Từ vựng về chu vi hiện nay đang được rất nhiều người quan tâm. Nó được ứng dụng tương đối rộng rãi trong thực tế. Tuy nhiên, một số bạn học vẫn chưa nắm vững về chu vi tiếng anh là gì và cách sử dụng từ vựng trong câu như thế nào để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh? Hãy theo dõi ngay bài viết chi tiết dưới đây, Studytienganh sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về cụm từ này nhé!
1. Chu Vi trong Tiếng Anh là gì?
Chu vi trong tiếng anh thường được gọi là Perimeter. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ độ dài đường khép kín bao quanh một hình hay một mặt phẳng hai chiều. Bên cạnh đó, chu vi cũng được hiểu là độ dài đường bao quanh một diện tích hay tổng độ dài của đường này.
Trong tiếng anh chu vi có nghĩa là gì?
Chu vi của mỗi hình sẽ có các cách tính tương ứng khác nhau, chẳng hạn như chu vi hình vuông (Perimeter of a square), chu vi hình chữ nhật (perimeter of a rectangle), chu vi hình tam giác (perimeter of a triangle), chu vi hình tròn (Circuit),...
2. Từ vựng chi tiết về chu vi trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của chu vi là Perimeter.
Perimeter được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ pəˈrɪmɪtə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ pəˈrɪmɪtər]
Trong câu tiếng anh, Perimeter mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào từng hoàn cảnh và cách dùng của người nói. Với nghĩa là chu vi thì Perimeter đóng vai trò là một danh từ dùng để chỉ chiều dài của cạnh ngoài của một hình dạng hay khoảng cách xung quanh cạnh ngoài của hình phẳng.
Cách phát âm từ vựng chu vi trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về chu vi trong tiếng anh
Như vậy, bạn đã hiểu chu vi tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ trong câu thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể ngay dưới đây nhé!
- Squares have an area larger than an equilateral polygon, but they have the same perimeter.
- Hình vuông có diện tích lớn hơn một đa giác đều, nhưng chúng có cùng chu vi.
- Do you understand how to calculate the perimeter of this polygon yet?
- Bạn đã hiểu cách tính chu vi của đa giác này chưa?
- This problem requires us to calculate the perimeter of a polygon, but there is no formula, so we need to divide the shape into shapes that already have the formula.
- Bài toán này yêu cầu chúng ta phải tính chu vi của đa giác, nhưng không có công thức, vì vậy chúng ta cần chia hình thành các hình đã có công thức.
- You can simplify this problem by dividing the shape to calculate the perimeter of the shapes with the formula.
- Bạn có thể đơn giản hóa vấn đề này bằng cách chia hình dạng để tính chu vi của các hình với công thức.
- Here is the formula for calculating perimeter of a square, you can apply it to all card types.
- Dưới đây là công thức tính chu vi hình vuông, bạn có thể áp dụng cho mọi dạng bài.
- To calculate the perimeter of this triangle, you need to determine the length of the sides of the shape.
- Để tính chu vi của hình tam giác này, bạn cần xác định độ dài các cạnh của hình.
- Rewrite the formula for the perimeter of a rectangle with length a and width b.
- Viết lại công thức tính chu vi hình chữ nhật có chiều dài a và chiều rộng b.
- The two shapes have equal areas, but it is unlikely that they will have the same perimeter.
- Hai hình có diện tích bằng nhau nhưng không chắc chúng có cùng chu vi.
- To better understand how to calculate the perimeter of shapes we will go to a specific exercise below.
- Để hiểu rõ hơn về cách tính chu vi hình chúng ta cùng đi vào bài tập cụ thể dưới đây.
- You can divide this shape into 2 parts, it will form a rectangle and a triangle, the perimeter of the shape will equal the sum of the perimeter of the two divided shapes.
- Bạn có thể chia hình này thành 2 phần, nó sẽ tạo thành một hình chữ nhật và một hình tam giác, chu vi của hình sẽ bằng tổng chu vi của hai hình đã chia.
- From there, we can derive the formula for calculating the perimeter of the rectangle.
- Từ đó, chúng ta có thể rút ra công thức tính chu vi hình chữ nhật.
- Calculate the perimeter and area of this triangle with the following conditions.
- Tính chu vi và diện tích của hình tam giác này với các điều kiện sau
Ví dụ chi tiết về chu vi trong câu tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- defensive perimeter: chu vi phòng thủ
- entire perimeter: toàn bộ chu vi
- outer perimeter: chu vi bên ngoài
- perimeter fence: hàng rào chu vi
- perimeter road: đường vành đai
- acreage: diện tích
- length: chiều dài
- width: chiều rộng
- Circle: hình tròn
- Triangle: hình tam giác
- Square: hình vuông
- Rectangle: hình chữ nhật
- Pentagon: hình ngũ giác
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: Hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- star : hình sao
- Cone: hình nón
- Sphere: hình cầu
- Cube: hình lập phương/hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Pyramid: hình chóp
Trên đây là tất tần tật những thông tin liên quan đến chu vi tiếng anh là gì? Studytienganh hy vọng rằng bạn sẽ có thể ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất, đồng thời trang bị thêm cho mình những kiến thức khác nhằm cải thiện trình độ tiếng anh của mình nhé!