Trong tiếng anh, từ vựng là một trong những yếu tố rất quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng tiếng anh của mình, đặc biệt là những từ phổ biến. Nếu có đủ vốn từ vựng thì bạn sẽ sử dụng trong các tình huống thực tế một cách dễ dàng và đa dạng. Vì thế, bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về từ vựng xưởng tiếng anh là gì bao gồm định nghĩa và ví dụ, đừng bỏ lỡ nhé!
1. Xưởng Tiếng Anh là gì?
Xưởng trong tiếng anh được viết là Factory hay còn gọi là nhà máy. Đây là một đơn vị độc lập về mặt hành chính của một doanh nghiệp và diễn ra các hoạt động sản xuất bằng các loại thiết bị máy móc từ các loại nguyên vật liệu khác nhau.
Xưởng tiếng anh là gì?
Mỗi doanh nghiệp sẽ có các xưởng khác nhau về tổ chức quản lý, tay nghề hay trình độ và loại thiết bị, máy móc nhằm phục quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được diễn ra một cách tốt nhất và hiệu quả nhất.
2. Từ vựng chi tiết về xưởng trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của xưởng là Factory.
Một số từ đồng nghĩa của Factory như workshop, shop, manufacturing plant, place of work,...
Factory được phát âm như sau: [ ˈfæktri]
Trong câu tiếng anh, Factory đóng vai trò là danh từ dùng để chỉ một tòa nhà hoặc một tập hợp các tòa nhà trong đó một lượng lớn hàng hóa, sản phẩm được sản xuất ra bởi máy móc.
Cách dùng từ vựng trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về xưởng
Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của xưởng tiếng anh là gì thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- The output of the factory this month has surpassed its target and topped the record for the highest in history.
- Sản lượng của xưởng trong tháng này đã vượt chỉ tiêu và đứng đầu kỷ lục cao nhất trong lịch sử.
- Closing the No. 1 printing factory is the best solution to cut costs for the company by far.
- Đóng cửa xưởng in số 1 là giải pháp tốt nhất để cắt giảm chi phí cho công ty tính đến thời điểm hiện tại.
- He is the owner of the local wood factory, famous for products such as beds, wardrobes, tables and chairs.
- Anh ấy là chủ xưởng gỗ tại địa phương, nổi tiếng với các sản phẩm giường, tủ, bàn ghế.
- She is a line 3 worker at a garment factory near her home.
- Cô ấy là công nhân dây chuyền 3 ở xưởng may gần nhà.
- Most of the workers working with kilns in factories need to wear workwear.
- Hầu hết các công nhân làm việc với các lò nung trong các xưởng cần phải mặc quần áo bảo hộ lao động.
- Our company is having some capital problems, as things might close three factories and cut 1500 jobs.
- Công ty chúng tôi đang gặp một số vấn đề về vốn, vì mọi thứ có thể sẽ đóng cửa ba nhà máy và cắt giảm 1500 việc làm.
- The local garment factory was the largest employer in the commune, creating job opportunities for the people here.
- Xưởng may địa phương là đơn vị sử dụng lao động lớn nhất trong xã, tạo cơ hội việc làm cho người dân nơi đây.
- Currently, the footwear factory is recruiting 500 workers for the production line.
- Hiện xưởng giày đang tuyển 500 công nhân cho dây chuyền sản xuất.
- The factory is located in a prime location, on a large industrial park in the town.
- Xưởng tọa lạc tại vị trí đắc địa, trên khu công nghiệp lớn của thị xã.
- The output of this factory has increased a lot when the new manager took over.
- Sản lượng của xưởng này đã tăng lên rất nhiều khi người quản lý mới tiếp quản.
- The parent company sets a target with our factory to achieve an output of 5000 products per day.
- Công ty mẹ đặt mục tiêu với xưởng của chúng tôi là đạt sản lượng 5000 sản phẩm / ngày.
- Currently our factory has 5 lines, each line will take on a separate task to help the process of creating products quickly and efficiently.
- Hiện xưởng của chúng tôi có 5 dây chuyền, mỗi dây chuyền sẽ đảm nhận một nhiệm vụ riêng biệt giúp quá trình tạo ra sản phẩm diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Các ví dụ về xưởng trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- car factory: nhà máy sản xuất ô tô
- shoe factory: xưởng giày
- textile factory: Xưởng dệt may
- factory worker: công nhân xưởng
- factory manager: quản lý xưởng
- cigarette factory: xưởng thuốc lá
- clothing factory: xưởng quần áo
- abandoned factory: nhà máy bỏ hoang
- aircraft factory: xưởng sản xuất máy bay
- automobile factory: Xưởng ô tô
- brick factory: xưởng sản xuất gạch
- carpet factory: nhà máy thảm
- cement factory: Nhà máy xi măng
- chocolate factory: nhà máy sô cô la
- cigar factory: nhà máy xì gà
- closed factory: đóng cửa xưởng
- factory chimney: ống khói nhà máy
- factory employee: nhân viên xưởng
- factory owner: chủ sở hữu xưởng
- furniture factory: xưởng đồ nội thất
- garment factory: xưởng may
- glass factory: xưởng sản xuất kính
- munitions factory: xưởng sản xuất vũ khí
- porcelain factory: nhà máy sứ
- rubber factory: nhà máy cao su
- state-owned factory: nhà máy quốc doanh
- sugar factory: Nhà máy đường
- factory activity: hoạt động của xưởng
- factory farm: trang trại nhà máy
- factory farming: xưởng chăn nuôi
- factory floor: sàn nhà xưởng
- factory fresh: nhà máy tươi
- factory greenery: cây xanh xưởng
Bài viết trên đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến xưởng tiếng anh là gì? Chắc hẳn qua đây bạn đã hiểu hết ý nghĩa của cụm từ và tính ứng dụng của cụm từ. Studytienganh chúc bạn học tập tốt tiếng anh nhé!