Sức khỏe là thứ vô cùng quan trọng và cần chúng ta quan tâm và chăm sóc mỗi ngày dù là trẻ nhỏ hay người lớn. Không có sức khỏe bạn không thể làm bất cứ điều gì. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu xem “ Sức khỏe” trong Tiếng Anh được gọi là gì và một số cụm từ Tiếng Anh về “ Sức khỏe” nhé!
1. Sức khỏe trong tiếng anh là gì?
Sức khỏe trong Tiếng Anh được gọi là Health.
Hình ảnh minh họa Sức khỏe trong Tiếng Anh
2. Thông tin chi tiết về sức khỏe
Phát âm
Heath có thể được phát âm là /helθ/. Từ vựng này phát âm giống nhau dù theo ngữ điệu Anh – Anh hay ngữ điệu Anh – Mỹ.
Loại từ: Noun ( Danh từ)
Nghĩa Tiếng Anh
- Health can be understood as a state of complete physical, mental and social well-being, and not merely the absence of disease or infirmity.
Nghĩa Tiếng Việt
- Sức khoẻ có thể hiểu là một trạng thái hoàn toàn thoải mái về ba mặt là thể chất, tâm thần và xã hội, chứ không phải là chỉ là không mang bệnh tật hay tàn phế.
Một số cụm từ về sức khỏe
Physical health: Sức khỏe về thể chất
- Physical health is good strength, an agile and supple body, ability to resist disease-causing factors as well as the ability to endure harsh conditions from the environment.
- Sức khỏe thể chất là sức lực tốt, cơ thể nhanh nhẹn và dẻo dai, có khả năng chống được các yếu tố gây bệnh cũng như khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt từ môi trường.
Mental health: Sức khỏe tinh thần hay sức khỏe tâm thần
- Mental health is expressed in the spirit of cheerfulness, ease, joy, optimism, love of life, positive thinking, no pessimism, and a healthy, civilized and ethical lifestyle.
- Sức khỏe tinh thần được thể hiện ở tinh thần sảng khoái, dễ chịu, luôn vui tươi, suy nghĩ lạc quan yêu đời, có suy nghĩ sống tích cực, không bi quan và có nếp sống lành mạnh, văn minh và đạo đức.
Hình ảnh minh họa Sức khỏe tinh thần
Social health: Sức khỏe xã hội
- Social health is expressed in comfort in relationships, integration with people, being loved by everyone around.
- Sức khỏe xã hội thể hiện ở sự thoải mái trong các mối quan hệ, sự hòa nhập với mọi người, được mọi người xung quanh yêu mến.
Health check: Kiểm tra sức khỏe
- The health check is an occasion in a year or month when a doctor or nurse examines your body, takes blood tests, etc. in order to make sure that you have no health problems.
- Kiểm tra sức khỏe là một dịp trong năm hoặc tháng khi bác sĩ hoặc y tá kiểm tra cơ thể của bạn, xét nghiệm máu, v.v. để đảm bảo rằng bạn không có vấn đề gì về sức khỏe.
Health condition: Tình trạng sức khỏe
- The household survey in this area focuses on young households (with and without children) to provide authorities with information about their economic status and health condition.
- Cuộc khảo sát về hộ gia đình trong khu vực này tập trung vào các hộ gia đình trẻ tuổi ( đã có con và chưa có con) nhằm cung cấp cho chính quyền về thông tin về tình trạng kinh tế và sức khỏe của họ.
Health authority: Cơ sở sức khỏe
- In the United Kingdom, a health authority is a government organization responsible for health services to the community in a particular area.
- ở Vương quốc Anh, cơ sở sức khỏe là một tổ chức của chính phủ chịu trách nhiệm về các dịch vụ y tế cho cộng đồng trong một khu vực cụ thể.
Health care: Chăm sóc sức khỏe
- While the Covid-19 epidemic is still complicated, the Ministry of Health recommends that people should not go out and take good health care measures for themselves.
- Trong lúc dịch bệnh Covid -19 vẫn đang diễn biến phức tạp, Bộ y tế khuyến cáo người không nên ra đường và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bản thân thật tốt.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Taking care of your family's health during the pandemic is extremely important, but it's also not easy. Once a family member is infected with the virus, there is a risk of spreading it to everyone in the house and people around if they have been in contact.
- Chăm sóc sức khỏe gia đình của bạn trong mùa dịch là điều vô cùng quan trọng nhưng cũng không hề đơn giản. Một khi người thân trong nhà bị nhiễm virus sẽ có nguy cơ lây lan cho mọi người trong nhà và những người xung quanh nếu đã tiếp xúc.
- The best way to stay healthy and prevent minor illnesses for children is to ask them to wash their hands often. Hand washing is the best way to prevent germs from spreading after children touch and handle unsanitary items.
- Cách giữ sức khỏe và phòng tránh bệnh vặt tốt nhất cho trẻ là yêu cầu trẻ thường xuyên rửa tay sạch sẽ. Rửa tay sạch sẽ là cách tốt nhất để ngăn chặn vi trùng lây lan sau khi trẻ tiếp xúc và cầm nắm những vật dụng không vệ sinh.
- Some harmful bacteria and viruses adversely affect the health of both humans and animals. They are capable of living outside the body for 2 hours or more. Therefore, cleaning everything around you will reduce the risk of spreading germs everywhere.
- Một số vi khuẩn và virus có hại ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của cả con người và động vật. Chúng có khả năng sống bên ngoài môi trường cơ thể trong vòng 2 giờ hoặc nhiều hơn thế nữa. Do đó, dọn dẹp sạch mọi thứ xung quanh bạn sẽ làm giảm nguy cơ phát tán vi trùng khắp nơi.
4. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Từ vựng Tiếng Anh về các biện pháp bảo vệ sức khỏe ( Measures to protect health)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Do exercise |
Tập thể dục |
Scientific and reasonable diet |
Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý |
Limit alcohol and soft drinks |
Hạn chế uống rượu bia, nước ngọt |
Go to bed early and get up early |
Đi ngủ sớm và dậy sớm |
Periodic health examination |
Khám sức khỏe định kỳ |
Fun, optimistic, positive thinking |
Vui vẻ, lạc quan, suy nghĩ tích cực |
Vaccination against dangerous diseases |
Tiêm phòng ngừa các bệnh nguy hiểm |
Wash your hands as soon as you get home |
Rửa tay ngay khi về đến nhà |
Vitamin supplement |
Bổ sung vitamin |
Wear the mask |
Đeo khẩu trang |
Tập thể dục nâng cao sức khỏe
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đón đọc bài viết của Studytienganh. Chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt!