“Tin tuyển dụng” là một thuật ngữ rất phổ biến và được sử dụng đặc biệt ở hầu hết các công ty trong mùa tuyển nhân sự. Vậy bạn đã biết “tin tuyển dụng” trong tiếng anh là gì chưa? Cùng theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết về từ vựng này ngay nhé.
1.Tin tuyển dụng trong tiếng anh là gì?
(Tin tuyển dụng trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, Tin tuyển dụng được gọi là Recruitment News.
Về cơ bản, chúng ta hiểu Tin tuyển dụng là những bài viết hay các thông báo được đăng tải trên các trang tuyển dụng nhân sự của các công ty với mục đích tìm kiếm nguồn nhân lực cho các vị trí còn thiếu của công ty. Đây là cầu nối quan trọng giữa người tuyển dụng và người lao động để kết nối với nhau và tìm được người ứng tuyển có năng lực đáp ứng được đúng yêu cầu của công ty, tổ chức hay một chương trình cần nhân sự phù hợp.
Ví dụ:
- Our manager demands that all incomplete recruitment news are completed and uploaded this evening.
- Người quản lý của chúng tôi yêu cầu tất cả các tin tuyển dụng chưa hoàn thiện phải được hoàn thành và tải lên vào tối nay.
- Thanks to the recruitment news on their company’s website, Marry finally landed the job as a freelance designer.
- Nhờ có tin tuyển dụng trên trang web của công ty họ, Marry cuối cùng đã nhận được công việc thiết kế tự do.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng của từ vựng Recruitment News bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như nghĩa từ vựng của từ vựng. Cùng theo dõi các thông tin dưới đây nhé.
Recruitment news
Phát âm: Recruitment news /rɪˈkruːtmənt njuːz /
Nghĩa tiếng anh: information about the process of finding people to work for a company or member of an organization. It is Recruitment news on the company's or organization's recruitment page.
Nghĩa tiếng việt: thông tin về quá trình tìm người làm việc cho công ty hoặc thành viên của tổ chức.Đó là Tin tuyển dụng trên trang tuyển dụng của công ty, tổ chức.
Ví dụ:
- Nowadays, it's easy to find Recruitment news in the recruitment section of the company website or organization.
- Ngày nay, thật dễ dàng để tìm thấy Tin tuyển dụng trong mục tuyển dụng trên trang web của công ty, tổ chức.
(Tiêu đề thường dùng của các tin tuyển dụng)
3.Ví dụ anh việt
Để mở rộng hơn cách dùng của Recruitment news trong các câu tiếng anh thì ở đây chúng mình có các ví dụ tổng hợp sử dụng cụm từ này trong các câu dưới đây như sau:
Recruitment news
Ví dụ:
- I think It is easy to look for various recruitment news through different sources to find a suitable job
- Tôi nghĩ việc tìm kiếm các tin tuyển dụng thông qua các nguồn khác nhau để tìm được một công việc phù hợp là điều rất dễ dàng.
- Nowadays, recruitment news is super important as they attract laborers to find the jobs they want.Besides, it is also a bridge to help employers find suitable candidates.
- Ngày nay, tin tức tuyển dụng là cực kỳ quan trọng vì chúng thu hút người lao động tìm được công việc họ muốn. Bên cạnh đó, nó cũng là cầu nối giúp các nhà tuyển dụng tìm được các ứng viên phù hợp.
- I think your company should post recruitment news as soon as your company is short of human resources. This method is not only useful but it is also fast.
- Tôi nghĩ công ty của bạn nên đăng tải tin tuyển dụng ngay khi công ty bạn đang thiếu nguồn nhân lực. Phương pháp này không chỉ hữu ích mà nó cũng nhanh chóng.
- These recruitment news have infringed copyright on HR recruitment sites. It was discovered because the recruiter copied it from a previous recruitment news posting.
- Những bản tin tuyển dụng này đã vi phạm bản quyền trên các trang tuyển dụng nhân sự. Nó được phát hiện ra vì người tuyển dụng đã copy lại từ một bản tin tuyển dụng trước đó.
- Join the Financial Markets Industry Insights with us group to share your thoughts and stay up-to-date with the latest on business, employment and recruitment news in the financial markets industry.
- Tham gia nhóm Thông tin chi tiết về ngành thị trường tài chính với chúng tôi để chia sẻ suy nghĩ của bạn và cập nhật những tin tức mới nhất về kinh doanh, việc làm và tuyển dụng trong ngành thị trường tài chính.
- My first response to the social media recruitment news only two days after this company is bankrupt. That's really the worst thing because the epidemic is breaking out and the unemployment rate is so high.
- Phản hồi đầu tiên của tôi về tin tuyển dụng trên mạng xã hội chỉ hai ngày sau khi công ty này bị phá sản. Đó thực sự là một điều tồi tệ nhất vì dịch bệnh đang bùng phát và tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao.
- Our blog offers in-house recruiters and HR teams access to the latest recruitment news and insight to develop their strategies and processes.
- Blog của chúng tôi cung cấp cho các nhà tuyển dụng nội bộ và các nhóm nhân sự quyền truy cập vào tin tức tuyển dụng mới nhất và thông tin chi tiết để phát triển các chiến lược và quy trình của họ.
(Mẫu tin tuyển dụng)
4.Một số từ vựng liên quan
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
recruitment process/policy/procedure |
quy trình / chính sách / thủ tục tuyển dụng |
a recruitment company/group |
một công ty / nhóm tuyển dụng |
a recruitment campaign |
một chiến dịch tuyển dụng |
make recruitments |
tạo tuyển dụng |
method of recruitment |
phương pháp tuyển dụng |
initial recruitment |
tuyển dụng đầu vào |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Tin tuyển dụng trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!