắc
- a wide range of prices
- đủ mọi loại giá
Khi là danh từ, Range có nghĩa là tầm mức ( của đạn); tầm bay ( của máy bay); tầm truyền đạt ( của radio)
Ví dụ:
- an airplane is out of range
- chiếc máy bay đang ở ngoài tầm bay
Khi là danh từ, Range có nghĩa là số lượng, con số hoặc thứ gì đó nằm giữa giới hạn trên và giới hạn dưới.
Ví dụ:
- The price of the bag ranges from $100 to $500.
- Giá của chiếc túi dao động khoảng 100$ tới 500$.
Khi là danh từ, Range có nghĩa là khoảng cách mà bạn có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc va chạm với ai đó.
Ví dụ:
- The ship was in/out of range of our binocular view.
- Con tàu ở trong / ngoài tầm quan sát của ống dòm của chúng tôi.
Khi là danh từ, Range có nghĩa là khoảng thời gian trong tương lai mà trong đó điều gì đó được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- short/medium/long-range weather forecasting
- dự báo thời tiết trong phạm vi ngắn / trung bình / dài
Khi là danh từ, Range có nghĩa là loại nồi cũ, có một hoặc nhiều lò và bề mặt nấu, được đốt nóng bằng củi hoặc than và luôn giữ nóng.
Hình ảnh minh họa của Range
Ví dụ:
- My mother was cooking soup for dinner on the range.
- Mẹ tôi đang nấu súp cho bữa tối trong nồi.
Khi là động từ, Range có nghĩa là sắp xếp hay xếp theo ( từ bé đến lớn hay từ lớn đến bé).
Ví dụ:
- The sizes of this dress range from petite to extra large.
- Kích cỡ của chiếc váy này từ nhỏ đến cực lớn.
- Price of potato ranges between $15 and $25.
- Giá khoai tây dao động từ $ 15 đến $ 25.
- Crowds ranged itself along the parade route.
- Đám đông xếp hàng dọc theo lộ trình của đoàn diễu hành.
- Troops are ranged in front of the commanding officer on the day of the parade.
- Các đội quân được sắp xếp trước mặt sĩ quan chỉ huy trong ngày lễ duyệt binh.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- In mathematics, the range of a data set is the difference between the highest (max) and lowest (min) values in the set.
- Trong toán học, Range của một tập hợp dữ liệu là sự khác biệt giữa các giá trị cao nhất (max) và giá trị thấp nhất ( min)trong tập hợp.
Range trong toán học
- The cost of building the new exhibition in downtown is estimated to be in the range of €100-200 million.
- Chi phí xây dựng triển lãm mới ở trung tâm thành phố ước tính vào khoảng 100-200 triệu euro.
- To the range of my knowledge of John, I really can't understand how he could treat his wife so badly.
- Trong phạm vi hiểu biết của tôi về John, tôi thực sự không thể hiểu tại sao anh ta có thể đối xử tồi tệ với vợ của anh ra như vậy.
- Anna could see the range of mountains in the distance as she stood on the balcony of her hotel room.
- Anna có thể thấy những dãy núi ở đằng xa khi cô ấy đứng ở ban công của phòng của cô ấy tại khách sạn.
- After Covid - 19, retailers in the city sell goods with limited range at highly competitive prices.
- Sau Covid - 19, các nhà bán lẻ trong thành phố bán hàng với số lượng hạn chế với giá cạnh tranh cao.
1. Một số cụm từ tiếng anh liên quan
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
The short range |
Phạm vi ngắn |
Intermediate range |
Phạm vi trung bình |
Long range |
Phạm vi lớn |
A range of something |
Một loạt thứ gì đó |
Wide range |
Phạm vi rộng lớn |
A range of issues |
Một loạt các vấn đề |
A range of options/ |
Một loạt các tùy chọn |
A range of possibilities |
Một loạt các khả năng |
Data Range Properties |
Đặc tính phạm vi dữ liệu |
Error range |
Phạm vi lỗi |
In range |
Trong phạm vi |
List range |
Phạm vi danh sách |
Range check |
Kiểm tra phạm vi |
Range reference |
Chỉ dẫn phạm vi |
Range reference |
Tham chiếu phạm vi |
Range specification |
Đặc điểm phạm vi |
To range |
Định phạm vi giá trị |
Value range |
Phạm vi giá trị |
Within range |
Trong phạm vi |
Rangefinder |
Máy đo dùng để đo khoảng cách |
Range measurement |
Phép đo khoảng cách |
Range pole |
Sào đo dùng để đo khoảng cách |
Range sensing |
Sự cảm nhận về khoảng cách |
Range tracking |
Theo dõi khoảng cách |
Track in range |
Máy theo dõi khoảng cách |
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức Tiếng Anh thú vị và có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học tập nhé!