Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Đề cương” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Đề cương
1. Đề cương trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh có khá nhiều từ và cụm từ mang nghĩa đề cương, lần lượt sau đây.
Outline - đề cương: mô tả các sự kiện chính về điều gì đó, ví dụ như một kế hoạch hoặc ý tưởng mới; một loạt các đường hoặc hình dạng trên bản vẽ hoặc sơ đồ thể hiện diện mạo chung của một thứ gì đó, ví dụ: một tòa nhà, máy móc, v.v.
Outline graduation exam review – đề cương ôn thi tốt nghiệp
Detailed outline – đề cương chi tiết
Syllabus – đề cương khoá học
Design syllabus – thiết kế đề cương khoá học
Hình ảnh minh hoạ cho Đề cương
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Meeting minutes is an ideal option if you wish to recall every main point of the meeting because it could function as a good outline.
- Biên bản cuộc họp là một lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn nhớ lại mọi điểm chính của cuộc họp vì nó có thể hoạt động như một thứ đề cương tốt.
- For students who need to study quickly for exams and do not know where to start reviewing and what to prioritize, it is best for friends or teachers to help them have a detailed outline. This will make it easier for her to plan her studies and get the results she deserves in the exam.
- Đối với những bạn học sinh cần ôn thi cấp tốc và không biết rằng mình nên bắt đầu ôn từ đâu cũng như nên ưu tiên ôn cái gì nhiều hơn thì tốt nhất là bạn bè hoặc giáo viên nên giúp bạn ấy có một đề cương thật chi tiết. Điều này sẽ giúp bạn ấy dễ dàng lên kế hoạch ôn tập và đạt được kết quả xứng đáng trong kì thi.
- Could you please tell me all the names of the novels which will be on the syllabus this month? I just want to make a list of them and consider buying some because I have received the first salary ever, which means I can afford the purchase.
- Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tất cả tên của những cuốn tiểu thuyết sẽ có trong đề cương tháng này được không? Tôi chỉ muốn lập danh sách và cân nhắc mua một số vì tôi đã nhận được mức lương đầu tiên, có nghĩa là tôi có thể mua được.
- Designing outline is a job that takes a lot of time and effort, but in return, the results are admirable.
- Thiết kế đề cương là một công việc tuy tốn nhiều thời gian và công sức nhưng bù lại, thành quả rất đáng ngưỡng mộ.
- It can help guide the other person in a certain way and he or she will appreciate it.
- Nó có thể giúp định hướng người khác trong một việc gì đó nhất định và người ấy sẽ rất trân trọng nó.
3. Từ vựng liên quan đến Đề cương
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Curriculum |
Chương trình giáo dục (các môn học đã học ở trường học, trường cao đẳng, v.v. Và mỗi môn học bao gồm những gì) |
The national curriculum |
Chương trình giảng dạy quốc gia (ở một số quốc gia, bộ môn học mà trẻ em phải học) |
Access course |
Ở Vương quốc Anh, một tập hợp các lớp học mà mọi người tham gia để họ có thể có được bằng cấp có thể được sử dụng để vào đại học hoặc cao đẳng |
Asynchronous |
Không xảy ra hoặc được thực hiện cùng một lúc hoặc tốc độ |
Correspondence course |
Một khóa học mà bạn học ở nhà, nhận và gửi đi làm bằng đường bưu điện, email, v.v. |
Coursework |
Công việc được đặt vào các khoảng thời gian bình thường như một phần của khóa học giáo dục |
Essay mill |
Một tổ chức hoặc trang web bán các bài luận (= các bài viết được thực hiện như bài tập ở trường, cao đẳng hoặc đại học) được viết cho sinh viên |
Foundation course |
Khóa học nền tảng (một khóa học cao đẳng hoặc đại học giới thiệu cho sinh viên một môn học và chuẩn bị cho họ học môn đó ở cấp độ cao hơn) |
Immersion course |
Một khóa học mà bạn học bằng cách không sử dụng gì khác ngoài ngôn ngữ hoặc kỹ năng mà bạn đang học |
Open admissions |
Một hệ thống cho phép sinh viên vào đại học mà không cần có bất kỳ bằng cấp đặc biệt nào cho nó |
Sandwich course |
Một khóa học đại học bao gồm các giai đoạn nghiên cứu với các giai đoạn làm việc giữa chúng để sinh viên có được kinh nghiệm thực tế |
Work placement |
Một khoảng thời gian giới hạn, thường là một phần của khóa học, trong đó một người nào đó làm việc cho một công ty hoặc tổ chức để có kinh nghiệm làm việc, có thể được trả hoặc không được trả |
Tutorial |
Một khoảng thời gian học với một gia sư liên quan đến một học sinh hoặc một nhóm nhỏ |
Visual aid |
Thứ gì đó mà bạn được hiển thị, chẳng hạn như hình ảnh, phim hoặc bản đồ, để giúp bạn hiểu hoặc ghi nhớ thông tin |
Hình ảnh minh hoạ cho Đề cương
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Đề cương” nhé.