Kiến thức tiếng anh về từ vựng trong các chủ đề khác nhau sẽ khiến nhiều bạn học cảm thấy mông lung và hoang mang, bởi một từ tiếng anh có thể chứa nhiều nghĩa tiếng việt khác nhau và ngược lại, trong số đó có thể kể đến nông sản. Nông sản trong tiếng anh cũng được thể hiện qua nhiều từ vựng khác nhau. Vậy nông sản tiểng anh là gì và đâu mới là từ vựng diễn tả đúng ý nghĩa, bạn hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!
1. Nông Sản Tiếng Anh là gì?
Nông sản trong tiếng anh được dùng với rất nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như agricultural product, farm produce, agricultural,...Nông sản được hiểu là những sản phẩm được tạo ra từ các ngành nông nghiệp, thủy sản, lâm nghiệp, diêm nghiệp,...qua quá trình sản xuất của người nông dân và bán ra thị trường hoặc phục vụ nhu cầu cá nhân.
Nông sản tiếng anh là gì?
Nông sản có thể chia thành 3 loại chính như sau:
Sản phẩm thiết yếu: lúa mì, lúa gạo, cà phê, sữa, chè, rau củ quả.
Sản phẩm được chế biến: rượu, bia, xúc xích, sản phẩm từ sữa
Các sản phẩm phái sinh: bơ, thịt, bánh mì, dầu ăn.
Ngoài ra, nông sản còn được định nghĩa là những loại sản phẩm hoặc bán thành phẩm của ngành sản xuất hàng hóa thông qua việc nuôi trồng và phát triển các loại giống cây trồng, vật nuôi. Sản phẩm nông sản bao gồm: hàng thực phẩm, nhiên liệu, nguyên vật liệu, tơ sợi, dược phẩm, các sản phẩm độc đáo đặc thù.
2. Từ vựng chi tiết về nông sản trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh thông dụng của nông sản là Agricultural product.
Trong câu tiếng anh, Agricultural product đóng vai trò là một danh từ. Vì thế, cụm từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, tùy thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của người nói trong các tình huống phù hợp.
Agricultural product được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɒdʌkt]
Theo Anh - Mỹ: [ ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɑːdʌkt]
Thông tin chi tiết về từ vựng
3. Ví dụ Anh Việt về nông sản trong câu
Để hiểu hơn về nông sản tiếng anh là gì và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- This year, due to unfavorable weather conditions, the number of agricultural products decreased sharply compared to the same period last year.
- Năm nay, do thời tiết không thuận lợi nên số lượng nông sản giảm mạnh so với cùng kỳ năm trước.
- These are all of the agricultural products that have just been harvested in this year's crop.
- Đây đều là những nông sản vừa được mùa trong năm nay.
- We will provide you with quality agricultural products with high nutritional value such as eggs, milk, …
- Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những nông sản chất lượng, có giá trị dinh dưỡng cao như trứng, sữa, …
- Rice, coffee, ... are famous agricultural products of our country.
- Gạo, cà phê, ... là những nông sản nổi tiếng của nước ta
- Agricultural products are the results generated from agricultural production.
- Nông sản là kết quả được tạo ra từ hoạt động sản xuất nông nghiệp.
- Currently, the market for clean agricultural products is increasing due to the increasing demand of people paying attention to health.
- Hiện nay, thị trường tiêu thụ nông sản sạch ngày càng nhiều do nhu cầu của con người ngày càng quan tâm đến sức khỏe.
- Agricultural products can change prices very quickly, maybe a week or even a day.
- Các mặt hàng nông sản có thể thay đổi giá rất nhanh, có thể là một tuần, thậm chí một ngày.
- Agricultural products and foodstuffs play a very important nutritional role for humans and animals.
- Nông sản thực phẩm có vai trò dinh dưỡng rất quan trọng đối với con người và động vật.
- Agricultural products are an essential commodity, indispensable for human production and consumption.
- Nông sản là mặt hàng thiết yếu, không thể thiếu đối với sản xuất và tiêu dùng của con người.
- The crop of agricultural products is largely dependent on natural conditions.
- Mùa vụ của các sản phẩm nông sản phần lớn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- Agricultural products play an important role in the farmers' life, providing their income and food.
- Nông sản đóng vai trò quan trọng trong đời sống nông dân, cung cấp thu nhập và lương thực cho họ.
Ví dụ thực tế về nông sản trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
- Agricultural exports: Xuất khẩu nông sản
- Agricultural sector: Ngành nông nghiệp
- Agricultural reform: Cải cách nông nghiệp
- yield: năng suất
- animal husbandry: chăn nuôi
- annual: cây một năm
- anther: bao phấn
- crop rotation: luân canh
- crops: vụ mùa
- organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
- cross pollination: thụ phấn chéo
- cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
- environmental impact: tác động môi trường
- bad crops: mất mùa
- barley: đại mạch, lúa mạch
- Supply of agricultural products: cung cấp nông sản
- bumper crops: vụ mùa bội thu
- cash crop: cây công nghiệp
- harvesting: gặt, thu hoạch
- horticultural crops: nghề làm vườn
- cereals: ngũ cốc, hoa màu
- drainage system: hệ thống tiêu thoát nước
- farming: canh tác
- fish pond: ao nuôi cá
- floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi
- irrigation engineering: công tác thủy lợi
- manuring: bón phân
- paddy field: đồng lúa
- milking animal: động vật cho sữa
- ranch: trại chăn nuôi
Như vậy, có lẽ bạn đã hiểu ý nghĩa của nông sản tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến trong cả văn nói và văn viết, vì thế bạn hãy cố gắng hiểu rõ những kiến thức liên quan để sử dụng từ một cách phù hợp nhất trong các tình huống thực tế nhé!