Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “senior student” nghĩa là gì nhé!
1. “Senior student” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “senior student”
- “Senior”, được phát âm là /ˈsin·jər/, có nghĩa là sinh viên năm thứ tư và năm cuối của chương trình học ở một trường cao đẳng, đại học hoặc là trung học phổ thông (= trường dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi).
- “Student”, được phát âm là /ˈstjuː.dənt/, có nghĩa là học sinh, sinh viên. Khi ghép hai từ này ta được “senior student” có nghĩa là sinh viên năm cuối hoặc là học sinh lớp 12.
Ví dụ:
-
Senior students are busy finishing their theses in order to graduate from their universities.
-
Sinh viên năm cuối đang bận rộn hoàn thành luận văn của họ để tốt nghiệp đại học.
-
-
The national university entrance exam is coming so senior students must be under high pressure to review all their knowledge.
-
Kỳ thi đại học quốc gia đang đến gần nên học sinh cuối cấp phải chịu áp lực cao trong việc ôn tập toàn bộ kiến thức.
-
-
Let me introduce myself. I am a senior student at the University of Languages and International Studies, majoring in English Teacher Education.
-
Hãy để tôi giới thiệu bản thân. Tôi là sinh viên năm cuối Đại học Ngoại Ngữ, chuyên ngành Sư phạm Tiếng Anh.
2. Từ vựng về học sinh, sinh viên
Hình ảnh minh hoạ về học sinh, sinh viên
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
freshman |
học sinh năm nhất trung học, cao đẳng hoặc đại học |
|
sophomore |
sinh viên năm thứ 2 của một trường trung học hoặc cao đẳng, đại học |
|
junior |
- học sinh trung học cơ sở - một sinh viên năm thứ ba của khóa học kéo dài bốn năm tại một trường đại học hoặc trường cao đẳng |
|
graduate |
sinh viên đã tốt nghiệp và đã có bằng cử nhân |
|
undergraduate |
sinh viên chưa tốt nghiệp |
|
3. Phân biệt “student” và “pupil”
- Có thể thấy, “pupil” và “student” đều có nghĩa là học sinh tuy nhiên giữa chúng vẫn có một vài điểm khác biệt.
- “Student” ngoài nghĩa là học sinh thì nó cũng mang nghĩa là sinh viên nữa.
Ví dụ:
-
Students at my university have a ton of deadlines to finish before tomorrow. They must be stressed right now.
-
Sinh viên ở trường đại học của tôi có rất nhiều bài tập phải hoàn thành trước ngày mai. Họ chắc chắn là đang áp lực, mệt mỏi lắm.
- “Pupil” thì lại chỉ mang nghĩa là học sinh thôi. Thông thường, ta sẽ sử dụng “pupil” cho học sinh nhỏ tuổi. Còn học sinh ở những cấp cao hơn như là trung học cơ sở, trung học phổ thông, cao đẳng, đại học thì ta sẽ dùng “student”.
Ví dụ:
-
I’m a pupil at Phung town primary school. And my little sister is a pupil at Dan Phuong primary school. My school is really near my sister’s school so I often walk to school with her.
-
Tôi là học sinh trường tiểu học thị trấn Phùng. Còn em gái tôi là học sinh trường tiểu học Đan Phượng. Trường học của tôi gần trường của em gái tôi nên tôi thường đi bộ đến trường với cô ấy.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “senior student” trong tiếng Anh, những từ vựng khác về học sinh, sinh viên và cách phân biệt giữa “student” và “pupil” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “senior student”, nó sẽ giúp bạn nhiều trong việc học tập. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!