Các chủ đề từ vựng trong ngôn ngữ Anh là rất đa dạng. Trong đó, phải kể đến các chủ đề gắn liền với cuộc sống, chúng ta tiếp xúc và sử dụng nó hàng ngày như tài chính, kinh doanh, giáo dục, thực phẩm, môi trường,… Học tiếng Anh theo chủ đề như vậy sẽ đem lại hiểu quả rất cao trong quá trình ghi nhớ và phân biệt các từ vựng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về chủ đề sức khỏe với từ “ho”. Liệu bạn đã biết từ “ho” trong tiếng Anh được định nghĩa và sử dụng như nào hay chưa? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để có thêm những kiến thức bổ ích về từ vựng này nhé!
1. Định nghĩa từ “ho” trong tiếng Anh
Từ “ho” trong tiếng Anh là “cough”. Nó đóng vai trò như một động từ và cũng có thể đóng vai trò như một danh từ, phụ thuộc và vị trí và chức năng của nó trong câu.
Cough (1) : to force air out of your lungs through your throat with a short and loud sound
Ở nét nghĩa thứ nhất, từ cough đóng vai trò là một động từ diễn tả hành động đẩy không khí ra khỏi phổi qua cổ họng với âm thanh ngắn và to. Thông thường, hành động này là không mong muốn hay nói cách khác, việc ho diễn ra một cách tiêu cực.
Cough (2) : to make a sound like a cough
Ở nét nghĩa thứ hai, từ cough là động từ diễn tả việc tạo ra âm thanh như tiếng ho
Cough (3) : the act of coughing, or the sound this makes
Với cách hiểu thứ ba, từ cough đóng vai trò là một danh từ diễn tả hành động ho hoặc âm thanh mà việc ho tạo ra
Cough (4) : an illness that makes you cough a lot
Cách hiểu cuối cùng cho ta định nghĩa về cách dùng từ cough như một danh từ nhằm diễn tả một căn bệnh khiến bạn phải ho nhiều
Hình ảnh minh hoạ cho ho
2. Các ví dụ minh họa cho từ cough
- Jane coughed loudly to warn them he was coming.
- Jane ho to để cảnh báo họ rằng anh sẽ đến.
- Nancy is coughing terribly.
- Nancy đang ho rất nặng.
- The smoke made our children cough.
- Khói làm lũ trẻ chúng tôi ho sặc sụa.
- My baby coughed all night long.
- Con tôi bị ho suốt đêm.
- The motorbike engine coughed a few times, but wouldn't start.
- Động cơ xe lên ga vài lần, nhưng không khởi động.
- Alex has a very bad cough.
- Alex bị ho rất nặng.
- You should contact your doctor when the cough persists.
- Bạn nên liên hệ với bác sĩ khi ho kéo dài.
- My cough was nearly cured.
- Bệnh ho của tôi đã gần được chữa khỏi.
- You should cover your mouth when you cough.
- Bạn nên che miệng khi ho.
- My boss gave a nervous cough.
- Sếp của tôi đã phát ra một tiếng ho căng thẳng.
- I want to see a doctor about that cough.
- Tôi muốn đi khám bác sĩ về chứng ho đó.
- He gave a quiet cough to attract my attention.
- Anh ta ho nhẹ để thu hút sự chú ý của tôi.
- You should see a doctor about that serious cough.
- Bạn nên đi khám bác sĩ về tình trạng ho nghiêm trọng đó.
- The medicine may loosen her cough.
- Thuốc có thể làm dịu cơn ho của cô ấy.
- Try gargling with salt water as soon as a cough begins.
- Hãy súc miệng bằng nước muối ngay khi cơn ho bắt đầu.
Hình ảnh minh hoạ cho ho
3. Các từ vựng liên quan đến cough
Từ vựng |
Ý nghĩa |
a dry cough |
one that does not produce mucus (một loại ho không tiết ra chất nhờn) |
a hacking |
very bad and loud cough (bệnh ho nặng với tiếng ho lớn) |
blow your nose |
to force air from your lungs and through your nose to clear it (đẩy không khí từ phổi và qua mũi của bạn để làm sạch nó) |
blow |
to make a sound by forcing air out of your mouth and through an instrument, or to make a sound (tạo ra âm thanh bằng cách đẩy không khí ra khỏi miệng của bạn và thông qua một nhạc cụ hoặc để tạo ra âm thanh) |
break wind (idiom) |
to release gas from the bowels through the bottom (giải phóng khí từ ruột qua đáy) |
burp |
to allow air from the stomach to come out through the mouth in a noisy way (cho phép không khí từ dạ dày đi ra qua miệng với âm thanh ồn ào) |
hiccup |
a loud noise that you make in the throat unwillingly, caused by a sudden tightening of a muscle just below the chest and usually happening repeatedly (một tiếng ồn lớn mà bạn tạo ra trong cổ họng mà không muốn, gây ra bởi sự thắt chặt đột ngột của cơ ngay dưới ngực và thường xảy ra lặp đi lặp lại) |
sneeze |
it happens when air and often small drops of liquid suddenly come out of your nose and mouth in a way you cannot control (nó xảy ra khi không khí và thường là những giọt chất lỏng nhỏ đột ngột chảy ra khỏi mũi và miệng của bạn theo cách bạn không thể kiểm soát) |
wheeze |
to make a lound noise while breathing because of some breathing difficulty (tạo ra tiếng ồn lớn trong khi thở vì khó thở) |
Hình ảnh minh hoạ cho ho
Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn định nghĩa và cách sử dụng từ cough (ho) trong câu. Để có thể ghi nhớ lâu dài từ cough, bạn hãy thường xuyên xem lại và thực hành đặt câu với nó nhé. Bên cạnh đó, hãy phân biệt cough với các từ liên quan để có thể sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất nhé!