Bước chước là một hành đọng có lẽ đã quen thuộc đối với chúng ta và nó thường xuyên diễn ra trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, bắt chước tiếng anh là gì thì không phải ai cũng hiểu và có thể sử dụng đúng. Chính vì như vậy, bài viết hôm nay của Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn những kiến thức xoay quanh từ vựng bắt chước trong tiếng anh, giúp bạn có thể dùng một cách thành thạo nhất.
1. Bắt Chước trong Tiếng Anh là gì?
Bắt chước trong tiếng anh được viết là Mimic. Bắt chước được hiểu là một hành động làm theo cách của người khác một cách máy móc. Hay để cư xử theo cách tương tự với ai đó hoặc điều gì khác, hoặc sao chép bài phát biểu hoặc hành vi, v.v. của ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra, bắt chước cũng được hiểu là việc sao chép cách mà một người cụ thể thường nói và di chuyển, thường là để chọc cười mọi người.
Bắt chước tiếng anh là gì?
2. Từ vựng chi tiết về bắt chước trong tiếng anh
Ngoài Mimic thì bắt chước trong tiếng anh còn được sử dụng với từ imitate.
Mimic trong câu có thể vừa là động từ được sử dụng để sao chép cách ai đó nói, di chuyển, cư xử, v.v., đặc biệt là để khiến người khác cười:
mimic + somebody/something
Ví dụ:
- He mimic his teacher's southern accent
- Anh ấy bắt chước giọng miền nam của giáo viên mình
Ngoài ra, mimic còn được sử dụng để nhìn hoặc cư xử giống như một cái gì đó khác
mimic + something
Ví dụ:
- Robots are programmed to mimic a wide range of human activities.
- Robot được lập trình để bắt chước một loạt các hoạt động của con người.
Mimic được phát âm trong tiếng anh là: [ ˈmɪmɪk]
Bắt chước trong tiếng anh được sử dụng như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về bắt chước trong tiếng anh
Với những thông tin trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu phần nào về bắt chước tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Từ vựng này được sử dụng tương đối phổ biến trong giao tiếp cũng như văn viết, vì vậy bạn hãy cố gắng hiểu rõ để sử dụng đúng nhé. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về bắt chước trong tiếng anh cho bạn tham khảo:
- Anyone can mimic the style, but without passion, movements lack real power.
- Bất cứ ai cũng có thể bắt chước phong cách, nhưng nếu không có đam mê, các động tác sẽ thiếu thực lực.
- Children often tend to mimic their parents, so being a good role model is essential.
- Trẻ em thường có xu hướng bắt chước cha mẹ, vì vậy việc trở thành một tấm gương tốt là điều cần thiết.
- Swallows have spots on their heads that mimic snake eyes and they are really amazing to watch.
- Những con chim én có những đốm trên đầu bắt chước mắt rắn và chúng thực sự đáng kinh ngạc khi xem.
- We can observe this electric mimic board for better understanding.
- Chúng ta có thể quan sát bảng điện tử này để hiểu rõ hơn.
- John is an excellent mimic, he can impersonate most university employees.
- John là một người bắt chước xuất sắc, anh ta có thể đóng giả hầu hết các nhân viên của trường đại học.
- As is known, a neural network is a computer system that mimics brain activity.
- Như đã biết, mạng thần kinh là một hệ thống máy tính bắt chước hoạt động của não.
- Usually, computers don't mimic human thinking, it just reaches the same end by different means.
- Thông thường, máy tính không bắt chước suy nghĩ của con người, nó chỉ đạt đến cùng một mục đích bằng các phương tiện khác nhau.
- They were starting to mimic the actions of the warriors, who began to dance in a circle.
- Họ bắt đầu bắt chước hành động của các chiến binh, họ bắt đầu nhảy theo vòng tròn.
- One of the rare diseases today is Pachydermoperiostosis PDP, which can mimic secondary hypertrophic bone disease or acromegaly.
- Một trong những căn bệnh hiếm gặp hiện nay là PDP Pachydermoperiostosis, có thể bắt chước bệnh xương phì đại thứ phát hoặc bệnh to cực.
- They can perfectly mimic any instrument, or an entire orchestra.
- Họ có thể bắt chước một cách hoàn hảo bất kỳ nhạc cụ nào, hoặc toàn bộ dàn nhạc.
- Although I can't understand the purpose of this but you can even mimic it
- Mặc dù tôi không thể hiểu mục đích của việc này nhưng bạn thậm chí có thể bắt chước nó
- It can remember and mimic up to 18 rhythm patterns.
- Nó có thể nhớ và bắt chước lên đến 18 mẫu nhịp điệu.
Các ví dụ cụ thể về từ vựng bắt chước trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- mimic panel: bảng điều khiển bắt chước
- mimic the effect of: bắt chước hiệu ứng của
- mimics the virus: bắt chước vi rút
- mimic the style: bắt chước phong cách
- mimic urticaria: bắt chước mày đay
- mimic snake eyes: bắt chước mắt rắn
- mimic field test: bắt chước thử nghiệm hiện trường
- mimic speech: bắt chước lời nói
- mimic board: bảng bắt chước
- mimic warfare: bắt chước chiến tranh
- mimic creatures: bắt chước sinh vật
- mimic human : bắt chước con người
- brilliant mimic: bắt chước tuyệt vời
Với những thông tin được chia sẻ trên đây, Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của từ vựng bắt chước tiếng anh là gì? Bạn hãy cố gắng ôn luyện và trang bị cho mình những kiến thức này để có thể dùng một cách chính xác trong thực tế. Và đừng quên Share và Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật nhiều thông tin mới trong tiếng anh nhé!