Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Thế giới động vật luôn là chủ đề đầy thú vị và hấp dẫn đối với tất cả mọi người, đặc biệt là những người học Tiếng Anh. Với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu cho các bạn một trong những loài vật cực kỳ đáng yêu và quen thuộc trong thế giới hoang dã, đó chính là con sóc. Bạn có bao giờ tò mò "Con Sóc" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

1. Con Sóc trong Tiếng Anh là gì?

  • Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel".
  • Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/
  • Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds. (một loài gặm nhấm sống trên cây nhanh nhẹn với chiếc đuôi rậm rạp, thường ăn các loại hạt).

Thêm một thông tin hết sức thú vị mà người học nên biết: Từ "squirrel" (con sóc) vốn có nguồn gốc từ từ "skiouros" trong tiếng Hy Lạp. "Skiouros" mang ý nghĩa là chiếc đuôi đổ bóng. Vốn là loài vật đặc trưng với chiếc đuôi lớn và xù lông, cách gọi con sóc đã được cải biên từ "skiouros" trong Hy Lạp.

Ngoài ra, "chipmunk" cũng là từ vựng thường được dùng để chỉ loài sóc. Tuy nhiên khác với sóc đuôi bồng thông thường, "chipmunk" là loài sóc chuột nhỏ, thuộc họ chuột.

READ  Tư hữu xuất hiện đã dẫn tới sự thay đổi trong xã hội nguyên thủy như thế nào?

 

con sóc tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel".

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh

Như vậy, bạn đọc đã biết được từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh là gì. Để hiểu rõ hơn về các dùng của từ vựng này, đừng quên thường xuyên áp dụng vào thực tế với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.

 

Ví dụ:

  • Squirrels are small animals but very smart and agile.
  • Sóc là loài vật nhỏ bé nhưng rất thông minh và nhanh nhẹn.
  •  
  • In the wild, squirrels normally live less than 3.5 years.
  • Trong môi trường tự nhiên, thông thường loài sóc chỉ sống được dưới 3,5 năm.
  •  
  • Today, many people love squirrels and buy them as pets.
  • Ngày nay, không ít người yêu thích loài sóc và mua chúng về làm vật nuôi trong nhà.
  •  
  • Squirrels like to live in dense forests, gnawing on tree nuts.
  • Loài sóc thích sống trong các khu rừng rậm rạp, gặm nhấm các loại hạt của cây.

 

Đoạn văn tả con sóc bằng Tiếng Anh         

  • In the diverse animal world, squirrels are known for being small and extremely agile. The squirrel has a small body with a large and bushy tail that is always wagging. The coat is usually dark gray or light brown. They possess round and bright eyes, which can observe things from a distance. Two big and long front teeth like rabbits.
  • Squirrels like to live in groups, digging nests in the ground. They are considered one of the most intelligent animals in the wild. Squirrels often protect themselves by disguising themselves with snake skin. While feeding, usually in the flock there will be one bird standing on high ground to look around to avoid the eagle's claws.
READ  Bế Quan Tỏa Cảng Là Gì vuidulich.vn

 

Dịch:

  • Trong thế giới động vật đa dạng, sóc được biết đến là loài vật nhỏ nhắn và vô cùng nhanh nhẹn. Con sóc có thân hình nhỏ với chiếc đuôi lớn và rậm rạp lúc nào cũng vểnh lênh. Bộ lông thường có màu xám đen hoặc nâu nhạt. Chúng sở hữu đôi mắt tròn và sáng, có thể quan sát mọi thứ từ khoảng cách xa. Hai chiếc răng cửa to và dài hệt như loài thỏ.
  • Loài sóc rất thích sống thành bầy đàn, đào hang tổ dưới đất. Chúng được coi là một trong những loài vật thông minh nhất của thế giới hoang dã. Loài sóc thường tự bảo vệ bản thân bằng cách ngụy trang thân mình bằng da rắn. Trong khi kiếm ăn, thông thường trong đàn sẽ có một con đứng trên đất cao để nhìn ngó xung quanh tránh móng vuốt của đại bàng.

 

con sóc tiếng anh là gì

Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề động vật

Không chỉ có loài sóc, thế giới động vật còn vô số loài vật đa dạng, phong phú khác. Đây cũng là chủ đề gặp rất phổ biến trong học tập lẫn đời sống. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề thế giới động vật dưới đây chắc chắn sẽ bổ sung thêm vốn từ vựng cho các bạn.

  • Ass: con lừa
  • Duck: con vịt
  • Lion: sư tử
  • Eel: con lươn
  • Fox: con cáo
  • Hawk: diều hâu
  • Goat: con dê
  • Frog: con ếch
  • Bat: con dơi
  • Crab: con cua
  • Camel: lạc đà
  • Donkey: con lừa
  • Gecko: tắc kè
  • Elephant: con voi
  • Leopard: con báo
  • Centipede: con rết
  • Carp: con cá chép
  • Cobra: rắn hổ mang
  • Canary: chim vàng anh
  • Cock roach: con gián
  • Dove, pigeon: bồ câu
  • Beetle: bọ cánh cứng
  • Butter-fly: bươm bướm
  • Fire- fly: con đom đóm
  • Dragon- fly: chuồn chuồn
  • Chimpanzee: con tinh tinh
  • Giraffe: con hươu cao cổ
READ  Công nghệ vi kim tế bào gốc là gì? Review vi kim tế bào gốc từ A đến Z

 

con sóc tiếng anh là gì

Không chỉ có loài sóc, thế giới động vật còn vô số loài vật đa dạng, phong phú khác.

 

Bài viết trên đây đã đem đến cho độc giả từ vựng mới về con sóc, kèm theo đó là rất nhiều từ vựng Tiếng Anh khác trong chủ đề động vật. Hy vọng sẽ giúp ích trong việc nâng cao vốn từ vực cho các bạn đọc. Đừng quên đón đọc những bài viết hữu ích hơn nữa với các chủ đề đa dạng trang Studytienganh trong thời gian tới! 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply