"Khám Sức Khỏe" tiếng Anh là gì? Bạn đã bao giờ thắc mắc liệu tiếng Anh từ nào được dùng để chỉ "Khám Sức Khỏe"? Khi muốn nói về "Khám Sức Khỏe" bằng tiếng Anh ta cần dùng từ nào? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ việc "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh? Cách phát âm của chúng là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh. Từ cách phát âm, dạng từ cho đến cách dùng cũng như các cấu trúc đi kèm. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho các vấn đề của mình về từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong bài viết hôm nay. Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị và bổ ích. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm phần sinh động và trực quan hơn. Chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần để đảm bảo tính logic, dễ tìm kiếm và đầy đủ của bài. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các đường liên hệ chúng mình có chia sẻ ở cuối web. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh)
1."Khám Sức Khỏe" tiếng Anh là gì?
"Khám Sức Khỏe" là một hoạt động rất cần thiết đặc biệt là trong giai đoạn dịch bệnh hiện nay. Chúng ta cần thường xuyên "Khám Sức Khỏe" để kiểm tra tình trạng của bản thân, phòng tránh các loại bệnh tật, giữ trạng thái khỏe khoắn nhất để có thể làm việc và sinh hoạt thật hiệu quả. Trong giai đoạn dịch bệnh hiện nay thì "Khám Sức Khỏe" là việc làm cần thiết và khá quan trọng, bảo vệ bạn và gia đình khỏi các loại virus. Bạn có thể đến các phòng khám tư hay đến bệnh viện để thực hiện khám sức khỏe.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh)
Vậy "Khám Sức Khỏe" tiếng Anh là gì? Nếu bạn sử dụng Google Translate sẽ cho kết quả là Physical Examination. Vì mặt nghĩa thì từ này không hề sai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cụm từ CHECK-UP được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa là "Khám Sức Khỏe". Với nghĩa chỉ việc đi khám tổng quát chúng ta sử dụng cụm từ A GENERAL CHECK - UP. Hoặc, nếu bạn đến bệnh viện để khám sức khỏe bạn có thể sử dụng cụm từ GO TO HOSPITAL. Tuyệt đối không dùng giới từ THE trong cụm từ này. Vì GO TO THE HOSPITAL có nghĩa là đến bệnh viện với nhiều mục đích khác ngoài việc khám bệnh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về những điểm khác nhau này và luyện tập thêm.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh.
Trong phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn các thông tin chi tiết về cụm từ A GENERAL CHECK - UP trong tiếng Anh. Đầu tiên cùng điểm qua về cách phát âm của cụm từ này. Vì là danh từ ghép nên chúng mình sẽ giới thiệu cách phát âm của từng từ một. Đầu tiên là GENERAL. GENERAL được phát âm là /ˈdʒenrəl/. Không có sự khác biệt về cách phát âm của từ này trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Là một từ có ba âm tiết và trọng âm của từ được đặt ở âm tiết đầu tiên.
Từ CHECK - UP có phát âm khá đơn giản. Bạn có thể đọc nối các âm trọng cụm từ để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Khi đọc ghép các từ trong cụm từ lại với nhau bạn có thể tùy theo ngữ điệu của câu văn mà sử dụng sao cho hợp lý. Luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ này qua các tài liệu uy tín. Như vậy, bạn sẽ có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh)
A GENERAL CHECK - UP là một cụm danh từ đếm được. Dạng số nhiều của cụm từ này là GENERAL CHECK-UPS. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến vị trí cũng như vai trò của cụm từ trong câu. Các ví dụ dưới đây sẽ làm rõ hơn điều này.
Ví dụ:
- You should go to hospital for a general check-up.
- Bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra tổng quát.
- A general check-up helps you know your body.
- Kiểm tra tổng quát sẽ giúp bạn hiểu cơ thể của mình.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong các bài đọc, bài viết của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Typhoid epidemic |
Dịch sốt thương hàn |
Chemical Burn |
Vết bỏng ra hóa chất |
Contagion |
Bệnh lây nhiễm. |
Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tự tin sử dụng thành thạo và hiệu quả từ vựng chỉ "Khám Sức Khỏe" trong tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trong những lựa chọn của mình. Cảm ơn vì đã đồng hành và theo dõi bài viết này!