Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Dấu nhân” trong tiếng Anh nhé!
1. Dấu nhân trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, dấu nhân người ta gọi là multiplication sign
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /mʌl.tə.pləˈkeɪ.ʃən ˌsaɪn/
Ý nghĩa:
- Ký hiệu × hoặc ký hiệu · được sử dụng giữa hai số để cho thấy rằng chúng nên được nhân với nhau;
- Một dấu (×) cho thấy rằng một số được nhân với một số khác;
- Ký hiệu (⋅), (×) hoặc (∗) giữa hai biểu thức toán học, biểu thị phép nhân biểu thức thứ hai với biểu thức thứ nhất.
Hình ảnh minh hoạ Dấu nhân
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- The multiplication sign is a common mathematical character and is often represented in several different forms.
- Dấu nhân là một ký tự toán học phổ biến và thường được biểu diễn dưới một số dạng khác nhau.
- For cultural grounds, the multiplication sign was chosen to use.
- Vì các lí do văn hoá, dấu nhân đã được chọn để đưa vào sử dụng.
- The emblem is the multiplication sign, which is often known as the magnitudes sign or the dimensional sign. While it seems like a lowercase X, the shape is really a two spherical saltire.
- Biểu tượng là dấu nhân, thường được gọi là dấu độ lớn hoặc dấu chiều. Trong khi nó có vẻ giống như một chữ X viết thường, hình dạng thực sự là một hình cầu hai saltire.
- History notetakers use the multiplication sign to describe an event that occurred between two dates.
- Các nhà ghi chép lịch sử sử dụng dấu nhân để mô tả một sự kiện xảy ra giữa hai ngày.
- The multiplication sign (x), which is frequently credited to William Lloyd garrison (who had been using that in an addendum to the 1618 version of John Napier's Security of tenure Virtual server Canonis Ionization), was probably in use from the mid sixteenth century.
- Dấu nhân (x), thường được ghi cho đơn vị đồn trú của William Lloyd (người đã sử dụng dấu này trong một phụ lục của phiên bản năm 1618 của Bảo mật nhiệm kỳ của John Napier Máy chủ ảo Canonis Ionization), có lẽ đã được sử dụng từ giữa thế kỷ XVI.
- In rare cases, the character "x" is used instead of the multiplication sign. In scientific language, this is considered unacceptable.
- Trong một số trường hợp hiếm hoi, ký tự "x" được sử dụng thay cho dấu nhân. Theo ngôn ngữ khoa học, điều này được coi là không thể chấp nhận được.
- Different symbols could also be utilized to represent multiplication, which is frequently done to avoid misunderstanding between the multiplication sign as well as the regularly used variables x.
- Các ký hiệu khác nhau cũng có thể được sử dụng để biểu diễn phép nhân, điều này thường được thực hiện để tránh hiểu nhầm giữa dấu nhân cũng như các biến x được sử dụng thường xuyên.
- The history of the division and multiplication signs is similarly fascinating.
- Lịch sử của các dấu hiệu chia và nhân cũng hấp dẫn tương tự như nhau.
Hình ảnh minh họa cho Dấu nhân
3. Từ vựng liên quan đến Dấu nhân
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Multiplication |
Phép nhân (quá trình thêm một số vào chính nó một số lần cụ thể hoặc một phép tính trong đó điều này được thực hiện; quá trình tăng số lượng một lượng lớn hoặc làm cho một cái gì đó tăng lên như thế này) |
Multiplication table |
Bảng cửu chương (danh sách hiển thị kết quả của phép nhân một số với một tập hợp các số khác, thường là từ một đến mười hai, được trẻ em ở trường đặc biệt sử dụng) |
Subtraction sign |
Dấu trừ (biểu tượng -, được sử dụng để đại diện cho phép trừ hoặc cho thấy rằng một số nhỏ hơn 0) |
Addition sign |
Dấu cộng (biểu tượng +, được sử dụng giữa hai số để cho thấy rằng chúng nên được thêm vào với nhau) |
Division sign |
Dấu chia (ký hiệu ÷ hoặc ký hiệu / được sử dụng giữa hai số để cho biết rằng số đầu tiên nên chia cho số thứ hai) |
Equal sign |
Dấu bằng (biểu tượng =, được sử dụng để chỉ ra rằng hai thứ giống nhau về giá trị, kích thước, ý nghĩa, v.v.) |
Placeholder |
Một ký hiệu hoặc một đoạn văn bản trong một biểu thức toán học hoặc hướng dẫn máy tính có thể được thay thế bằng các phần thông tin cụ thể |
Triple |
Gấp ba (có ba phần cùng loại hoặc xảy ra ba lần) |
Deduction |
Khấu trừ (quá trình đi đến quyết định hoặc câu trả lời bằng cách suy nghĩ về các sự kiện đã biết hoặc quyết định đạt được) |
Greatest common factor |
Yếu tố chung lớn nhất, ước chung lớn nhất (số lớn nhất có thể dùng để chia hai số khác; số cao nhất mà một tập hợp hai hoặc nhiều số khác nhau có thể chia cho chính xác) |
Quadruple |
Gấp bốn lần (lớn gấp bốn lần hoặc nhân một số hoặc số tiền với bốn) |
Recursion |
Thực hành mô tả các số, biểu thức, v.v. Về các số, biểu thức, v.v. Đứng trước chúng trong một chuỗi |
Hình ảnh minh họa cho Dấu nhân
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Dấu nhân” nhé.