Múa lân thường xuất hiện vào những dịp lễ hội như trung thu, lễ khai trương hay tết nguyên đán. Việc múa lân sẽ mang lại cho mọi người nhiều may mắn, thịnh vượng. Thế nhưng múa lân tiếng anh là gì thì không phải ai cũng hiểu và có thể sử dụng được. Do đó, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến từ vựng múa lân trong tiếng anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!
1. Múa Lân trong Tiếng Anh là gì?
Múa lân trong tiếng anh được gọi là Lion dance.
Múa lân tiếng anh là gì?
Đây là một môn nghệ thuật múa dân gian đường phố, được bắt nguồn từ Trung Quốc, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội truyền thống, văn hóa và tôn giáo khác như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu. Hay các dịp quan trọng như sự kiện khai trương kinh doanh, lễ kỷ niệm đặc biệt hoặc lễ cưới hoặc có thể được sử dụng để tôn vinh những vị khách đặc biệt.
Múa Lân tượng trưng cho thịnh vượng, phát đạt, hạnh phúc, hanh thông,...
2. Thông tin chi tiết về từ vựng múa lân trong tiếng anh
Lion dance được phát âm trong tiếng anh là [ ˈlaɪən dɑːns].
Lion dance đóng vai trò là một động từ trong câu, cách dùng từ không quá khó, vị trí của từ vựng sẽ phụ thuộc vào cách dùng, cách diễn đạt và hoàn cảnh của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Từ vựng và cách dùng từ múa lân trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng múa lân trong tiếng anh
Để hiểu hơn về múa lân tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng thì bạn hãy tiếp tục tham khảo những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- There are 3 things you should not miss during Tet: watching the lion dance, going to fortune telling and visiting the flower market.
- Có 3 việc bạn không nên bỏ qua trong dịp Tết là xem múa lân, đi xem bói và tham quan chợ hoa.
- There will be a lion dance tonight at the communal house, are you going to see it?
- Tối nay tại đình làng sẽ có múa lân, các bạn có đi xem không?
- This is my first time seeing the lion dance.
- Đây là lần đầu tiên tôi xem múa lân.
- On the occasion of the opening ceremony, Tom wants to hire a lion dance team, can you contact him?
- Nhân dịp khai trương, anh Tom muốn thuê đội múa lân, bạn có thể liên hệ giúp anh ấy được không?
- This year's Mid-Autumn Festival, the lion dance will be held on two days 14 and 15.
- Tết Trung thu năm nay, múa lân sẽ được tổ chức trong hai ngày 14 và 15.
- During last year's Lunar New Year, I went to town with my siblings to see the lion dance.
- Tết năm ngoái, tôi cùng anh chị em đi thị trấn để xem múa lân.
- The children in the village love to watch the lion dance. Every year when the mid-autumn festival comes, they gather at the village gate very crowded.
- Trẻ con trong làng rất thích xem múa lân, hàng năm cứ đến trung thu là chúng tập trung ở cổng làng rất đông.
- Before, when we wanted to see the lion dance we had to go all the way up to town.
- Trước đây, khi muốn xem múa lân, chúng tôi phải lên tận thị trấn.
- The lion dancers have to practice a lot to be able to perform like that.
- Người múa lân phải luyện tập rất nhiều mới có thể biểu diễn được như vậy.
- This year's Mid-Autumn Festival, I will definitely go with my close friends to see the lion dance.
- Trung thu năm nay nhất định tôi sẽ cùng đám bạn thân đi xem múa lân.
- Lion dance on the opening occasion will help the store prosper, always have good luck and bring many good things.
- Múa lân trong dịp khai trương sẽ giúp cửa hàng làm ăn phát đạt, luôn gặp may mắn và mang lại nhiều điều tốt lành.
Một số ví dụ về từ vựng múa lân trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Mid-autumn festival: tết Trung Thu
- Mooncake: bánh Trung Thu
- Red envelope: bao lì xì
- Lantern: đèn lồng
- Moon: mặt trăng
- Banyan: cây đa
- Lantern parade: rước đèn
- Moon goddess: Chị Hằng
- Star-shaped lantern: đèn ông sao
- Jade rabbit: thỏ ngọc
- Dragon Dance: múa rồng
- Platform: mâm cỗ
- Family reunion: sum họp gia đình
- Fortune: may mắn
- Felicity: an lành
- Reunion: sum vầy
- Lunar Calendar: âm lịch
- Meat: thịt
- Egg yolk: lòng đỏ
- Mashed dried fruits: trái khô nghiền
- Lotus seed: hạt sen
- Peanut: đậu phộng
- Buddha’s hand: quả Phật thủ
- Grapefruit: quả bưởi
- Pear: quả lê
- Melon: quả dưa lê
- Orange: quả cam
- Tangerine: quả quýt
- Pomegranate: quả đào
- Dragon fruit: quả thanh long
- Watermelon: quả dưa hấu
- Papaya: đu đủ
- Mango: xoài
- Avocado: quả bơ
- Grape: nho
- Starfruit: quả khế
- Pineapple: quả dứa
- Mangosteen: măng cụt
- Kumquat: quả quất
- Kiwi fruit: trái kiwi
- Soursop: mãng cầu xiêm
- Plum: quả mận
- Peach: quả đào
- Rambutan: chôm chôm
- Guava: quả ổi
- Lychee: quả vải
- Berry: quả dâu
- Strawberry: quả dâu Tây
- Lotus seed: hạt sen
- Peanut: đậu phộng
Bài viết trên đây, Studytienganh đã giúp bạn trang bị những kiến thức về múa lân tiếng anh là gì bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích đối với bạn khi tìm hiểu, đồng thời giúp bạn nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng từ trong tiếng anh. Nếu bạn muốn học hỏi và tìm hiểu thêm nhiều vốn từ khác thì đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé!