Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Đôi khi, trong cuộc sống thường ngày, khi đang nhâm nhi 1 tách trà hay 1 cốc cà phê, chúng ta thường nghĩ về quá khứ, những chuyện đã qua, những người chúng ta đã từng tiếp xúc, đó được gọi là Hoài niệm. Các bạn đã từng thắc mắc Hoài niệm trong Tiếng Anh là gì chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cảm xúc, đó chính là “Hoài Niệm”. Vậy “Hoài Niệm” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

(Hình ảnh minh họa Hoài Niệm trong Tiếng Anh) 

 

1. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Hoài Niệm - Nostalgia

- Cách phát âm:

+ UK:  /nɒsˈtæl.dʒə/

+ US:   /nɑːˈstæl.dʒə/

- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, Nostalgia (hay Hoài niệm) thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác vui vẻ và cũng có chút buồn bã khi chúng ta nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Some people feel nostalgia about their school days.

  • Một số người cảm thấy hoài niệm về những ngày đi học của họ. 

  •  

  • Hearing the music brought back nostalgia for him.

  • Nghe nhạc mang lại cảm giác hoài niệm cho anh ta.

  •  

  • Hearing Jone’s voice again filled Laura with nostalgia.

  • Nghe giọng nói của Jone một lần nữa lấp đầy Laura với hoài niệm.

  •  

  • This political culture depended on "selective nostalgia" to boost loyalist local authority, but it could also be used to undermine central authority.

  • Văn hóa chính trị này phụ thuộc vào "chọn lọc hoài niệm" để thúc đẩy chính quyền địa phương trung thành với họ, nhưng đồng thời nó cũng có thể được sử dụng để làm suy yếu chính quyền trung ương. 

  •  

  • As a result of the rediscovery of a long-forgotten person and event, modern researchers incorporate nostalgia into the household.

  • Kết quả của việc khám phá lại một người và sự kiện bị lãng quên từ lâu, các nhà nghiên cứu hiện đại kết hợp nỗi nhớ vào gia đình.

  •  

READ  Thánh Nữ Phim 18+ Sora Aoi Là Ai, Nữ Hoàng Phim Nóng Nhật Bản Aoi Sora Ra Tự Truyện - "Nữ hoàng 18+" hạnh phúc, viên mãn nhất vì quyết tâm từ bỏ phim người lớn, làm lại cuộc đời

 2. Cách sử dụng cụm từ “Hoài niệm” trong Tiếng Anh

Theo nghĩa cơ bản, Hoài niệm trong Tiếng Anh được hiểu là Nostalgia. Nostalgia được hình thành từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có phiên bản tiếng Anh là Nostalgy nhưng người bản xứ vẫn hay dùng Nostalgia để đúng bản chất hoài cổ của nó. Nostalgia là danh từ, đôi khi được sử dụng dưới dạng tính từ, nhưng đều mang nghĩa nhấn mạnh một cảm giác vui vẻ và cũng có chút buồn bã khi chúng ta nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.

hoài niệm tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hoài Niệm trong Tiếng Anh) 

 

Ví dụ:

  • Gatsby has a nostalgic desire for the past, symbolized by his love for Daisy, but he can't go back in time, as the narrator Nick points out: He wanted to retrieve something, some sense of himself that had gone into loving Daisy.

  • Gatsby có một mong muốn hoài cổ cho quá khứ, tượng trưng bởi tình yêu của anh dành cho Daisy, nhưng anh không thể quay ngược thời gian, như người kể chuyện Nick chỉ ra: Anh ta muốn lấy lại một cái gì đó, một số cảm giác về bản thân đã yêu Daisy.

  •  

  • Gone with the Wind as a whole might be called a work of nostalgia.

  • “Cuốn theo chiều gió” nói chung có thể được gọi là một tác phẩm của hoài niệm. 

  •  

  • Politicians frequently indulge in nostalgia, reminiscing about a time when the country was more pure or moral, or when our current issues did not exist.

  • Các chính trị gia thường đắm chìm trong hoài niệm, hồi tưởng về một thời gian khi đất nước thuần khiết hơn hoặc đạo đức, hoặc khi các vấn đề hiện tại của chúng ta không tồn tại.

  •  

  • Nostalgia is a completely natural emotion - we all become nostalgic for the past from time to time, especially as we get older and our memories get more distant.

  • Hoài niệm là một cảm xúc hoàn toàn tự nhiên - tất cả chúng ta đều trở nên hoài cổ cho quá khứ theo thời gian, đặc biệt là khi chúng ta già đi và ký ức của chúng ta trở nên xa xôi hơn.

  •  

READ  Tra Từ Nhẹ Nhàng Tiếng Anh Là Gì, 12 Từ Đẹp Nhất Trong Tiếng Anh &Lsaquo Go Blog vuidulich.vn

 3. Một vài cụm từ vựng liên quan đến Nostalgia trong Tiếng Anh:

hoài niệm tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hoài Niệm trong Tiếng Anh) 

 

Bên cạnh tìm hiểu về cụm từ Hoài Niệm trong Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến sự gợi nhớ và kỷ niệm nhé!

Từ vựng/Cấu trúc

Nghĩa

at/in the back of your mind

Nếu một cái gì đó ở / trong tâm trí của bạn, bạn có ý định làm điều đó, nhưng không tích cực suy nghĩ về nó

clear

được sử dụng để mô tả một cái gì đó mà bạn nhớ dễ dàng

confabulation

một vấn đề khiến ai đó tạo ra những ký ức sai lầm về các sự kiện hoặc chính những ký ức sai lầm

corporate memory

kiến thức và kinh nghiệm kết hợp của nhân viên công ty

eidetic

Một bộ nhớ eidetic là khả năng ghi nhớ mọi thứ một cách chi tiết chính xác, như thể bạn có thể nhìn thấy chúng trong tâm trí của bạn

false memory syndrome

một tình trạng mà ai đó nhớ mọi thứ, thường là những trải nghiệm thời thơ ấu tồi tệ, điều đó không thực sự xảy ra

go down

được ghi nhớ hoặc ghi lại theo một cách cụ thể

live (on) in the memory

Nếu một cái gì đó sống trong bộ nhớ, nó có tác dụng như vậy mà nó được ghi nhớ trong một thời gian dài.

READ  Cung Sư Tử Hợp Với Cung Nào Trong 12 Cung Hoàng đạo?

 

4. Một vài ví dụ liên quan đến “Hoài Niệm” trong Tiếng Anh:

  • This is one of the most well-known book introductions, yet it's actually a sardonic indictment of nostalgia.

  • Đây là một trong những phần giới thiệu sách nổi tiếng nhất, nhưng nó thực sự là một bản cáo trạng sardonic của hoài niệm.

  •  

  • She has nostalgia for the days gone by.

  • Cô ấy có hoài niệm về những ngày đã qua.

  •  

  • Photos of my favorite childhood actors bring back a flood of nostalgia for me.

  • Những bức ảnh về những diễn viên thời thơ ấu yêu thích của tôi mang lại một dòng hoài niệm cho tôi.

  •  

  • Do you have nostalgia for a certain radio era?

  • Bạn có hoài niệm về một kỷ nguyên radio nhất định không?

  •  

  • Let's do it again for the sake of nostalgia!

  • Hãy làm điều đó một lần nữa vì lợi ích của nỗi nhớ!

  •  

  • The anecdote of the farm youngster was able to elicit feelings of nostalgia.

  • Giai thoại của chàng trai trẻ nông trại đã có thể gợi lên cảm giác hoài cổ.

  •  

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Hoài Niệm trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply