Cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nói “nghề dạy học là nghề cao quý nhất trong những nghề cao quý, nghề sáng tạo nhất trong những nghề sáng tạo vì nó đã sáng tạo ra những con người sáng tạo”. Vai trò nhà giáo luôn được đề cao trong số các ngành nghề phổ biến ở Việt Nam. Vậy để hiểu rõ hơn về chủ đề nhà giáo này thì chúng ta cùng tìm hiểu về “Giáo viên” trước nhé!
1. Giáo viên trong tiếng anh là gì
Giáo viên trong tiếng anh người ta gọi là teacher, được phiên âm là /ˈtiː.tʃɚ/.
Ví dụ:
-
A good teacher would be a good listener in whom students can confide, a competent instructor whose students can rely on to cover more ground, and a lifelong learner who is willing to absorb new things.
-
Một giáo viên giỏi sẽ là một người biết lắng nghe để học sinh có thể tâm sự, một người hướng dẫn có năng lực mà học sinh có thể dựa vào để tìm hiểu thêm kiến thức và một người học suốt đời sẵn sàng tiếp thu những điều mới.
Hình ảnh minh hoạ cho Teacher
2. Các từ / cụm từ liên quan / đồng nghĩa với giáo viên
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Teacher’s college / Teacher-training college / Teachers college |
Cơ sở đào tạo giáo viên; cơ sở sư phạm (một trường cao đẳng / đại học nơi giáo viên được đào tạo) |
|
Teacher’s pet |
Học sinh cưng của giáo viên (một học sinh trong lớp được giáo viên thích nhất và do đó được đối xử tốt hơn các học sinh khác) |
|
Tutor |
Gia sư (một giáo viên dạy trẻ ngoài giờ học, đặc biệt là để giúp trẻ thêm về môn học mà trẻ thấy khó) |
|
Instructor |
Người hướng dẫn (một người có công việc là dạy mọi người một kỹ năng thực tế. Ví dụ như lái xe, bơi lội,…) |
|
Educator |
Nhà giáo dục (một người có công việc đang giảng dạy người khác, hoặc một người có thẩm quyền về các phương pháp hoặc lý thuyết giảng dạy) |
|
Educationist |
Nhà giáo dục học (một người có kiến thức đặc biệt về các nguyên tắc và phương pháp giảng dạy) |
|
Professor |
Giáo sư (một giáo viên có cấp bậc cao nhất trong một khoa của một trường đại học ở Anh, hoặc một giáo viên có thứ hạng cao trong một trường đại học hoặc cao đẳng của Mỹ) |
|
Trainer |
Huấn luyện viên (một người dạy các kỹ năng cho người hoặc động vật và chuẩn bị cho họ cho một công việc, hoạt động hoặc thể thao) |
|
Lecturer |
Giảng viên (một người dạy tại một trường cao đẳng hoặc đại học) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các cụm từ đồng nghĩa, liên quan đến Giáo viên
3. Các thành ngữ liên quan đến giáo viên
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Experience is the best teacher |
Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất (Hầu hết trí tuệ có được bằng cách trải nghiệm những điều khác nhau (so với việc thu nhận kiến thức thông qua trường học hoặc các phương tiện khác). |
|
Experience is the teacher of fools |
Kinh nghiệm là giáo viên của những kẻ ngu ngốc. (Chỉ những kẻ ngu mới không học sau khi nhìn thấy lỗi của người khác và khăng khăng lặp lại chúng.) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho Thành ngữ liên quan đến giáo viên
Hy vọng bài học không khiến các bạn bị quá tải với khối lượng kiến thức của một chủ đề. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!