“Giật mình trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Giật mình trong tiếng Anh là gì?
-
Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle, một hành động làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng.
-
-
Startle có phát âm là /ˈstɑː.təl/ (Anh - Anh) và /ˈstɑːr.t̬əl/ (Anh - Mỹ).
(Hình ảnh minh họa cho Giật mình trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Giật mình trong tiếng Anh
-
She was concentrating on her assignment and his voice startled her.
-
Cô đang tập trung vào bài tập của mình và giọng nói của anh khiến cô giật mình.
-
The noise of the train startled the birds and the whole flock flew up into the air.
-
Tiếng ồn của tàu làm lũ chim giật mình và cả đàn bay lên không trung.
-
Her article on diet made many people startle to change their eating habits.
-
Bài viết về chế độ ăn kiêng của cô khiến nhiều người phải giật mình thay đổi thói quen ăn uống.
-
She startled him when she suddenly appeared without a sound.
-
Cô làm anh giật mình khi đột nhiên xuất hiện không một tiếng động.
-
As the woman was crying and praying in the village church, she was startled by a loud voice.
-
Khi người phụ nữ đang khóc và cầu nguyện trong nhà thờ làng, cô ấy giật mình vì một giọng nói lớn.
-
Thình lình, tôi nghe một tiếng the thé từ đằng xa làm tôi giật mình khi đang tập trung đọc sách.
-
Suddenly, I heard a shrill voice in the distance that startled me as I concentrated on reading a book.
-
-
Why do you always intend to startle me? I really hate your actions.
-
Tại sao bạn luôn có ý định làm tôi giật mình? Tôi thật chán ghét hành động của bạn đấy.
(Hình ảnh minh họa cho Giật mình trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Giật mình trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Giật mình trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Agitate |
Khiến ai đó cảm thấy lo lắng hoặc tức giận |
|
Alarm |
Lo lắng và sợ hãi đột ngột, đặc biệt là điều gì đó nguy hiểm hoặc khó chịu có thể xảy ra |
|
Amaze |
Khiến ai đó vô cùng ngạc nhiên |
|
Astonish |
Làm ai đó ngạc nhiên rất nhiều |
|
Astound |
Làm bất ngờ và gây sốc cho ai đó, đặc biệt với tin tức về một cái gì đó hoàn toàn bất ngờ |
|
Awe |
Khiến ai đó cảm thấy sợ hãi |
|
Scare |
Làm cho một người hoặc động vật cảm thấy sợ hãi |
|
Shock |
Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc ngạc nhiên |
|
Stagger |
Khiến ai đó cảm thấy sốc hoặc ngạc nhiên vì điều gì đó bất ngờ hoặc rất bất thường xảy ra |
|
Stun |
Gây sốc hoặc làm ai đó ngạc nhiên rất nhiều |
|
Terrify |
Làm ai đó rất sợ hãi |
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Giật mình trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan trong chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!