Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Degree
Bằng cấp
Diploma
Bằng cấp
Certificate
Chứng chỉ, chứng nhận
Bachelor’s degree
Bằng cử nhân
Master’s degree
Bằng thạc sĩ
Doctor’s degree
Bằng thạc sĩ
Senior (n)
Có kinh nghiệm lâu năm
Fresher (n)
Chưa có kinh nghiệm
Education level
Trình độ học vấn
Elementary school
Tiểu học
Secondary school
Trung học cơ sở
High school
Trung học phổ thông
College
Cao đẳng
Academy
Học viện
University
Đại học
High school diploma
Bằng tốt nghiệp phổ thông
Bachelor
Cử nhân
Bachelor of Science (BSc)
Cử nhân khoa học tự nhiên
Bachelor of Business Administration (BBA)
Cử nhân quản trị kinh doanh
Bachelor of Commerce and Administration (BCA)
Cử nhân thương mại và quản trị
The Bachelor of Accountancy ( B.Acc)
Cử nhân kế toán
Bachelor of Laws (LLB, LL.B)
Cử nhân luật
Bachelor of public affairs and policy management (BPAPM)
Cử nhân ngành quản trị và chính sách công
Graduate
Trình độ sau đại học
Master
Thạc sĩ
The Master of Art ( MA)
Thạc sĩ khoa học xã hội
The Master of Science ( M.S, MSc, M.Si)
Thạc sĩ khoa học tự nhiên
The Master of business Administration ( MBA)
Thạc sĩ quản trị kinh doanh
The Master of Accountancy ( MACC)
Thạc sĩ kế toán
The Master of Science in Project Management ( MSPM)
Thạc sĩ quản trị dự án
The Master of Economics ( M.Econ)
Thạc sĩ kinh tế học
The Master of Finance ( M.Fin)
Thạc sĩ tài chính
Master of Public Administration ( MPA)
Thạc sĩ quản lý công
Master of Public Policy ( MPP)
Thạc sĩ chính sách công
Master of Urban Planning
Thạc sĩ quy hoạch đô thị
Master of Arts in Liberal Studies
Thạc sĩ tổng hợp
Master of Fine Arts ( MFA)
Thạc sĩ nghệ thuật
Master of Music
Thạc sĩ âm nhạc
Master of Engineering
Thạc sĩ kỹ thuật
Master of Architecture
Thạc sĩ kiến trúc
Doctor of Philosophy
Tiến sĩ
Doctor of Medicine
Tiến sĩ y khoa
Doctor of Science
Tiến sĩ khoa học
Doctor of Business Administration
Tiến sĩ quản trị kinh doanh
Post Doctoral fellow
Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ