“Phố đi bộ” là địa điểm vô cùng quen thuộc đối với cư dân tại những thành phố lớn. Đây là nơi mà mọi người có thể xuống đường đi dạo cùng bạn bè và người thân vào mỗi cuối tuần, thỏa sức giải trí và thư giãn và hàng loạt hoạt động hết sức hấp dẫn. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn "phố đi bộ" tiếng anh là gì hay không? Hãy để Studytienganh giúp bạn khám phá đề tài thú vị này.
1. Phố Đi Bộ trong Tiếng Anh là gì?
“Phố đi bộ” chắc chắn là khái niệm không còn xa lạ với nhiều người. Khu vực này thường là nằm tại những khu vực trung tâm thành phố, được cải tạo để trở thành khu vực vui chơi, thư giãn dành cho người đi bộ vào thời điểm cuối tuần.
- Trong Tiếng Anh, “Phố đi bộ” thường được sử dụng bằng cụm từ "Walking Street" hay "Pedestrian Zone".
- "Walking Street": Được tạo nên bởi sự kết hợp giữa hai từ "Walking" và từ "Street". "Walking" mang ý nghĩa là đi bộ, dạo bộ, còn "Street" mang ý nghĩa là đường phố.
- "Pedestrian Zone": Được tạo nên bởi sự kết hợp của hai từ vựng là "Pedestrian" và "Zone". Khi tách ra, cả hai từ đều có ý nghĩa riêng. "Pedestrian" là người đi bộ hay khách đi bộ, còn "Zone" là vùng, khu vực nào đó...
- Cách phát âm "Walking Street": /wôk strēt/
- Cách phát âm "Pedestrian Zone": /pəˈdestrēən zōn/
Định nghĩa Tiếng Anh: An area that has been converted for the use of pedestrians only, by excluding all motor vehicles (một khu vực đã được thay đổi để chỉ sử dụng cho riêng người đi bộ, bằng cách loại trừ tất cả các phương tiện cơ giới xuất hiện trong khu vực này).
“Phố đi bộ” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng cụm từ "Walking Street" hay "Pedestrian Zone"
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Phố Đi Bộ trong Tiếng Anh
Để hiểu chính xác và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, người học luôn cần linh hoạt khi áp dụng từ trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để hiểu hơn về những từ vựng này.
Ví dụ về "Walking Street":
- Walking street is a place that attracts a large number of young people in the city, especially on weekends.
- Phố đi bộ là nơi thu hút đông đảo các bạn trẻ trong thành phố, nhất là vào mỗi cuối tuần.
- Bui Vien Walking Street in Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh City often has a lot of foreign visitors. They enjoy the food, explore the streets and enjoy the cultural space of Vietnam.
- Phố đi bộ Bùi Viện tại TP. Hồ Chí Minh thường xuyên có rất nhiều khách nước ngoài ghé thăm. Họ thưởng thức ẩm thực, khám phá đường phố và tận hưởng không gian văn hóa Việt Nam.
- Walking around Hanoi walking street, visitors will enjoy the bustling atmosphere with many interesting activities here.
- Dạo bước một vòng quanh phố đi bộ Hà Nội, du khách sẽ tận hưởng không khí huyên náo với nhiều hoạt động thú vị tại đây.
Ví dụ về "Pedestrian Zone":
- The pedestrian zones in Europe always sparkle with bright lights every weekend. People in the city will go to the street with friends or relatives to relax.
- Những con phố đi bộ ở Châu Âu luôn lấp lánh ánh đèn rực rỡ vào mỗi cuối tuần. Người dân trong thành phố sẽ cùng bạn bè hoặc người thân xuống phố thư giãn.
- In Ho Chi Minh City, Bui Vien and Nguyen Hue Pedestrian Streets are famous for having the best entertainment activities.
- Tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Phố đi bộ Bùi Viện và Nguyễn Huệ nổi tiếng là có nhiều hoạt động vui chơi giải trí bậc nhất.
- In the pedestrian zones, people are not allowed to move or bring motor vehicles inside. If you do it intentionally, you can be severely fined.
- Tại khu vực phố đi bộ, người dân không được phép di chuyển hay đưa các loại xe cơ giới vào bên trong. Nếu bạn cố tình có thể sẽ bị phạt nghiêm trọng.
Trên đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Phố Đi Bộ
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh. Khi học tập lẫn giao tiếp, bạn có thể thường xuyên gặp phải những chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan độc giả có thể tham khảo để tăng thêm hiểu biết cho mình.
- Bus: xe bus
- avenue: đại lộ
- park: công viên
- marketplace: chợ
- high street: phố lớn
- side street: phố nhỏ
- concert hall: nhà hát
- square: quảng trường
- restaurant: nhà hàng
- lamppost: cột đèn đường
- cathedral: nhà thờ lớn
- bus shelter: mái chờ xe buýt
- bus stop: điểm dừng xe buýt
- signpost: cột biển báo
- pavement/ sidewalk): vỉa hè
- block of flats: tòa chung cư
- town square: quảng trường thành phố
- shopping centre: trung tâm mua sắm
- children's playground: sân chơi trẻ em
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- pedestrian subway: đường hầm đi bộ
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh.
Hy vọng với bài viết trên đây, độc giả đã biết được từ vựng Phố Đi Bộ trong Tiếng Anh là gì. Đừng quên thường xuyên áp dụng trong thực để và tham khảo thêm các từ vựng mở rộng để tăng khả năng ghi nhớ cho mình. Chúc các bạn luôn học tốt và luôn đón chờ những bài viết hấp dẫn tiếp theo của Studytienganh!