Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bình giữ nhiệt” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Bình giữ nhiệt” trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho bình giữ nhiệt
- “Bình giữ nhiệt” trong tiếng anh là “vacuum bottle”, được phát âm là /ˈvæk.juːm ˌbɒt.əl/ hoặc là “vacuum flask”. Hai từ này đều có nghĩa là bình giữ nhiệt.
Ví dụ:
-
Can I bring a vacuum bottle on a plane? I’m afraid that I will be thirsty and I want to drink cold water.
-
Tôi có thể mang bình giữ nhiệt lên máy bay không? Tôi sợ rằng tôi sẽ khát và tôi muốn uống nước lạnh.
-
-
When I play soccer with my best friends, I often bring a vacuum flask along to the field because playing sports will make me dehydrated.
-
Khi đá bóng với đám bạn thân, tôi thường mang theo bình chân không ra sân vì chơi thể thao sẽ khiến tôi mất nước.
- Đôi khi, người ta cũng sử dụng “thermos bottle” hoặc “thermos flask” để nói về bình giữ nhiệt, và đây cũng là tên thương hiệu của một loại bình giữ nhiệt.
Ví dụ:
-
Have you ever used a thermos bottle? If you haven’t, you should buy one since it is really useful especially when it is really hot or cold.
-
Bạn đã từng sử dụng bình giữ nhiệt chưa? Nếu chưa, bạn nên mua một cái vì nó thực sự hữu ích, đặc biệt là khi trời thực sự nóng hoặc lạnh.
-
-
I have a habit of taking a thermos flask with me whenever I go to school. This habit also helps me drink more water, which will be healthy for my skin.
-
Tôi có thói quen mang theo bình giữ nhiệt mỗi khi đến trường. Thói quen này cũng giúp tôi uống nhiều nước hơn, và nó sẽ tốt cho làn da của tôi.
- Bình giữ nhiệt hiện nay mọi người thường sử dụng để giữ nóng đồ uống của mình, nhưng ban đầu bình giữ nhiệt được phát minh bởi James Dewar vào năm 1892 để giữ cho mọi thứ rất lạnh.
2. Từ vựng khác liên quan đến “bình giữ nhiệt”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng khác liên quan đến “bình giữ nhiệt”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
wardrobe |
một cái tủ cao để bạn treo quần áo của mình |
|
air-conditioner |
điều hoà |
|
dishwasher |
máy rửa bát |
|
mosquito net |
cái màn, lưới treo quanh giường để ngăn côn trùng tránh xa người đang ngủ |
|
mattress |
cái nệm |
|
rug |
thảm trải sàn |
|
dressing table |
bàn trang điểm mà có gương |
|
blender |
máy xay sinh tố |
|
dental floss |
chỉ nha khoa |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “bình giữ nhiệt” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “bình giữ nhiệt” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “bình giữ nhiệt” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!