Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Concert” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Concert
1. Concert nghĩa là gì
Concert là một danh từ trong tiếng anh, được phiên âm là /ˈkɑːnsərt/
Về mặt nghĩa, Concert được hiểu là buổi hòa nhạc - buổi biểu diễn âm nhạc của một hoặc nhiều nhạc sĩ hoặc ca sĩ; một màn trình diễn của các nhạc sĩ hoặc ca sĩ
Hình ảnh minh hoạ cho Concert
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Next Saturday, I'll be performing in a concert in the school gymnasium.
- Thứ bảy tới, tôi sẽ biểu diễn trong một buổi hòa nhạc ở phòng thể dục của trường.
- The later part concert was already extended to all moms and dads.
- Buổi hòa nhạc phần sau đã được mở rộng cho tất cả các ông bố bà mẹ.
- At the concert, the group will sing the Victory Song.
- Ngay tại buổi hòa nhạc, nhóm sẽ hát Bài ca chiến thắng.
- Michael will perform his final concert as the Belfast Musical's Concertmaster.
- Michael sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mình với tư cách là Người điều khiển buổi hòa nhạc của Belfast Musical.
- Diana performed in a gala concert honoring Steve Sondheim's songs.
- Diana đã biểu diễn trong buổi dạ tiệc tôn vinh các bài hát của Stephen Sondheim.
- Tonight is the symphony orchestra's final concert of the year.
- Đêm nay là buổi hòa nhạc cuối cùng trong năm của dàn nhạc giao hưởng.
- We gave a concert of Shostakovich and Dostoevsky songs.
- Chúng tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc gồm các bài hát của Shostakovich và Dostoevsky.
- Across the year, the percussion ensemble hosts frequent concerts.
- Trong suốt năm, ban nhạc bộ gõ tổ chức các buổi hòa nhạc thường xuyên.
- Diana performed a number of concerts in Germany.
- Diana đã biểu diễn một số buổi hòa nhạc ở Đức.
- Oh, and the Gold Medal Council, as well as 55 nation ensembles, 21 directors, and 18 concert musicians.
- Ồ, và Hội đồng Huy chương Vàng, cũng như 55 ban hòa tấu quốc gia, 21 đạo diễn và 18 nhạc công hòa nhạc.
- Magee College organizes a variety of unique events, including art galleries and concerts by well-known locally and nationally traditional artists.
- Cao đẳng Magee tổ chức một loạt các sự kiện độc đáo, bao gồm như các phòng trưng bày nghệ thuật và các buổi hòa nhạc của các nghệ sĩ truyền thống nổi tiếng của địa phương và quốc gia.
- The concerts have generated over £800 in the last three years and have been one of the attractions of the community year.
- Các buổi hòa nhạc đã thu được hơn 800 bảng Anh trong ba năm qua và là một trong những điểm thu hút của cộng đồng trong năm.
- People know he and then she will react to circumstances in line with the purpose and principles.
- Mọi người biết anh ấy và cô ấy sẽ phản ứng với hoàn cảnh phù hợp với mục đích và tôn chỉ.
- For the year, Alice has a duet in the youth orchestra concert.
- Trong năm, Alice có một bản song ca trong buổi hòa nhạc của dàn nhạc trẻ.
- Prior to the concert, I needed to speak with the famed pianist.
- Trước buổi hòa nhạc thực sự, tôi cần nói chuyện với nghệ sĩ piano nổi tiếng.
3. Từ vựng liên quan đến Concert
Từ vựng |
Ý nghĩa |
In concert with somebody/something |
Làm việc cùng với ai đó / cái gì đó |
Concert band |
Một nhóm lớn những người chơi nhạc cụ hơi cùng nhau và biểu diễn trong một phòng hòa nhạc |
Concert grand |
Một cây đàn piano có kích thước lớn nhất, được sử dụng đặc biệt cho các buổi hòa nhạc |
Concert party |
Một nhóm các nghệ sĩ biểu diễn hòa nhạc hoặc biểu diễn cùng nhau; một nhóm các nhà đầu tư tham gia cùng nhau, đôi khi bí mật, để mua cổ phần trong một công ty riêng lẻ và sau đó kết hợp chúng lại để nắm quyền kiểm soát công ty |
Promenade concert |
Một buổi hòa nhạc mà tại đó nhiều khán giả đứng lên hoặc ngồi xuống sàn; một buổi hòa nhạc mà tại đó nhiều người đang nghe đứng hơn là ngồi; |
Subscription concert |
Bất kỳ buổi hòa nhạc nào trong chuỗi mà vé được bán trước |
Concert hall |
Một tòa nhà công cộng lớn nơi biểu diễn các buổi hòa nhạc |
Benefit concert/performance/match |
Một buổi hòa nhạc, biểu diễn, v.v. Được sắp xếp để kiếm tiền từ thiện |
Cabaret |
Biểu diễn âm nhạc, ca hát hoặc khiêu vũ nổi tiếng, đặc biệt là trong nhà hàng hoặc quán bar: |
Encore! |
Hét lên khi kết thúc buổi biểu diễn để người biểu diễn hát hoặc chơi nhiều hơn |
Fog machine |
Một máy tạo ra khí giống như sương mù hoặc khói, được sử dụng trong các buổi hòa nhạc, rạp hát, phim và câu lạc bộ đêm |
Jam session |
Một buổi biểu diễn không chính thức của nhạc jazz hoặc nhạc rock mà các nhạc sĩ đã không lên kế hoạch hoặc luyện tập |
Lip-sync |
Những người biểu diễn hát nhép bài hát giả vờ hát chúng trong khi thực tế họ chỉ đang mấp máy môi |
Recital |
Một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc thơ ca, thường được trình bày bởi một người hoặc một nhóm nhỏ |
Stage invasion |
Một dịp khi một người hoặc một nhóm người lên sân khấu nơi một ca sĩ hoặc một ban nhạc đang biểu diễn |
Hình ảnh minh hoạ cho Concert
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Concert” nhé.