Hầu hết, mỗi chúng ta ai cũng đều có những người họ hàng. Đây là một thuật ngữ chung chỉ những người thân có quan hệ huyết thống trong một gai đình hoặc qua các thế hệ khác nhau. Thế nhưng họ hàng tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì vậy bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn về từ vựng họ hàng trong tiếng anh, bạn đừng bỏ qua nhé!
1. Họ Hàng trong Tiếng Anh là gì?
Họ Hàng trong Tiếng Anh được gọi là Relative.
Họ hàng tiếng anh là gì?
Họ hàng được hiểu là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Hay nói cách khác, họ hàng là hai người có quan hệ sinh sản hoặc kết hôn, một gia đình thường được tạo ra từ những người thân.
Ngoài ra, họ hàng còn được đề cập đến là động vật hoặc thực vật có mối quan hệ với loài khác (có quan hệ huyết thống chung hoặc thành viên trong cùng một chi).
2. Từ vựng chi tiết về họ hàng trong tiếng anh
Relative được phát âm trong tiếng anh là [ ˈrelətɪv].
Relative mang nhiều hàm ý khác nhau, tuy nhiên với ý nghĩa là họ hàng, Relative đóng vai trò là danh từ trong câu. Vị trí của từ vựng phụ thuộc vào ngữ cảnh, cách dùng và cách diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa phù hợp và tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- She doesn't have many blood relatives.
- Cô ấy không có nhiều họ hàng cùng huyết thống.
Từ vựng họ hàng trong tiếng anh
Bên cạnh đó, Relative còn có thể là tính từ, với ý nghĩa được đánh giá hoặc đo lường so với một cái gì đó khác hoặc đúng với một mức độ cụ thể khi so sánh với những thứ khác. Hay có đặc điểm hoặc giá trị cụ thể so với những thứ khác cùng loại.
Ví dụ:
- Tom weighed up the relative advantages of driving there or going by train.
- Tom đã cân nhắc những lợi thế tương đối của việc lái xe đến đó hoặc đi bằng tàu hỏa.
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng họ hàng trong tiếng anh
Để hiểu hơn về họ hàng tiếng anh là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Seems Mary has a distant relative in this small town.
- Có vẻ như Mary có một người họ hàng xa ở thị trấn nhỏ này.
- All his distant relatives came to the wedding.
- Tất cả họ hàng xa của anh đều đến dự đám cưới.
- Physicians must be important to disclose the risks and benefits of procedures and alternatives to patients and their relatives.
- Bác sĩ cần phải tiết lộ những rủi ro và lợi ích của các thủ thuật và lựa chọn thay thế cho bệnh nhân và họ hàng của họ.
- They can demand written certification that the relative is really ill.
- Họ có thể yêu cầu xác nhận bằng văn bản rằng họ hàng thực sự bị bệnh.
- On Tet holiday this year, I went with my family to visit distant relatives in a peaceful rural area.
- Vào dịp Tết năm nay, tôi cùng gia đình đi thăm họ hàng xa ở một vùng quê yên bình.
- Her uncle is her closest relative and he has taken care of and raised her since she was 2 years old.
- Chú của cô là họ hàng gần nhất của cô và ông đã chăm sóc và nuôi dạy cô từ khi cô 2 tuổi.
- The article refers to a structural approach, identifying household characteristics, closeness to relatives, frequency of contact, intergenerational transfer and non-kinship relationships.
- Bài báo đề cập đến cách tiếp cận cấu trúc, xác định đặc điểm hộ gia đình, mức độ gần gũi với họ hàng, tần suất tiếp xúc, chuyển giao giữa các thế hệ và các mối quan hệ ngoài họ hàng.
- In these cases, older people's property is utilised in commercial activities by their relatives, particularly their children.
- Trong trường hợp này, tài sản của người cao tuổi được họ hàng của họ, đặc biệt là con cái họ sử dụng vào các hoạt động thương mại.
- Blood relatives there are significant differences in temperament.
- Những người họ hàng cùng huyết thống có sự khác biệt đáng kể về tính khí.
- This is changes in attribution and expressed emotion among the relatives of patients with schizophrenia.
- Đây là những thay đổi trong ghi nhận và bày tỏ cảm xúc giữa những người họ hàng của bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Ví dụ về từ vựng họ hàng trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- biological relative: họ hàng sinh học
- blood relative: bà con ruột thịt
- close relative: người thân
- distant relative: họ hàng xa
- closest relative: họ hàng gần nhất
- elderly relative: Người cao tuổi
- female relative: họ hàng nữ
- first-degree relative: người thân cấp một
- grieving relative: người thân đau buồn
- immediate relative: tương đối ngay lập tức
- living relative: họ hàng còn sống
- male relative: họ hàng nam
- nearest relative: họ hàng gần nhất
- surviving relative: người thân còn sống
- visiting relative: thăm người thân
- wild relatives: họ hàng hoang dã
- relative importance: tầm quan trọng tương đối
- relative strength: sức mạnh tương đối
- relative size: kích thước tương đối
- relative cost: chi phí tương đối
- relative price: giá tương đối
- relative newcomer: người mới tương đối
- relative unknown: tương đối không xác định
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về họ hàng tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng bạn có thể hiểu hết ý nghĩa cũng như cách dùng từ trong câu. Nếu bạn muốn học hỏi và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng, chủ đề khác trong tiếng anh thì đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé!