Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Or you want a quick look:

"Cầu hôn" luôn là chủ đề được rất nhiều người quan tâm, được áp dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Bạn muốn nói về chủ đề này nhưng chưa biết "cầu hôn" trong Tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây.

1. Cầu Hôn trong Tiếng Anh là gì?

"Cầu hôn" là một sự kiện quan trọng trong một mối quan hệ, là hành động ngỏ lời muốn đối phương trở thành vợ hoặc chồng của mình. Nếu lời cầu hôn được chấp thuận thì đây là bước đánh dấu sự tăng tiến từ người yêu lên vợ - chồng.

"Cầu hôn" trong Tiếng Anh thường có nhiều cách nói khác nhau. Trong đó, cách sử dụng phổ biến nhất mang ý nghĩa cầu hôn ai đó là "ask (for) somebody's hand (in marriage)".

Ngoài ra còn một số cụm từ khác cũng mang ý nghĩa "cầu hôn" bao gồm: "make an offer of marriage, propose (marriage) to somebody, pop the question..."

 

cầu hôn tiếng anh là gì

Cách sử dụng phổ biến nhất mang ý nghĩa cầu hôn ai đó là "ask (for) somebody's hand (in marriage)"

 

2. Ví dụ cách dùng "cầu hôn" trong Tiếng Anh

Như vậy, "cầu hôn" trong Tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu, sử dụng cụ thể của các cụm từ này để độc giả có thể ghi nhớ.

READ  Ngôi Sao Trên Bầu Trời Đêm, Sự Thật Về Các Ngôi Sao Trên Bầu Trời vuidulich.vn

 

Ask (for) somebody's hand (in marriage)

  • When will you ask her hand in marriage?
  • Khi nào thì bạn sẽ cầu hôn cô ấy?
  •  
  • Jack finally asked for her hand in marriage. In that moment she became the happiest person in the world.
  • Jack cuối cùng đã ngỏ lời cầu hôn cô. Giây phút ấy cô trở thành người hạnh phúc nhất trên đời.
  •  
  • The prince asked for her hand in marriage in an elaborately planned proposal in the yacht.
  • Hoàng tử cầu hôn cô gái ấy trong một kế hoạch công phu trên du thuyền.

 

Make an offer of marriage

  • She was touched by his offer of marriage.
  • Cô cảm động trước lời cầu hôn của anh ấy.
  •  
  • Has my friend made you an offer of marriage?
  • Có phải bạn tôi vừa ngỏ lời cầu hôn với cậu không?
  •  
  • She refused Jack's offer of marriage. He was extremely disappointed.
  • Cô từ chối lời cầu hôn của Jack. Anh thất vọng vô cùng.

 

Propose (marriage) to somebody

  • A handsome and rich guy proposed marriage to her.
  • Một anh chàng đẹp trai và giàu có đã mở lời cầu hôn với cô ấy.
  •  
  • Jane's dream is to be romantically proposed on the beach.
  • Mơ ước của Jane là được cầu hôn một cách lãng mạn trên bờ biển.
  •  
  • After years of love, Jin finally proposed to his beautiful girlfriend.
  • Sau nhiều năm yêu nhau, Jin cuối cùng cũng cầu hôn bạn gái xinh đẹp của anh ấy.
READ  Cấu Trúc và Cách Dùng HENCE trong Tiếng Anh vuidulich.vn

 

Pop the question

  • Did he pop the question last night? - No, he didn’t. He just took me out for dinner.
  • Tối hôm qua anh ấy đã cầu hôn cậu chưa? Chưa. Anh ấy chỉ đưa tớ đi ăn tối thôi.
  •  
  • The man goes down on one knee to pop the question the woman in front of him.
  • Người đàn ông quỳ một chân xuống để cầu hôn người phụ nữ trước mặt anh ta.

 

Thuật ngữ “cầu hôn" trong Tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau.

 

3. Các cách cầu hôn bằng Tiếng Anh

Cầu hôn là dịp đặc biệt quan trọng, là giai đoạn trước khi tiến tới hôn nhân chính thức. Để chuẩn bị cho sự kiện này, người cầu hôn cần chủ động ghi nhớ các cách cầu hôn bằng Tiếng Anh lãng mạn nhất dưới đây.         

  • Please marry me!
  • Hãy lấy anh nhé!
  •  
  • I am asking for your hand in marriage
  • Em lấy anh nhé!
  •  
  • I would like you to be my life partner
  • Anh muốn em trở thành người bạn đời của anh
  •  
  • I want to spend the rest of my life with you
  • Anh muốn dành hết quãng đời còn lại của mình cùng với em
  •  
  • Will you marry me?
  • Em sẽ lấy anh chứ?
  •  
  • Let’s get hitched!
  • Chúng mình kết hôn nhé!
  •  
  • Let’s tie the knot!
  • Chúng mình cưới nhau nhé!
  •  
  • I’m waiting for the right time to pop the question
  • Anh luôn chờ đợi đến giây phút để ngỏ lời cầu hôn em
  •  
  • Please accept this engagement ring as a symbol of love
  • Mong em chấp nhận nhận chiếc nhẫn đính hôn này như một biểu tượng của tình yêu
READ  Phân tích bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính – Bài viết của Học Sinh Giỏi

 

4. Một số từ vựng về chủ đề cầu hôn và đám cưới

Ngoài các cụm từ vựng trên, chủ đề cầu hôn và đám cưới cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Đây chắc chắn là chủ đề được nhiều người ưa thích, đặc biệt là cách cặp đôi đang yêu và sắp cưới. Khám phá thêm một số từ vựng hay ho về chủ đề này để sử dụng khi cần thiết.

  • get/be engaged: đính hôn
  • get/be married: kết hôn
  • a proposal: lời cầu hôn
  • bride: cô dâu
  • groom: chú rể
  • engagement ring: nhẫn đính hôn
  • wedding ring: nhẫn cưới
  • bridesmaids: phù dâu
  • groomsmen: phù rể
  • goes down on one knee: quỳ gối
  • fall/be in love (with somebody): yêu ai
  • arrange/plan a wedding: lên kế hoạch cho lễ cưới
  • be/go on honeymoon: đi nghỉ tuần trăng mật

 

cầu hôn tiếng anh là gì

Ngoài các cụm từ vựng trên, chủ đề cầu hôn và đám cưới cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác.

 

Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "cầu hôn" trong Tiếng Anh là gì. Đồng thời đưa ra những thông tin thú vị xoay quanh chủ đề cầu hôn. Đừng quên đón chờ những chủ đề hấp dẫn và thú vị hơn nữa trong các bài viết tiếp theo của chúng tôi!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply