“Tâm lý trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến lĩnh vực tâm lý học trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Tâm lý trong tiếng Anh là gì?
Tâm lý tuy là một chuyên ngành không quá phổ biến ở Việt Nam, nhưng nó lại là chuyên ngành có ảnh hưởng lớn tới con người. Trong tiếng Anh, tâm lý được dịch là Psychology hoặc Mentality. Hai từ này mang nghĩa tương đương với nhau, là nghiên cứu khoa học về cách thức hoạt động của tâm trí con người và cách nó ảnh hưởng đến hành vi, hoặc sự ảnh hưởng về tính cách của một người cụ thể lên hành vi của họ.
(Hình ảnh minh họa cho Tâm lý trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa cụm từ Tâm lý trong tiếng Anh
-
I can't understand the mentality of people who beat animals.
-
Tôi không thể hiểu được tâm lý của những người đánh động vật.
-
He hopes that close bonds between members in the family will change his son's mentality.
-
Anh hy vọng rằng sự gắn bó thân thiết giữa các thành viên trong gia đình sẽ thay đổi được tâm lý của con trai mình.
-
I am not an expert in abnormal psychology, but I can ask him for help.
-
Tôi không phải là một chuyên gia về tâm lý bất thường, nhưng tôi có thể nhờ anh ấy giúp đỡ.
-
She graduated in psychology at Sydney University.
-
Cô tốt nghiệp ngành tâm lý học tại Đại học Sydney.
-
Anne studied behavioural psychology at college so I trust she can help you.
-
Anne đã học tâm lý học hành vi ở trường đại học nên tôi tin tưởng cô ấy có thể giúp bạn.
-
Cognitive psychology is a concept in the field of psychology.
-
Tâm lý học nhận thức là một khái niệm trong lĩnh vực tâm lý học.
(Hình ảnh minh họa cho Tâm lý trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng thông dụng liên quan đến Tâm lý trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Dysfunctional conflict |
Xung đột rối loạn chức năng |
Dissociative disorder |
Rối loạn phân ly |
Episodic memory |
Trí nhớ phân đoạn |
Emotional intelligence |
Trí tuệ cảm xúc |
Cognitive dissonance |
Bất đồng, mâu thuẫn trong nhận thức |
Endocrine system |
Hệ thống nội tiết |
Egocentrism |
Thuyết tự đề cao bản thân |
Iconic memory |
Bộ nhớ mang tính biểu tượng, hình ảnh |
Illusion |
Sự ảo tưởng, ảo giác |
Insomnia |
Chứng mất ngủ |
Instinct |
Bản năng, thiên tính |
Intimacy |
Tình thân mật |
Judgment |
Sự phán đoán, lương tri |
Altruism |
Lòng vị tha |
Alzheimer’s disease |
Bệnh Alzheimer- căn bệnh tâm thần, mất trí |
Analytical psychology |
Tâm lý học phân tích |
Health psychology |
Tâm lý học sức khỏe |
Hypnosis |
Sự thôi miên, trạng thái thôi miên |
Anorexia nervosa |
Chứng chán ăn tâm thần |
Depression |
Bệnh trầm cảm |
Autism |
Chứng tự kỷ |
Bullying |
Bắt nạt |
Joking and kidding |
Đùa cợt, trêu đùa |
Glial cells |
Tế bào thần kinh đệm |
Hyperactivity |
Chứng tăng động |
Central nervous system |
Hệ thống thần kinh trung ương |
Cerebellar atrophy |
Teo tiểu não |
Acute stress disorder |
Rối loạn căng thẳng cấp tính |
Long-term memory |
Trí nhớ dài hạn |
Short-term memory |
Trí nhớ ngắn hạn |
Anxiety disorders |
Rối loạn lo âu |
Circadian rhythm |
Nhịp sinh học |
Nervous system |
Hệ thần kinh |
Brain stem |
Thân não |
Aggression |
Thái độ hiếu chiến, công kích |
Client-centered therapy |
Liệu pháp hướng tâm cho khách hàng |
Auditory nerve |
Thần kinh thính giác |
Bipolar cells |
Tế bào lưỡng cực |
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Tâm lý - Psychology, Mentality trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề tâm lý học. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và luôn yêu thích Studytienganh!