Bạn là sinh viên học ngành Y khoa muốn tìm hiểu về các bộ phận trên cơ thể người? Bạn là người mới chập chững bước vào bộ môn Gym và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn là một người học Tiếng Anh tìm hiểu và học hỏi những từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Sức khỏe/Bộ phận cơ thể người trong Tiếng Anh, đó chính là “Forearm”. Vậy “Forearm” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Forearm Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Forearm có nghĩa là Cẳng tay
Từ vựng Forearm trong Tiếng Anh có nghĩa là Cẳng tay - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là từ vựng thuộc nhóm ngành Y học, đây là phần dưới của cánh tay, giữa cổ tay và khuỷu tay (= giữa cánh tay nơi nó uốn cong)
(Hình ảnh minh họa Forearm trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Forearm - Cẳng tay
- Cách phát âm:
+ UK: /ˈfɔː.rɑːm/
+ US: /ˈfɔː.rɑːm/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Forearm is the lower portion of the arm, between the wrist and the elbow (= the bend in the arm)
+ Nghĩa Tiếng Việt: Forearm là phần dưới của cánh tay, giữa cổ tay và khuỷu tay (= giữa cánh tay nơi nó uốn cong).
- Từ vựng Forearm trong Tiếng Anh được sử dụng dưới dạng danh từ nhằm mô tả bộ phận trên cơ thể, cụ thể là phần dưới của cánh tay, giữa cổ tay và khuỷu tay (= giữa cánh tay nơi nó uốn cong). Hay còn gọi là cẳng tay.
Ví dụ:
-
If the elbow is already flexed, the hand is directed around it to grip the forearm and wrist of the fetus.
-
Nếu khuỷu tay đã được uốn cong, bàn tay được hướng xung quanh nó để nắm cẳng tay và cổ tay của thai nhi.
-
-
Although these appear to be flexed, the forearms and hands are obscured.
-
Mặc dù chúng dường như được uốn cong, cẳng tay và bàn tay bị che khuất.
-
-
The forearms are held up from the elbows, with the "hands" slightly extended in a gripping or attacking stance.
-
Cẳng tay được giữ lên từ khuỷu tay, với "bàn tay" hơi mở rộng trong tư thế nắm hoặc tấn công.
-
-
Of course, the angles and will be nonlinear functions of high-dimensional neuronal population vectors corresponding to arm and forearm muscle characteristics in actuality.
-
Tất nhiên, các góc và sẽ là các chức năng phi tuyến của vectơ dân số thần kinh chiều cao tương ứng với đặc điểm cơ cánh tay và cẳng tay trong thực tế.
-
-
After encountering problems due to the presence of hair in some individuals and shallow veins in others, forearm readings were avoided.
-
Sau khi gặp vấn đề do sự hiện diện của tóc ở tĩnh mạch nông ở những người khác, cẳng tay đã tránh được.
-
-
A questionnaire and direct examination of the forearm during specified finger motions were used to complete an initial screening test.
-
Một bảng câu hỏi và kiểm tra trực tiếp cẳng tay trong các chuyển động ngón tay được chỉ định đã được sử dụng để hoàn thành bài kiểm tra sàng lọc ban đầu.
-
-
Each wore two pieces of uniform, serge and flannel, loosely wrapped around the forearm.
-
Mỗi chiếc mặc hai bộ đồng phục, serge và flannel, quấn lỏng lẻo quanh cẳng tay.
3. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Forearm trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Forearm trong Tiếng Anh)
-
The subject's movement was mostly accomplished using the arm and forearm.
-
Chuyển động của đối tượng chủ yếu được thực hiện bằng cánh tay và cẳng tay.
-
-
However, neither mass nor forearm length have a linear connection with body surface area, which is the variable of interest in these studies.
-
Tuy nhiên, cả khối lượng và chiều dài cẳng tay đều không có kết nối tuyến tính với diện tích bề mặt cơ thể, đó là biến số quan tâm trong các nghiên cứu này.
-
-
As a consequence, the forearm and wrist motions were eliminated, and the handle position became consistent throughout all trials.
-
Kết quả là, chuyển động cẳng tay và cổ tay đã bị loại bỏ, và vị trí tay cầm trở nên nhất quán trong tất cả các thử nghiệm.
-
-
To characterize the arm's motion, additional markers were affixed to the forearm and upper arm.
-
Để mô tả chuyển động của cánh tay, các điểm đánh dấu bổ sung được gắn vào cẳng tay và cánh tay trên.
-
-
The forearm vascular resistance increased in individuals who reacted to salt addition.
-
Sức đề kháng mạch máu cẳng tay tăng lên ở những người phản ứng với bổ sung muối.
-
-
At the present, the novel prosthesis may be attached to a residual forearm up to the wrist.
-
Hiện tại, bộ phận giả tiểu thuyết có thể được gắn vào cẳng tay còn sót lại lên đến cổ tay.
-
-
He returned to work on Sunday after being bitten twice on the left forearm.
-
Ông trở lại làm việc vào Chủ nhật sau khi bị cắn hai lần ở cẳng tay trái.
4. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Forearm trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Nghĩa |
Brain |
Não |
Spinal cord |
Dây cột sống, tủy sống |
Throat |
Họng, cuống họng |
Windpipe |
Khí quản |
Esophagus |
Thực quản |
Muscle |
Bắp thịt, cơ |
Heel |
Gót chân |
Instep |
Mu bàn chân |
Elbow |
Khuỷu tay |
Upper arm |
Cánh tay phía trên |
Fingernail |
Móng tay |
Knuckle |
Khớp đốt ngón tay |
Ball |
Xương khớp ngón chân |
Nostri |
Lỗ mũi |
Jaw |
Hàm, quai hàm |
Wrist |
Cổ tay |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Forearm trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.