Đối với nhiều người, khái niệm “Hợp lý” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Hợp lý” trong tiếng anh là gì, “Hợp lý” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Hợp lý” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Hợp lý” , các cấu trúc nói về “Hợp lý” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho “Hợp lý”
1. Hợp lý trong tiếng anh là gì
Hợp lý trong tiếng anh người ta gọi là Reasonable, được phiên âm là /ˈriː.zən.ə.bəl/
Reasonable là một tính từ phổ biến, có dạng danh từ là Reasonableness – phiên âm /ˈriː.zən.ə.bəl.nəs/
Ví dụ:
- It is the fact that he always proves himself to be a reasonable guy that touches her heart and makes her gradually fall in love with him. I think a good man like him deserves a sympathetic girl like her.
- Chính việc anh luôn chứng tỏ mình là một chàng trai hợp lý đã chạm đến trái tim cô và khiến cô dần yêu anh. Tôi nghĩ một người đàn ông tốt như anh ấy xứng đáng được một cô gái biết cảm thông như cô ấy.
- It is reasonable of him to act as if he were a police because if he hadn’t taken action, there was nothing predictable about those burglars and the safety of that group of residents.
- Anh ta hành động như thể anh ta là một cảnh sát là hợp lý bởi vì nếu anh ta không hành động, không có gì có thể đoán trước được về những tên trộm đó và sự an toàn của nhóm cư dân đó.
- Along with the rise of life expectancy, retirement age is expected to increase too, which is reasonable, from my perspective.
- Cùng với sự gia tăng của tuổi thọ, tuổi nghỉ hưu được cho là cũng sẽ tăng, theo quan điểm của tôi, điều này là hợp lý.
- I think it is reasonable for employees to have personal time at work if companies expect them to work in their personal time.
- Tôi nghĩ rằng nhân viên có thời gian cá nhân tại nơi làm việc là hợp lý nếu các công ty mong đợi họ làm việc trong thời gian cá nhân của họ.
- To make sure that all steps are reasonable, you should be careful with even the least important information.
- Để đảm bảo rằng tất cả các bước đều hợp lý, bạn nên cẩn thận với ngay cả những thông tin ít quan trọng nhất.
- Do you think that the government looking for savings and efficiencies is really not reasonable? Personally, my answer is yes and I want to know all of your opinions.
- Bạn có nghĩ rằng chính phủ tìm kiếm sự tiết kiệm và hiệu quả là không hợp lý? Cá nhân tôi, câu trả lời của tôi là có và tôi muốn biết tất cả các ý kiến của bạn.
Hình ảnh minh hoạ cho Reasonable trong tiếng anh
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Sensible |
Hợp lý (dựa trên hoặc hành động dựa trên phán đoán tốt và những ý tưởng hoặc hiểu biết thực tế; Quần áo hoặc giày hợp lý là thực tế và phù hợp với mục đích cần thiết, thay vì hấp dẫn hoặc thời trang) |
Rational |
Hợp lý (dựa trên suy nghĩ và lý do rõ ràng) |
Decent |
Đàng hoàng, hợp lý (chấp nhận được, thỏa đáng hoặc hợp lý) |
Sound |
Đúng đắn, hợp lý (hiển thị hoặc dựa trên đánh giá tốt) |
Judicious |
Khôn ngoan (có hoặc thể hiện lý trí và khả năng phán đoán tốt trong việc đưa ra quyết định) |
Commonsensical |
Bình thường (thể hiện ý thức chung (= mức độ kiến thức thực tế cơ bản và khả năng phán đoán mà tất cả chúng ta cần để giúp chúng ta sống một cách hợp lý và an toàn)) |
Grounded |
Có căn cứ (Một người có căn cứ đưa ra quyết định đúng đắn và không nói hoặc làm những điều ngu ngốc) |
Plausible |
Có vẻ hợp lý, khả thi (Có vẻ như là đúng, hoặc có thể tin được; Một người hợp lý tỏ ra trung thực và nói sự thật, ngay cả khi họ không) |
Feasible |
Khả thi (có thể được thực hiện, thực hiện hoặc đạt được) |
Practicable |
Có thể thực hiện được (có thể được thực hiện hoặc đưa vào hoạt động) |
Acceptable |
Hợp lý, có thể chấp nhận được (thỏa đáng; đủ tốt; Nếu hành vi được chấp nhận, hành vi đó được coi là nằm trong phạm vi hành vi được phép và không bị từ chối) |
Justifiable |
Chính đáng (Nếu điều gì đó là chính đáng, thì có lý do chính đáng cho nó; có thể được giải thích hoặc chỉ ra là hợp lý; có thể hiểu được) |
Thoughtful |
Có suy nghĩ, thấu đạo (xem xét cẩn thận những điều) |
Be on the side of angels |
đứng về phía các thiên thần (để làm điều gì đó tốt hoặc tử tế) |
Legitimate |
Hợp lý, hợp pháp (được pháp luật cho phép; hợp lý và có thể chấp nhận được) |
Hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đồng nghĩa với Reasonable
Bài học về “Hợp lý” trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về lợi nhuận trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!