Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Định hướng nghề nghiệp” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Định hướng nghề nghiệp
1. Định hướng nghề nghiệp trong tiếng anh là gì
Định hướng nghề nghiệp trong tiếng anh người ta gọi là Career Orientation, trong đó:
Career nghĩa là nghề nghiệp, được phiên âm là /kəˈrɪr/
Orientation nghĩa là định hướng, được phiên âm là /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/
Định hướng nghề nghiệp là một hình thức giới thiệu một công việc mới; một nhân viên mới có thể được giới thiệu xung quanh văn phòng, được hỗ trợ điền vào một số thủ tục giấy tờ hoặc được trình bày một số bài thuyết trình về công việc.
Một loại định hướng nghề nghiệp khác đề cập đến hướng đi mà một cá nhân thực hiện, khôn ngoan trong nghề nghiệp, trong suốt cuộc đời của họ.
Nếu một cá nhân luôn lựa chọn hoặc theo đuổi một loại công việc nhất định, hoặc một công việc trong một lĩnh vực cụ thể, thì đây có thể được xem là định hướng của họ.
Định hướng nghề nghiệp là một khái niệm giáo dục toàn diện và tuần tự được thiết kế để cung cấp cho các cá nhân ở cấp trung học cơ sở những thông tin và kinh nghiệm cần thiết để chuẩn bị cho họ sống và làm việc trong một nền kinh tế, xã hội và môi trường luôn thay đổi.
Định hướng nghề nghiệp là một chương trình hướng dẫn phát triển nghề nghiệp được thiết kế để chuẩn bị cho học sinh hiểu biết nhiều hơn về các cơ hội và lựa chọn giáo dục và nghề nghiệp, đồng thời hỗ trợ họ đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp có ý nghĩa và sáng suốt.
Hình ảnh minh hoạ cho Định hướng nghề nghiệp
2. Một vài ví dụ minh hoạ
Ví dụ cho Career:
- It is preferable if you can advance a few rungs up the job ladder before taking time off to have a child.
- Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể thăng tiến một vài bậc trong nấc thang công việc trước khi nghỉ việc để sinh con.
- I accepted this new position because I believed it would provide me with better professional opportunities.
- Tôi chấp nhận vị trí mới này vì tôi tin rằng nó sẽ mang đến cho tôi những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
- She amassed a substantial fortune through a successful business career.
- Cô tích lũy được một khối tài sản đáng kể nhờ sự nghiệp kinh doanh thành công.
- Many women forego fulfilling jobs in order to raise a family.
- Nhiều phụ nữ từ bỏ công việc khiến cô ấy vui vẻ và thoả mãn để nuôi gia đình.
- She skillfully juggles family life and a profession.
- Cô khéo léo tung hứng cuộc sống gia đình và nghề nghiệp.
Ví dụ cho Orientation:
- We hire people regardless of their political or sexual orientation.
- Chúng tôi thuê mọi người bất kể khuynh hướng chính trị hoặc tình dục của họ.
- Companies have been compelled to become more market-oriented.
- Các công ty buộc phải trở nên định hướng thị trường hơn.
- An orientation event has been scheduled by the department.
- Bộ phận đã lên lịch cho một sự kiện định hướng.
- It is critical for the business's existence to maintain a consistent culture of customer orientation throughout the business.
- Điều quan trọng đối với sự tồn tại của doanh nghiệp là duy trì một văn hóa nhất quán về định hướng khách hàng trong toàn bộ doanh nghiệp.
Ví dụ cho Career Orientation:
- There are many benefits of career counseling to consider.
- Có rất nhiều lợi ích của tư vấn nghề nghiệp để xem xét.
- With so many career choices these days, career orientation can be a step in the right direction when it comes to pinpointing the right career to focus on.
- Với rất nhiều sự lựa chọn trong công việc ngày nay, định hướng nghề nghiệp có thể là một bước đi đúng hướng khi xác định chính xác nghề nghiệp cần tập trung vào.
3. Từ vựng liên quan đến Định hướng nghề nghiệp
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Career counsellor |
Cố vấn nghề nghiệp (một người có công việc là cung cấp cho mọi người lời khuyên và thông tin về loại công việc họ có thể làm hoặc cách họ có thể tiến tới một công việc tốt hơn) |
Career counselling |
Tư vấn nghề nghiệp (lời khuyên và thông tin về loại công việc mà ai đó có thể làm hoặc cách họ có thể tiến tới một công việc tốt hơn) |
Career guidance |
Hướng nghiệp (Hướng nghiệp là quá trình giúp các cá nhân (sinh viên trường / đại học hoặc các chuyên gia) đưa ra các lựa chọn giáo dục và nghề nghiệp phù hợp và đưa ra các quyết định nghề nghiệp dựa trên nhu cầu và yêu cầu của công việc trong tương lai.) |
Vocational guidance |
Hướng nghiệp (một quá trình hỗ trợ cá nhân chọn một nghề, chuẩn bị cho nó, bắt đầu và phát triển nó) |
Hình ảnh minh hoạ cho Định hướng nghề nghiệp
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Định hướng nghề nghiệp - Career Orientation" nhé.