Trưởng khoa là cái tên không còn xa lạ gì đối với những người học cao đẳng, đại học hay bệnh viện. Đây là vị trí đứng đầu ở trong một chuyên ngành nào đó, chịu trách nhiệm mọi hoạt động và công việc của khoa. Vậy trưởng khoa tiếng anh là gì, hãy theo dõi bài viết dưới đây để trang bị những kiến thức cần thiết về trưởng khoa trong tiếng anh nhé!
1. Trưởng Khoa trong Tiếng Anh là gì?
Trưởng khoa trong tiếng anh thường viết là “Dean”. Trưởng khoa được hiểu là một cán bộ có chức vụ cao trong một trường cao đẳng hoặc đại học, người chịu trách nhiệm về tổ chức của một khoa hoặc các phòng ban. Hay hiểu theo một cách đơn, trưởng khoa là một quan chức cấp cao trong một trường cao đẳng, hoặc đại học chịu trách nhiệm về một bộ phận, giáo viên, sinh viên và mọi công tác của khoa.
Trưởng Khoa trong Tiếng Anh là gì?
Dean (trưởng khoa) là một người đứng đầu trong 1 khoa của tổ chức hay cơ sở đào tạo, đại diện cho khoa và quản lý công việc một cách thuận lợi, đồng thời chịu trách nhiệm chính đối với công tác, thành tích và các hoạt động của khoa.
Trưởng khoa không chỉ riêng với các trường đại học mà trưởng khoa còn áp dụng với một số tổ chức khác như bệnh viện, viện nghiên cứu. Chức danh và nhiệm vụ của trưởng khoa cũng có những yêu cầu, tiêu chuẩn khác nhau tương ứng. Tùy thuộc vào từng cơ cấu, từng tổ chức mà các trưởng khoa được phân chia khác nhau.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của trưởng khoa là “Dean”.
Dean được phát âm theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ diːn]
Theo Anh - Mỹ: [ diːn]
Thông tin chi tiết từ vựng trưởng khoa trong tiếng anh
Trong tiếng anh, “Dean” đóng vai trò là một danh từ, vì thế “Dean” có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tiếng anh.
3. Một số ví dụ về trưởng khoa trong tiếng anh
Như vậy, bạn đã hiểu trưởng khoa trong tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Mr.Logan is the dean of e-commerce at a university in LonDon.
- Ngài Logan là trưởng khoa thương mại điện tử của một trường đại học ở LonDon.
- We used to study with him, but now we just know he is the dean of information technology.
- Chúng tôi đã từng học với ông ấy, nhưng bây giờ chúng tôi mới biết ông ấy là trưởng khoa công nghệ thông tin.
- We are very happy to be directly instructed by the dean of the faculty of graduation thesis.
- Chúng tôi rất vui khi được thầy trưởng khoa trực tiếp hướng dẫn khóa luận tốt nghiệp.
- I have met my dean, he looks very professional and has a lot of experience.
- Tôi đã gặp trưởng khoa của tôi, anh ấy trông rất chuyên nghiệp và có nhiều kinh nghiệm.
- This is our new dean, he has been teaching and working at the school for almost 20 years.
- Đây là trưởng khoa mới của chúng tôi, thầy đã giảng dạy và công tác tại trường gần 20 năm.
- I really enjoy studying with the dean, the humorous teacher and his teaching style has been very effective for me.
- Tôi rất thích học với thầy trưởng khoa, thầy hài hước và cách dạy của thầy đã rất hiệu quả với tôi.
- Today, we have a small party to welcome the new dean.
- Hôm nay, chúng tôi tổ chức một bữa tiệc nhỏ chào mừng tân trưởng khoa.
- If I could choose a science research instructor, I would choose the dean, because he is interested in my field.
- Nếu tôi có thể chọn một người hướng dẫn nghiên cứu khoa học, tôi sẽ chọn thầy trưởng khoa, vì thầy ấy quan tâm đến lĩnh vực của tôi.
- She got the approval of the dean about the transfer.
- Cô ấy đã được sự đồng ý của trưởng khoa về việc chuyển công tác.
- Who is the Dean of the Faculty of Foreign Economic Relations?
- Ai là trường khoa khoa kinh tế đối ngoại?
Một số ví dụ về trưởng khoa trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ có liên quan đến trưởng khoa trong tiếng anh cho bạn tham khảo:
- Freshman: Sinh viên năm nhất
- Lecturers: Giảng viên
- Professor: Giáo sư
- Doctor: Tiến sĩ
- Assistant dean: Phó trưởng khoa
- Rector: Hiệu trưởng
- Graduate: Tốt nghiệp
- Clerical department: Bộ phận văn thư
- Subject head: Trưởng bộ môn
- Visiting lecturer: giảng viên thỉnh giảng
- Faculty of Business Administration: Khoa quản trị kinh doanh
- Department of Strategic Management: Bộ môn quản trị chiến lược
- Department of Marketing: Bộ môn Martketing
- Faculty of Development Economics: Khoa kinh tế phát triển
- Department of Technology Management: Bộ môn quản trị công nghệ
- Department of Corporate Culture: Bộ môn văn hóa doanh nghiệp
- Department of Economics: Bộ môn kinh tế học
- Faculty of Finance and Banking: Khoa tài chính ngân hàng
- Faculty of Political Economics: Khoa kinh tế chính trị
- Department of Economic Management: Bộ môn quản lý kinh kế
- Center for Information Technology: Bộ phận công nghệ thông tin
- Department of Finance: Bộ môn tài chính
- Department of Banking: Bộ môn ngân hàng
- Masters Student: Học viên cao học
- Academy department: Phòng học vụ
- Develop: Biên soạn
Bài viết trên Studytienganh đã tổng hợp tất cả những kiến thức về trưởng khoa tiếng anh là gì? Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng anh và từ vựng.