Từ vựng trong tiếng Anh là vô vàn và để biết hết được tất cả các từ vựng trong tiếng Anh có lẽ là một công việc cùng khó nhằn. Tuy nhiên thay vì nản lòng và bỏ cuộc thì chúng ta nên kiên trì, cố gắng học mỗi ngày một ít để ngày càng biết nhiều từ vựng tiếng Anh hơn nhé!
Trong những lần giao tiếp tiếng Anh với bạn bè của mình, bạn đã từng bao giờ muốn nói cụm từ “Nổi da gà” với bạn bè bằng tiếng Anh mà không biết “Nổi da gà” trong tiếng Anh là gì chưa? Để tránh những tình huống không biết từ tiếng Anh khiến bạn rụt rè trong giao tiếp thì hôm nay, chúng ta hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về cách dùng chi tiết của “Nổi da gà” trong tiếng Anh nhé!
(Ảnh minh họa cho Nổi da gà)
1. Nổi da gà trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có nghĩa là “Nổi da gà” nhưng từ “Goosebumps” là từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất bởi người dùng. Nào chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về những từ “Goosebumps” này nhé.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
GOOSEBUMPS: Nổi da gà, là phản ứng vô điều kiện của con người, là một tình trạng tạm thời trong đó các vết chấm nhỏ nổi lên trên da vì lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
“Goosebumps” là từ được cấu thành bởi sự kết hợp giữa từ “Goose” có nghĩa là con ngỗng và từ “Bump” có nghĩa là những nốt sưng nhỏ nổi lên trên da.
Để diễn đạt một cách chính xác “Nổi da gà” trong tiếng Anh thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc: “S+get+goosebumps” hoặc “S+give+somebody + goosebumps”
Phát âm: /ˈɡuːsbʌmps/
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
-
The weather in the North of Vietnam today is so cold that I get goosebumps.
-
Thời tiết ở miền Bắc Việt Nam hôm nay lạnh đột ngột làm tôi nổi hết cả da gà.
(Ảnh minh họa cho Nổi da gà)
3. Ví dụ Anh Việt
-
This movie is so scary that it horrifies the viewers.
-
Bộ phim này đáng sợ đến nỗi nó có thể làm nổi da gà của mọi người.
-
I was walking in the dark street when suddenly a cat meowing gave me goosebumps.
-
Tôi đang đi ở trong con đường tối thì đột nhiên có tiếng mèo kêu làm tôi nổi hết cả da gà.
-
During the musical performance to celebrate Vietnamese Teachers' Day yesterday, when Mary's voice came out, I immediately got goosebumps.
-
Trong buổi trình diễn văn nghệ kỷ niệm ngày nhà giáo Việt Nam hôm qua, khi giọng hát của Mary cất lên, tôi đã lập tức nổi da gà.
-
The first time I saw her, she gave me goosebumps with her unreal beauty. I think she is the most gorgeous woman I have ever met.
-
Ngay lần đầu tiên tôi nhìn thấy cô ấy, cô ấy đã làm tôi nổi da gà vì vẻ đẹp vô thực của cô ấy. Tôi nghĩ cô ấy là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp đến giờ.
-
There are many people in the world who are afraid of tiny holes. Just by seeing the tiny holes they immediately get goosebumps.
-
Trên thế giới có rất nhiều người sợ những lỗ nhỏ li ti. Chỉ cần nhìn thấy những lỗ nhỏ li ti là họ ngay lập tức nổi da gà.
-
Although I knew that this was just a movie, the pitiful cry of the girl in that horror movie gave me goosebumps.
-
Mặc dù tôi biết rằng đây chỉ là phim thôi nhưng tiếng kêu thảm thiết của nữ chính trong bộ phim kinh dị ấy đã làm tôi nổi hết cả da gà.
-
A chilly wind blew and gave me goosebumps. I recognized that this was the sign that signaled the coming of the winter.
-
Một cơn gió se lạnh thổi qua làm tôi nổi da gà. Tôi nhận ra rằng đây chính là dấu hiệu báo hiệu mùa đông đã về.
-
The image of the ghost in the movie that I saw yesterday gave me goosebumps. Now, I am still haunted by that image.
-
Hình ảnh con ma trong bộ phim ngày hôm qua tôi xem làm tôi nổi da gà. Đến bây giờ tôi vẫn bị ám ảnh bởi hình ảnh ấy.
-
The magic show of one of the world's most famous magicians David Copperfield gave me goosebumps. I didn't understand how he could do that.
-
Màn ảo thuật của một trong những nhà ảo thuật nổi tiếng nhất thế giới David Copperfield đã làm tôi nổi da gà. Tôi không hiểu làm thế nào mà anh ấy có thể làm được như vậy.
(Ảnh minh họa cho Nổi da gà)
4. Một số từ ngữ, thành ngữ liên quan
Ngoài từ “Goosebumps” thì trong tiếng Anh còn có nhiều từ khác cũng có nghĩa là “Nổi da gà” nhưng ít được sử dụng hơn vì bản chất từ “Goosebumps” là một từ dễ dùng và dễ nhớ.
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Goose-flesh |
Nổi da gà,sởn gai ốc |
|
Horripilate |
Làm kinh hãi, nổi da gà |
|
Make sb’s hair stand on end |
Dựng tóc gáy |
|
Make sb’s flesh creep/crawl |
Nổi da gà, sởn gai ốc |
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về “Nổi da gà” trong tiếng Anh mà StudyTienganh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tập và mãi yêu thích tiếng Anh nhé!