Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Phơi Quần Áo này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ Phơi Quần Áo để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Phơi Quần Áo trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Phơi Quần Áo có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh là gì
1.Phơi Quần Áo trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Phơi Quần Áo là một động từ chỉ hành động treo, phơi, móc quần áo lên một sợi dây, chiều dài của sợi dây hoặc sợi dây mà từ đó quần áo ướt được treo, thường là bên ngoài, để làm khô quần áo
Trong tiếng anh, Phơi Quần Áo được viết là:
drying clothes (verb)
Nghĩa tiếng việt: phơi quần áo
Nghĩa tiếng anh:An act of hanging, hooking, hanging, or drying clothes on a rope from which wet clothes are hung, usually outside, to dry clothes.
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- He does this by drying his clothes on a large clothesline in his front yard.
- Dịch nghĩa: Anh ấy làm điều này bằng cách phơi quần áo của mình trên một dây phơi lớn ở sân trước của mình.
- The slides are constructed from steel parts while the lanyard is added, made from a clothesline (string for drying clothes) to create a flimsy look.
- Dịch nghĩa: Các đường trượt được xây dựng từ các bộ phận thép trong khi dây buộc được thêm vào, được làm từ dây phơi (dây để phơi quần áo) để tạo ra một cái nhìn mỏng manh.
- They have two minutes to collect the provided fabrics hanging on the clothesline in the warehouse, they have to wash and dry the clothes to smell good, and only one day to complete the outfit.
- Dịch nghĩa: Họ có hai phút để thu thập các loại vải được cung cấp treo trên dây phơi trong nhà kho, họ phải giặt và phơi để quần áo có mùi thơm, và chỉ một ngày để hoàn thành bộ trang phục.
- As you can see, She is drying the dress on the clothesline and the red stain is gone.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Cô ấy đang phơi chiếc váy trên dây phơi và vết đỏ đã biến mất.
- They went to the prison infirmary and stole bed sheets and clothes to dry on the clothesline.
- Dịch nghĩa: Họ đến bệnh xá của nhà tù và lấy trộm ga trải giường và quần áo để phơi trên dây phơi.
- Typically, lariat is used as a finishing move while a clothesline (usually a line used to dry clothes) is simply a basic attack.
- Dịch nghĩa: Thông thường, lariat được sử dụng như một động tác kết thúc trong khi dây phơi( thường là dây dùng để phơi quần áo) chỉ đơn giản là một đòn tấn công cơ bản.
- Can you help me see if he is drying clothes?
- Dịch nghĩa: Bạn có thể quan sát giúp mình xem anh ta đang phơi quần áo đúng không?
- Lisa said that every morning she has to do the laundry and then hang the clothes on the clothesline in front of the house. It's her day job to help her parents with the housework.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng buổi sáng nào cô ấy cũng phải giặt giũ rồi sau đó phơi quần áo lên dây phơi ở trước nhà. Đó là một công việc trong ngày của cô ấy để giúp đỡ bố mẹ trong việc nội trợ.
- The washing machine is done! Take your clothes out and then hang them out to dry. Please finish before 8 o'clock
- Dịch nghĩa: Máy giặt giặt xong rồi kìa! Hãy lấy quần áo ra sau đó ra phơi quần áo đi. Hãy hoàn thành trước 8 giờ
3. Một số từ liên quan đến cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phơi Quần Áo trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, drying clothes được sử dụng rất phổ biến.
Từ "drying clothes" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
clothes brush |
bàn chải quần áo |
clothespin |
kẹp quần áo |
clothes hanger |
mắc áo |
clothes horse |
giá phơi quần áo |
clothes peg |
kẹp quần áo |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, ví dụ Anh-Việt và cách dùng cụm từ Phơi Quần Áo trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Phơi Quần Áo trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!