Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Gập bụng” trong tiếng Anh nhé!
1. Gập bụng trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi Gập bụng là Crunch
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /krʌntʃ/
Ý nghĩa:
- một bài tập trong đó bạn nằm ngửa trên sàn, đầu gối cong và bàn chân đặt trên sàn, sau đó nâng cao đầu và vai
- một bài tập giúp cơ bụng khỏe, trong đó bạn nằm ngửa trên sàn và nâng phần trên của cơ thể lên tư thế ngồi
Hình ảnh minh hoạ Gập bụng
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Do you recall performing sit ups in junior high gym class? Probably you then turned to crunches to build and contour your stomach. It's time to start taking that crunch to the next level and discover the double crunch.
- Bạn có nhớ thực hiện động tác ngồi lên trong lớp thể dục của trường trung học cơ sở không? Có lẽ sau đó bạn đã chuyển sang tập gập bụng để xây dựng và tạo đường nét cho dạ dày của bạn. Đã đến lúc bắt đầu nâng tầm gập bụng đó lên cấp độ tiếp theo và khám phá về chế độ gập bụng đôi.
- A crunch engages the upper upper body and, when done correctly, may aid with higher core strength while also stimulating those abdomen muscles to POP!
- Động tác gập bụng tập trung vào phần trên cơ thể và khi được thực hiện đúng cách, có thể giúp tăng cường sức mạnh cốt lõi đồng thời kích thích các cơ bụng đó POP!
- So, having a huge amount of effort to burn during lockdown, I automatically chose to perform 150 crunches once a day for 2 months to see what would occur.
- Vì vậy, có rất nhiều nỗ lực để đốt cháy trong khi khóa máy, tôi đã tự động chọn thực hiện 150 lần gập bụng mỗi ngày một lần trong 2 tháng để xem điều gì sẽ xảy ra.
- Having brushed up on the fundamentals of crunching (as a private instructor, I understand that form is important), I conducted extensive research on the action itself.
- Sau khi tìm hiểu về các nguyên tắc cơ bản của việc luyện tập gập bụng (với tư cách là một người hướng dẫn riêng, tôi hiểu rằng hình thức rất quan trọng), tôi đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về chính hành động này.
- Crunches are a form of cornerstone exercise which can be performed anyplace, at any moment, with no tool needed except your own physique, even if you're newbie to exercising or an experienced gym rat. That's especially useful if you're on the road, strapped for time, or simply don't like the gym setting.
- Gập bụng là một hình thức tập thể dục nền tảng có thể được thực hiện ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, không cần dụng cụ nào ngoại trừ vóc dáng của bạn, ngay cả khi bạn là người mới tập thể dục hay một người tập gym có kinh nghiệm. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi trên đường, bị hạn chế về thời gian hoặc đơn giản là không thích phòng tập thể dục.
Hình ảnh minh hoạ cho Gập bụng
3. Từ vựng liên quan đến Gập bụng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
aerial yoga |
yoga trên không (một hình thức tập luyện kết hợp yoga truyền thống với việc sử dụng dây treo và dải vải đặc biệt để hỗ trợ bạn khỏi mặt đất) |
barbell |
tạ đòn (một thanh dài có trọng lượng ở mỗi đầu mà bạn nâng lên và hạ xuống để giúp cơ tay và vai khỏe hơn) |
bench press |
một bài tập trong đó bạn nằm trên một chiếc ghế dài và nâng tạ nặng bằng cả hai tay |
biceps curl |
một bài tập trong đó bạn uốn cong cánh tay về phía cơ thể ở khuỷu tay để làm cho bắp tay của bạn (= cơ lớn ở phía trước của cánh tay trên) mạnh hơn |
climbing wall |
leo tường (một bức tường nhân tạo có chỗ để tay và chân của bạn, dùng để luyện tập môn thể thao leo núi) |
cardio |
tập thể dục giúp tăng nhịp tim hoạt động |
downward dog |
Tư thế yoga đặt tay và chân trên sàn, hông cao và đầu thấp tạo thành hình chữ V lộn ngược. |
dumbbell |
một thanh ngắn với trọng lượng ở mỗi đầu mà bạn nâng lên và hạ xuống để giúp cơ tay và vai khỏe hơn |
fitness trampoline |
tấm bạt lò xo thể dục (một phần của thiết bị tập thể dục là một tấm bạt lò xo nhỏ (= một khung bằng vật liệu chắc chắn căng ngang để nhảy lên và xuống)) |
interval training |
một hình thức rèn luyện thể chất bao gồm các thời gian ngắn tập thể dục với cường độ khác nhau (= độ khó) với những khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn giữa |
press-up |
chống đẩy (một bài tập thể chất trong đó bạn nằm thẳng với mặt hướng xuống sàn và cố gắng dùng tay để đẩy cơ thể lên, đồng thời giữ cho chân và lưng thẳng) |
squat thrust |
một loại bài tập thể dục trong đó tay của bạn được giữ trên sàn trong khi chân của bạn di chuyển từ tư thế gập dưới cơ thể sang tư thế duỗi thẳng ra phía sau |
Hình ảnh minh hoạ cho Gập bụng
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Gập bụng” nhé.