Nền tảng là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng, là cơ sở để tạo sự phát triển vững chắc cho bất cứ một việc gì. Thế nhưng, nền tảng tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết và hiểu rõ. Cũng chính vì điều này, bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức xung quanh từ vựng nền tảng trong tiếng anh giúp bạn sử dụng một cách thành thạo trong thực tế.
1. Nền Tảng Tiếng Anh là gì?
Nền tảng trong tiếng anh thường được gọi là Basis. Đây là một khái niệm dùng để chỉ các sự kiện, ý tưởng, kiến thức, hoặc bộ phận vững chắc nào đó v.v. quan trọng nhất mà dựa trên đó các bộ phận khác hoặc điều gì đó tồn tại và phát triển hay là cơ sở để một cách hoặc phương pháp cụ thể nào đó được thực hiện.
Nền tảng tiếng anh là gì?
Nền tảng được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau như nền tảng kiến thức, nền tảng kinh tế, nền tảng chính trị,....
2. Chi tiết về từ vựng Nền tảng trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của nền tảng là Basis. Ngoài ra, nền tảng còn được sử dụng với các từ khác như foundation, cornerstone, groundwork,...
Basis được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈbeɪsɪs]
Trong câu tiếng anh, Basis đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ một thực tế hoặc tình huống có thể làm cho một cái gì đó tồn tại, xảy ra hoặc phát triển theo một cách cụ thể:
Ví dụ:
- The steady development will create the basis for the future vision of the business.
- Sự phát triển vững chắc sẽ tạo nền tảng cho tầm nhìn tương lai của doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp khác, Basis sẽ được dùng để diễn tả lý do tại sao ai đó làm điều gì đó hoặc tại sao điều gì đó xảy ra:
Ví dụ:
- Some developers were rejected because they lacked a basis knowledge of the buildings
- Một số chủ đầu tư bị từ chối vì họ thiếu kiến thức nền tảng về các tòa nhà.
Cách dùng từ và phát âm từ vựng nền tảng trong tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về nền tảng trong tiếng anh
Để hiểu hơn về nền tảng tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!
- This is a solid basis for you to develop and improve your knowledge.
- Đây là nền tảng vững chắc để bạn phát triển và nâng cao kiến thức của mình.
- We need to rely on basis knowledge to develop the arguments in the research
- Chúng ta cần dựa trên kiến thức nền tảng để phát triển các luận điểm trong nghiên cứu.
- Before doing any in-depth analysis, I think you should have a good understanding of the legal basis.
- Trước khi thực hiện bất kỳ phân tích chuyên sâu nào, tôi nghĩ bạn nên hiểu rõ về nền tảng pháp lý.
- These are all theoretical basis for you to best apply in practice.
- Đây đều là những nền tảng lý thuyết để bạn có thể áp dụng tốt nhất vào thực tế.
- Freshman students will be provided with a solid theoretical basis to serve in future research.
- Sinh viên năm nhất sẽ được cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc để phục vụ cho việc nghiên cứu sau này.
- Before entering the course they will provide you with the necessary basis.
- Trước khi vào khóa học họ sẽ cung cấp cho bạn những nền tảng cần thiết.
- I think you will need these bases so I've put them all together in this book.
- Tôi nghĩ bạn sẽ cần những nền tảng này nên tôi đã tổng hợp tất cả chúng lại với nhau trong cuốn sách này.
Các ví dụ cụ thể về nền tảng trong câu tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- provide the basis: cung cấp nền tảng
- adequate basis: nền tảng đầy đủ
- ad hoc basis: nền tảng đặc biệt
- basis of classification: nền tảng phân loại
- basis of comparison: nền tảng so sánh
- basis of equality: nền tảng của bình đẳng
- basis of membership: nền tảng thành viên
- basis of negotiation: nền tảng của đàm phán
- basis of principle: nền tảng của nguyên tắc
- biological basis: nền tảng sinh học
- conceptual basis: nền tảng khái niệm
- consistent basis: nền tảng nhất quán
- equal basis: nền tảng bình đẳng
- factual basis: nền tảng thực tế
- firm basis: nền tảng vững chắc
- genetic basis: nền tảng di truyền
- global basis: nền tảng toàn cầu
- informal basis: nền tảng không chính thức
- legal basis: nền tảng pháp lý
- legitimate basis: nền tảng hợp pháp
- limited basis: nền tảng hạn chế
- long-term basis: nền tảng dài hạn
- molecular basis: nền tảng phân tử
- on a bilateral basis: trên nền tảng song phương
- on a bipartisan basis: trên nền tảng lưỡng đảng
- on a case-by-case basis: trong từng trường hợp cụ thể
- on a contingency basis: trên nền tảng dự phòng
- permanent basis: nền tảng lâu dàiphilosophical basis: nền tảng triết học
- rational basis: nền tảng hợp lý
- reliable basis: nền tảng đáng tin cậy
- scientific basis: nền tảng khoa học
- sole basis: nền tảng duy nhất
- solid basis: nền tảng vững chắc
- systematic basis: nền tảng hệ thống
- theoretical basis: nền tảng lý thuyết
Như vậy bài viết trên đây Studytienganh đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về nền tảng là gì? Chúng tôi mong rằng qua đây bạn có thể sử dụng từ vựng một cách tốt nhất trong câu tiếng anh. Nếu những thông tin này hữu ích thì bạn hãy Share cho bạn bè mình cùng học để họ cũng được trang bị thêm những kiến thức cần thiết về nền tảng trong tiếng anh nhé!