Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

"Legacy" là gì? "Legacy" có nghĩa là gì? Có bao nhiêu trường hợp được phép sử dụng, áp dụng từ vựng "Legacy"? Cần chú ý những điều gì khi sử dụng từ vựng này? Hướng dẫn chi tiết về cách phát âm của "Legacy" trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng của "Legacy" trong câu?

 

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức phổ biến và chi tiết nhất về từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh. Mọi thông tin đều đã được kiểm chức và đối chiếu qua các tài liệu chuẩn đảm  bảo tính chính xác của bài viết. Mong rằng sau ba phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng "Legacy" một cách thành thạo và hiệu quả. "Legacy" có thể áp dụng cả trong văn nói và văn viết, chắc chắn sẽ hỗ trợ cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập của minh. Đừng quên theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng chúng mình học tập và tiến bộ hơn mỗi ngày bạn nhé! Cùng bước vào những phần kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay nào.

 

legacy là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh)

 

1."Legacy" trong tiếng Anh là gì?

 

"Legacy" là một danh từ trong tiếng Anh. Là một từ vựng được đánh giá là có độ khó tương đương với trình độ C1. Nghĩa của "Legacy" có liên quan đến yếu tố pháp luật. "Legacy" được hiểu một cách đầy đủ là tài sản thừa kế hợp pháp. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm trên google translate thì sẽ tra được kết quả là "Legacy" có nghĩa là di sản. Điều này không hoàn toàn sai, tuy nhiên rất dễ gây hiểu lầm. Trước hết cùng tham khảo qua một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của "Legacy" trong câu tiếng Anh.

READ  Cách Sử Dụng Could Have, Should Have, Would Have V3 Là Gì, Câu Điều Kiện Kiểu 3 vuidulich.vn

 

Ví dụ:

  • After my grandma passed away, I inherited a legacy of 50 million dollars.
  • Sau khi bà tôi qua đời, tôi thừa kế một tài sản trị giá 50 triệu đô la mỹ.
  •  
  • They fight for their granma’s property. All of them want to inherit all legacies.
  • Họ đấu tranh vì tài sản của bà nội mình. Tất cả đều muốn thừa kế tất cả tài sản.

 

legacy là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh)

 

Về cách phát âm của từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh. "Legacy" được phát âm là /ˈleɡəsi/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ vựng này. "Legacy" là từ vựng có ba âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Trong một số trường hợp, "Legacy" thường được phát âm thành /ˈliɡəsi/. Đây là cách phát âm sai. Nguyên âm đầu tiên trong từ “Legacy” là âm /e/. Bạn cần luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo hơn về cách phát âm của từ vựng này.

 

2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng chi tiết của từ vựng "Legacy" trong câu tiếng Anh.

 

"Legacy" được đánh giá là một từ khó sử dụng. "Legacy" là một danh từ đếm được. Dạng số nhiều của "Legacy" là “Legacies”. Rất nhiều trường hợp nhầm lẫn về dạng số nhiều của từ này và chỉ thêm “S” vào sau. Tuy nhiên, đây là trường hợp đặc biệt và có dạng số nhiều riêng.

READ  Freak Out Nghĩa Là Gì

 

Về cách sử dụng của “Legacy” trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, có tất cả bốn cách sử dụng khác nhau của từ vựng “Legacy” trong tiếng Anh. Ở cách sử dụng đầu tiên, "Legacy" được sử dụng với nghĩa thông dụng nhất chỉ tài sản thừa kế (tiền hay tài sản mà bạn được cho bởi ai đó khi họ mất). Trong cách dùng này, để chỉ giá trị của khối tài sản thừa kế, bạn áp dụng cấu trúc sau:

 

Legacy of something.


 

Ví dụ:

  • Each member in the family receives a legacy of a house and 1 million dollars.
  • Mỗi thành viên trong gia đình nhận được một tài sản thừa kế là ngôi nhà và một triệu đô la.
  •  
  • How much is this legacy?
  • Khối tài sản thừa kế này là bao nhiêu? 

 


(Hình ảnh minh họa từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh)

 

Về cách sử dụng thứ hai, “Legacy” được biết đến với nghĩa chỉ một trường hợp trong hiện tại bởi vì những hành động hay sự kiện được thực hiện trong quá khứ. Có thể dịch thoát ý từ này như hệ quả hay hậu quả. Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng này của danh từ “Legacy”

 

Ví dụ:

  • Future generations will be left with a legacy of pollution and destruction.
  • Thế hệ tương lai sẽ bị chịu ảnh hưởng của sự ô nhiễm môi trường và sự tàn phá.
  •  
  • The problems were made worse by the legacy of centuries of neglect.
  • Vấn đề này sẽ trở nên tệ hơn bởi những ảnh hưởng của sự lãng quên hàng thế kỷ.
READ  Vì Sao Moocgan Chọn Ruồi Giấm, Lm Đối Tượng Nghiên Cứu Di Truyền vuidulich.vn

 

Thứ ba, “Legacy” được dùng để chỉ những cống hiến của một người sau khi học đã nghỉ hưu hay hy sinh. Cuối cùng, “Legacy” được dùng để chỉ những ý tưởng được tạo ra ở quá khứ nhưng lại có tác động đáng kể ở hiện tại. 

 

3.Một số cụm từ, thành ngữ của từ vựng "Legacy" trong tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây có chứa từ và nghĩa của một số từ vựng, cụm từ, thành ngữ đồng nghĩa với từ vựng “Legacy” trong tiếng Anh. Chúng sẽ là những trợ thủ đắc lực cho bạn trong quá trình học tập của mình.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Inheritance

Kế thừa

Testament

Di chúc

Property

Tài sản

Heritage

Di tích lịch sử

Inherit

Thừa kế

Heir

Người thừa kế

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy cố gắng nỗ lực để khám phá thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé! Chúc bạn mãi tự tin và thành công trên chặng đường của mình.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply