Trong môi trường doanh nghiệp, công ty chắc hẳn bạn đã nghe rất nhiều về các cụm từ tiếng anh, đặc biệt là những từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, để hiểu rõ và sử dụng trong thực tế thì không phải điều dễ dàng. Và hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu cho bạn một cụm từ mà hầu hết những người đi làm ai cũng biết đó chính là bảng lương. Vậy bảng lương tiếng anh là gì? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Bảng Lương trong Tiếng Anh là gì?
Bảng lương trong tiếng anh thường được gọi là “Payroll”. Bảng lương được hiểu là tương quan tỉ lệ tiền lương giữa các lao động trong cùng một ngành nghề dựa theo trình độ, kinh nghiệm làm việc hoặc công việc thực tế mà người lao động đảm nhiệm và thực hiện.
Bảng lương tiếng anh là gì?
Trong các tổ chức doanh nghiệp thì bảng lương thường được xây dựng và áp dụng cho các lao động tùy thuộc vào tính chất của từng cấp bậc, từng công việc, nhiệm vụ như quản lý, lao động chuyên môn, nghiệp vụ, lao động trực tiếp ở những công việc, ngành nghề không xác định, quy định rõ ràng tiêu chuẩn các cấp bậc kỹ thuật.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của bảng lương là “Payroll”.
Payroll được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈpeɪrəʊl]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈpeɪroʊl]
Trong câu tiếng anh, Payroll đóng vai trò là một danh từ được sử dụng để chỉ tổng số tiền trả cho những người được tuyển dụng bởi một công ty cụ thể hay danh sách những người được một công ty tuyển dụng cho biết mỗi người kiếm được bao nhiêu. Hiểu theo một cách khác, danh từ Payroll là danh sách nhân viên của một công ty và số tiền mà mỗi người kiếm được hoặc tổng thu nhập mà một doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên của mình.
Chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về bảng lương
Để giúp bạn hiểu hơn về bảng lương tiếng anh là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ như sau:
- We will send you this month's payroll today, you can check and confirm with us.
- Chúng tôi sẽ gửi bảng lương tháng này cho bạn trong ngày hôm nay, bạn có thể kiểm tra và xác nhận với chúng tôi.
- Each employee will have their own payroll, nobody's seeing.
- Mỗi nhân viên sẽ có bảng lương riêng của họ, không ai nhìn thấy.
- You have the right to keep your payroll confidential, it is your privacy.
- Bạn có quyền giữ bí mật về bảng lương của mình, đó là quyền riêng tư của bạn.
- The accountant sent the company's management a long payroll.
- Kế toán gửi ban lãnh đạo công ty một bảng lương dài hạn.
- These include purchases, accounts receivable, accounts payable, cost of sale, credit control, expenses, ledger and payroll.
- Chúng bao gồm mua hàng, các khoản phải thu, các khoản phải trả, chi phí bán hàng, kiểm soát tín dụng, chi phí, sổ cái và bảng lương.
- We provide consulting support to print payroll and export bank floppy disks if you need them.
- Chúng tôi hỗ trợ tư vấn in bảng lương và xuất đĩa mềm ngân hàng nếu bạn cần.
- If you apply for a credit card postpay, you must have a copy of your payroll.
- Nếu bạn đăng ký trả sau bằng thẻ tín dụng, bạn phải có một bản sao bảng lương của mình.
- Your job is to manage billing and expenses as well as aggregate and send payroll to everyone.
- Công việc của bạn là quản lý hóa đơn và chi phí cũng như tổng hợp và gửi bảng lương cho mọi người.
- Accountant sent me the wrong payroll, I will report to her to check.
- Kế toán gửi nhầm bảng lương cho tôi, tôi sẽ báo cáo để cô ấy kiểm tra.
- This month looks slow, until today, the accountant has not sent us the payroll.
- Tháng này có vẻ chậm, đến hôm nay kế toán vẫn chưa gửi bảng lương cho chúng tôi.
- You can send me your payroll, temporary absence, account statements and identification documents.
- Bạn có thể gửi cho tôi bảng lương, tạm trú tạm vắng, sao kê tài khoản và giấy tờ tùy thân của bạn.
- The accounting department will determine the salary amount or send the payroll to each employee.
- Bộ phận kế toán sẽ xác định số tiền lương hoặc gửi bảng lương cho từng nhân viên.
Các ví dụ về bảng lương trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Payslip: phiếu trả lương.
- Payday: ngày trả lương.
- Performance: năng lực làm việc
- Performance-related pay: lương trả theo hiệu quả công việc.
- Piece rate: lương trả theo sản phẩm hoàn thành.
- Profit-sharing: phân bổ lợi nhuận, người lao động được hưởng
- Index-linked: tăng lương theo giá sinh hoạt.
- Piecework: công việc có tính chất khoán
- Piece wage: lương khoán.
- be on the payroll: được vào biên chế
- payroll administration: quản lý bảng lươngpayroll records: hồ sơ biên chế
- payroll system: hệ thống bảng lương
- payroll costs: chi phí trả lương
- cut payroll: cắt giảm biên chế
- payroll tax: thuế thu nhập cá nhân
- payroll check: kiểm tra bảng lương
- payroll deduction: giảm lương
- payroll giving: trả lương
- payroll symbol: ký hiệu bảng lương
- payroll account: tải khoản trả lương
- payroll inequity: biên chế không công bằng
- payroll data: dữ liệu bảng lương
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu bảng lương tiếng anh là gì? Việc trang bị và tìm hiểu về ý nghĩa của từ vựng trong tiếng anh là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn có thể trau dồi thêm nhiều kiến thức. Chính vì thế, bạn hãy cố gắng hiểu rõ và nắm bắt mọi thông tin chi tiết về từ vựng để sử dụng một cách hợp lý trong giao tiếp nhé!