Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “quy cách đóng gói” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “quy cách đóng gói”
1. “Quy cách đóng gói” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “quy cách đóng gói” tiếng anh là gì?
- Quy cách đóng gói tiếng anh là “packing specification”.
- “Packing specification” chính là những yêu cầu, tiêu chuẩn của việc đóng gói hàng hoá sau khi đã tìm hiểu rõ về các đặc tính của từng loại sản phẩm cũng như các tác động bên ngoài có thể gây ảnh hưởng đến hàng hoá trong quá trình vận chuyển.
- Quy cách đóng gói (packing specification) sẽ đảm bảo việc hàng hoá không bị hư hại và đảm bảo hiệu quả kinh tế cao và cũng là căn cứ để quy chiếu trách nhiệm cho những bên liên quan khi có sự cố nào xảy ra với hàng hoá trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ:
-
Have you looked through our new packing specifications? I think they will prevent products from breaking during transportation.
-
Bạn đã xem qua các quy cách đóng gói mới của chúng tôi chưa? Tôi nghĩ rằng chúng sẽ giúp sản phẩm không bị vỡ trong quá trình vận chuyển.
-
-
Packing must meet the prescribed packing specifications for particularly fragile cargoes with a bad record of damage, you know, otherwise, the insurance company may refuse to cover them at a regular rate.
-
Bạn biết đấy, việc đóng gói phải đáp ứng các quy cách đóng gói theo quy định đối với những loại hàng hóa đặc biệt dễ vỡ, có hồ sơ hư hỏng nặng, nếu không công ty bảo hiểm có thể từ chối bảo hiểm chúng theo mức thông thường.
-
-
It's difficult to see the packing specification in a sentence. I’m busy right now, I will tell you later.
-
Rất khó để xem quy cách đóng gói trong một câu. Hiện tại tôi đang bận, tôi sẽ nói với bạn sau.
-
2. Từ vựng liên quan đến “quy cách đóng gói”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “quy cách đóng gói”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
auction (n) |
cuộc đấu giá, thường là bán công khai hàng hóa hoặc tài sản, trong đó mọi người đặt giá ngày càng cao (= đề nghị trả tiền) cho mỗi thứ, cho đến khi thứ đó được bán cho người trả nhiều tiền nhất |
|
transshipment (n) |
hoạt động chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác |
|
bulk cargo (n) |
hàng rời, hàng hóa như than, ngũ cốc, dầu hoặc hóa chất không được đóng gói trong bất kỳ loại thùng chứa nào và được vận chuyển với số lượng lớn |
|
free on board |
được sử dụng để nói rằng người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa lên tàu tại một cảng cụ thể, và sau đó họ trở thành trách nhiệm của người mua |
|
consolidator (n) |
bên gom hàng, một công ty mua nguồn cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể từ những nơi khác nhau và sau đó chào bán chúng cho công chúng |
|
container ship (n) |
một con tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các công-te-nơ (= các hộp kim loại lớn chứa hàng hóa) |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “quy cách đóng gói” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “quy cách đóng gói” rồi đó. Tuy “quy cách đóng gói” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!