Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Or you want a quick look:

"Thừa Nhận" là gì? "Thừa Nhận" có nghĩa là gì? "Thừa Nhận" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh? "Thừa Nhận" trong tiếng Anh là danh từ hay động từ? Có bao nhiêu cách dùng của từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh?

 

"Thừa Nhận" là một động từ trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh "Thừa Nhận" còn có cả dạng danh từ và tính từ. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và chi tiết những kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh. Tin chắc rằng sau ba phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng "Thừa Nhận" thành thạo và hiệu quả. "Thừa Nhận" là từ vựng có tính ứng dụng cao và khá phổ biến. Bạn có thể đặt câu hỏi trực tiếp cho chúng mình qua trang web này. Chúc bạn có những giây phút học tập tuyệt vời tại studytienganh. Bắt đầu hành trình với phần 1 của bài viết hôm nay!

 

thừa nhận tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh)

 

1."Thừa Nhận" trong tiếng Anh là gì?

 

"Thừa Nhận" là gì? "Thừa Nhận" là sự chấp nhận và công khai một điều gì đó. Trong tiếng Việt, "Thừa Nhận" là một động từ. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh lại có nhiều từ khác nhau chỉ "Thừa Nhận" với nhiều vai trò cụ thể. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu về danh từ chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh. "Thừa Nhận" trong tiếng Anh là Recognition. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng Recognition trước tiếng Anh.

READ  Cách khôi phục tin nhắn đã gỡ trên Messenger Facebook 2021

 

Ví dụ:

  • He glanced briefly towards her but there was no sign of recognition.
  • Anh thoáng nhìn về phía cô nhưng không có dấu hiệu nhận ra.
  •  
  • She can get her family’s recognition.
  • Cô ấy có thể nhận được sự thừa nhận từ gia đình.

 

thừa nhận tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh)

 

Có rất nhiều từ cùng chủ đề và có nghĩa tương đương với từ chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh. Bạn cần tìm hiểu chi tiết và phân biệt được sự khác nhau giữa chúng từ đó sử dụng phù hợp và hiệu quả. 

 

Ví dụ:

  • She changes beyond my recognition.
  • Cô ấy thanh đổi đến mức tôi không thể nhận ra.
  •  
  • Recognition can motivate someone.
  • Sự thừa nhận có thể trở thành động lực của ai đó.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong câu tiếng Anh.

 

Bắt đầu phần 2, chúng ta cùng tìm hiểu làm sao để có thể phát âm từ vựng Recognition đúng và chuẩn. Recognition được phát âm là /ˌrekəɡˈnɪʃn/. Chúng ta thường phát âm nhầm từ này thành /ˌrekəɡˈnaɪʃn/. Đây là cách phát âm hoàn toàn sai. Recognition là từ có bốn âm tiết và trọng âm chính được đặt ở âm tiết thứ ba. Chúng ta thường nhầm trọng âm chính thành trọng âm phụ trong âm tiết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!

READ  UNICEF là gì? Chức năng và vai trò của UNICEF là gì?

 

Theo từ điển Oxford, có đến 3 cách sử dụng khác nhau của từ vựng Recognition trong tiếng Anh. Đầu tiên, Recognition được hiểu là ghi nhớ ai đó hoặc thừa nhận, định nghĩa điều gì đó.

 

Ví dụ:

  • The automatic recognition of handwriting and printed text by computer
  • Tự động nhận dạng văn bản viết tay hoặc văn bản đánh máy bằng máy tính.

 


(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh)

 

Cách sử dụng thứ hai, Recognition được hiểu là thừa nhận điều gì đó. Cấu trúc cụ thể đi với cụm từ này như sau:

 

Recognition that... 

 

Ví dụ:

  • She read a recognition that older people have potential too. 
  • Cô ấy đã đọc một sự thừa nhận rằng những người lớn tuổi cũng có tiềm năng

 

Recognition of something 

 

Ví dụ:

  • There is a general recognition of the need for parks in the city.
  • Có một sự thừa nhận về sự cần thiết của các công viên trong thành phố.

 

Recognition as something 

 

Ví dụ:

  • The pagoda seeks international recognition as a cultural heritage.
  • Ngôi chùa được thế giới công nhận là một di sản văn hóa.

 

Cách sử dụng thứ ba, Recognition được dùng để chỉ việc công khai khen ngợi hoặc khen thưởng cho hành động của ai đó. Có hai cấu trúc áp dụng trong cách sử dụng này là 

 

Recognition for something 

READ  Junko Tabei Là Ai Mà Được Google Doodle Vinh Danh Hôm Nay? Tabei Junko

 

hoặc

 

In recognition of something 

 

Ví dụ:

  • She gained only minimal recognition for her work.
  • Cô ấy chỉ đạt được những sự thừa nhận nhỏ về công việc của mình.
  •  
  • He received the award in recognition of his success over the past year.
  • Anh ấy nhận được giải thưởng cho sự thừa nhận những cống hiến của mình trong những năm qua.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Thừa Nhận" trong tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây có chứa từ và nghĩa của một số từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Thừa nhân” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm, nghiên cứu về đặc điểm của chúng và sử dụng trong các trường hợp cụ thể bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Agreement

Sự đồng ý

Priority

Sự ưu tiên

Consensus

Sự đồng thuận

Support

Sự ủng hộ/ sự hỗ trợ

Cooperation

Sự hợp tác

To change/alter/ ... beyond/out of recognition

Thay đổi đến mức không thể nhận ra. 

Acceptance

Sự thừa nhận

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy luôn kiên trì và nỗ lực để bứt phá lên nhiều đỉnh cao mới bạn nhé! Chúc bạn mãi vui tươi và tự tin trên những sự lựa chọn của mình!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply