Nội quy là một phần không thể thiếu trong các tập thể hay tổ chức doanh nghiệp. Đây được xem là cơ sở để các tổ chức, tập thể đó hoạt động một cách thống nhất, có nề nếp, trật tự. Tuy nhiên, nội quy tiếng anh là gì thì ít ai có thể hiểu và sử dụng được. Do đó, để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất thì việc trang bị những kiến thức về từ vựng nội quy là rất cần thiết. Bạn hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để nắm vững hết những thông tin về nội quy trong tiếng anh nhé!
1. Nội Quy trong Tiếng Anh là gì?
Nội Quy trong Tiếng Anh trong tiếng anh được gọi là Internal Regulations.
Nội quy tiếng anh là gì?
Nội quy được hiểu là những quy định mang tính bắt buộc đối với những người trong một tập thể, tổ chức hay doanh nghiệp nhằm bảo đảm trật tự và kỷ luật trong tập thể, tổ chức đó. Nội dung của nội quy không được trái với các quy định của pháp luật và được lập thành văn bản.
Nội quy không thể hiện ý chí của nhà nước, mà chúng là những quy tắc xử sự nói chung để điều chỉnh những mối quan hệ trong cơ quan, tổ chức hay doanh nghiệp. Ngoài ra, nội quy còn xác định các thủ tục cần tuân thủ đối với hoạt động hành chính và tổ chức của cơ sở, việc thực hiện các quy tắc và việc áp dụng các chế tài đối với những người vi phạm hoặc không tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan.
2. Thông tin chi tiết từ vựng nội quy trong tiếng anh
Internal Regulations được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ inˈtə:nəl ˌreɡjuˈleɪʃn]
Theo Anh - Mỹ: [ ɪnˈtɚnəl ˌreɡjuˈleɪʃn]
Internal Regulations đóng vai trò là một danh từ trong câu, cách dùng từ cũng tương đối đơn giản. Internal Regulations có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào tùy thuộc vào cách diễn tả, hoàn cảnh và hàm ý của người nói để làm câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- This is an internal regulation of the school request all students must do.
- Đây là nội quy của trường yêu cầu tất cả sinh viên phải thực hiện.
Cách dùng từ vựng nội quy trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng nội quy trong tiếng anh
Nhằm giúp bạn hiểu hơn về nội quy tiếng anh là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ cụ thể về từ vựng trong tiếng anh:
- The National Assembly's break time shall be determined by the Internal Regulations of the National Assembly.
- Thời gian nghỉ của Quốc hội do Nội quy của Quốc hội quy định.
- If you are an employee in the company, you are required to follow the internal regulations set out by the company.
- Nếu bạn là nhân viên trong công ty, bạn bắt buộc phải tuân theo những nội quy mà công ty đề ra.
- Company internal regulations are one of the most important written agreements between the employer and the employee.
- Nội quy công ty là một trong những văn bản thỏa thuận quan trọng nhất giữa người sử dụng lao động và người lao động.
- Internal Working Regulations are regulations on labor discipline that employees must comply with when working at the enterprise.
- Nội quy lao động là những quy định về kỷ luật lao động mà người lao động phải tuân thủ khi làm việc tại doanh nghiệp.
- Company internal regulations include principles during working time at the company, outside working time but still serving the company's activities and specifying specific disciplinary violations.
- Nội quy công ty bao gồm các nguyên tắc trong thời gian làm việc tại công ty, ngoài thời gian làm việc nhưng vẫn phục vụ cho hoạt động của công ty và quy định các hành vi vi phạm kỷ luật cụ thể.
- Small or large companies, it is always important to issue operating internal regulations for the company to operate in a unified and orderly manner.
- Các công ty dù lớn hay nhỏ thì việc ban hành các nội quy hoạt động để công ty hoạt động một cách thống nhất và có trật tự luôn là điều quan trọng.
- The formation of internal regulations will help standardize behavior and behavior of individuals in organizations and businesses.
- Việc hình thành các nội quy sẽ giúp chuẩn hóa hành vi, ứng xử của các cá nhân trong tổ chức, doanh nghiệp.
Ví dụ về nội quy trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- safety regulations: nội quy an toàn
- workplace regulations: nội quy chỗ làm việc
- office regulations: nội quy cơ quan
- regulations for receiving guests: nội quy giao tiếp khách hàng
- Internal Working Regulations: nội quy lao động
- administrative regulation: nội quy hành chính
- comprehensive regulation: nội quy toàn diện
- current regulation: nội quy hiện hành
- detailed regulation: nội quy chi tiết
- domestic regulation: nội quy trong nước
- effective regulation: nội quy hiệu quả
- emergency regulation: nội quy khẩn cấp
- exemption regulation: nội quy miễn trừ
- fishing regulation: nội quy đánh bắt
- governmental regulation: nội quy của chính phủ
- lack of regulation: thiếu nội quy
- local regulation: nội quy địa phương
- new regulation: nội quy mới
- pollution regulation: nội quy ô nhiễm
- proposed regulation: nội quy đề xuất
- protection regulation: nội quy bảo vệ
- stringent regulation: nội quy nghiêm ngặt
- tight regulation: nội quy chặt chẽ
- tough regulation: nội quy cứng rắn
- trade regulation: nội quy thương mại
- waste regulation: nội quy chất thải
- zoning regulation: nội quy phân vùng
Studytienganh hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã có thể hiểu về nội quy tiếng anh là gì và sử dụng từ một cách chính xác, phù hợp nhất. Chúc các bạn đạt nhiều thành tích học tập nhé!